
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
neat nghĩa là sạch, ngăn nắp; rành mạch. Học cách phát âm, sử dụng từ neat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sạch, ngăn nắp, rành mạch
Việc phát âm từ "neat" trong tiếng Anh có thể hơi khó một chút vì có nhiều cách phát âm khác nhau tùy theo vùng miền. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý:
Chúc bạn luyện tập thành công!
Từ "neat" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "neat," bạn hãy xem các ví dụ trên và luyện tập sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm thêm các ví dụ trực tuyến.
Bạn muốn tôi so sánh "neat" với từ nào khác không? Hoặc bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng "neat" trong một tình huống cụ thể nào đó không?
The laboratory must maintain a __________ environment to avoid contamination.
a) neat
b) tidy
c) chaotic
d) messy
Her presentation slides were __________ and visually appealing.
a) disorganized
b) neat
c) cluttered
d) messy
Which of the following are synonyms for "neat"? (Chọn nhiều đáp án)
a) orderly
b) clean
c) chaotic
d) precise
The chef arranged the ingredients in a __________ manner before cooking.
a) random
b) neat
c) careless
d) sloppy
The report was well-structured, but the appendix was unnecessarily __________.
a) neat
b) lengthy
c) confusing
d) detailed
Original: The documents were arranged in a very organized way.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: His room was messy, but his notes were perfectly ordered.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: The data was presented clearly and without errors.
Rewrite: _________________________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()