
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
organized nghĩa là có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức. Học cách phát âm, sử dụng từ organized qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức
Từ "organized" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "organized" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa về sự có trật tự, hệ thống, hoặc điều hành một cách hiệu quả. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Một số từ đồng nghĩa và liên quan đến "organized":
Mẹo nhỏ:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "organized" trong ngữ cảnh công việc, học tập, hay cuộc sống cá nhân?
To improve productivity, you should:
a) Organize your workspace
b) Memorize all tasks without planning
c) Keep your files scattered
d) Delay important meetings
A well-__________ team can complete projects faster.
a) structured
b) organized
c) distracted
d) overloaded
The librarian __________ the books by genre for easier access.
a) damaged
b) organized
c) colored
d) lost
Which of these are signs of poor time management? (Chọn 2)
a) Missing deadlines
b) Maintaining a to-do list
c) Procrastinating frequently
d) Arranging tasks by priority
Before the event, the coordinator must __________ the guest list and seating plan.
a) ignore
b) finalize
c) disorganize
d) organize
Gốc: Her desk is always tidy and clutter-free.
→ Viết lại sử dụng "organized".
Gốc: The team sorted the data into categories.
→ Viết lại sử dụng dạng từ liên quan của "organized".
Gốc: He arranged his schedule carefully to avoid conflicts.
→ Viết lại không dùng "organized", sử dụng từ thay thế.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()