
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
clean nghĩa là sạch, sạch sẽ. Học cách phát âm, sử dụng từ clean qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sạch, sạch sẽ
Từ "clean" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Mẹo: Để phân biệt, hãy lưu ý ngữ cảnh sử dụng. Nếu bạn nói về sự sạch sẽ, hãy dùng cách phát âm /kliːn/. Nếu bạn nói về việc làm sạch, vẫn là /kliːn/.
Bạn có thể tìm nghe các cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
Từ "clean" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Một số cụm từ hay với "clean":
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "clean", bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào, ví dụ:
The janitor was asked to _____ the laboratory before the experiment.
a) clean
b) wash
c) polish
d) repair
Which of these adjectives describe a hygienic environment? (Chọn 2)
a) sterile
b) clean
c) messy
d) cluttered
To avoid food contamination, always _____ your hands before cooking.
a) scrub
b) rinse
c) clean
d) dry
The new detergent claims to _____ tough stains without damaging fabric.
a) remove
b) erase
c) cleanse
d) purify
After the storm, volunteers helped _____ the debris from the streets.
a) sweep
b) clean
c) discard
d) organize
Original: "The office floors were swept and mopped every evening."
Rewrite: _____
Original: "She always makes sure her workspace is free of clutter."
Rewrite: _____
Original: "The restaurant staff sanitized all the tables after closing."
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()