neat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

neat nghĩa là sạch, ngăn nắp; rành mạch. Học cách phát âm, sử dụng từ neat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ neat

neatadjective

sạch, ngăn nắp, rành mạch

/niːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ neat

Việc phát âm từ "neat" trong tiếng Anh có thể hơi khó một chút vì có nhiều cách phát âm khác nhau tùy theo vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Cách phát âm chuẩn (General American):

  • [nit] - Phát âm như từ "nit" (như "mù mắt")
  • Phần "ne" được phát âm giống như "ni" trong "nit".
  • Phần "at" được phát âm như "at" trong "cat".

2. Cách phát âm phổ biến ở vùng miền phía Bắc (Northern American):

  • [nit] - Tương tự như cách phát âm chuẩn.
  • Tuy nhiên, cách phát âm này thường có âm "i" ngắn và rõ ràng hơn.

Lưu ý:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ neat trong tiếng Anh

Từ "neat" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Mang nghĩa "sạch sẽ, gọn gàng, ngăn nắp": Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "neat".

  • Ví dụ:
    • "Her room was neat and tidy." (Phòng của cô ấy rất sạch sẽ và ngăn nắp.)
    • "He keeps his desk neat." (Anh ấy giữ bàn làm việc của mình gọn gàng.)
    • "A neat package wrapped in paper." (Một gói hàng được bọc giấy một cách gọn gàng.)

2. Mang nghĩa "tinh tế, đẹp đẽ, hoàn hảo": Khi dùng để miêu tả thứ gì đó có vẻ đẹp giản dị, tinh tế.

  • Ví dụ:
    • "She has a neat handwriting." (Cô ấy có một nét chữ rất đẹp và rõ ràng.)
    • "The solution was neat and efficient." (Giải pháp đó tinh tế và hiệu quả.)
    • "He made a neat cut with the knife." (Anh ấy cắt bằng dao một cách gọn gàng và chính xác.)

3. Mang nghĩa "thanh lịch, chỉnh chu, có gu": Thường dùng để miêu tả cách ăn mặc, cách hành xử hoặc phong cách làm việc.

  • Ví dụ:
    • "He dressed neat for the occasion." (Anh ấy ăn mặc thanh lịch cho dịp này.)
    • "She always presents herself in a neat and professional manner." (Cô ấy luôn thể hiện sự chuyên nghiệp và chỉnh chu.)
    • "The company’s neat design makes it stand out." (Thiết kế gọn gàng của công ty khiến nó nổi bật.)

4. (Ít dùng hơn) Mang nghĩa "được xử lý tốt, không có lỗi": Thường dùng với nghĩa bóng, để chỉ một việc gì đó được thực hiện một cách hoàn hảo, không có lỗi sót.

  • Ví dụ:
    • "The accounting was done neat." (Sổ sách kế toán đã được làm một cách chính xác và đầy đủ.) (Cách nói này hơi trang trọng, có thể thay bằng "accurate" hoặc "thorough")

Lưu ý:

  • "Neat" thường được dùng trong giọng nói và văn viết không trang trọng.
  • Trong một số ngữ cảnh, "neat" có thể thay thế bởi các từ như “tidy,” “organized,” “clean,” hoặc “precise.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "neat," bạn hãy xem các ví dụ trên và luyện tập sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trực tuyến.

Bạn muốn tôi so sánh "neat" với từ nào khác không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "neat" trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()