organized là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

organized nghĩa là có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức. Học cách phát âm, sử dụng từ organized qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ organized

organizedadjective

có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức

/ˈɔːɡənʌɪzd/
Định nghĩa & cách phát âm từ organized

Từ "organized" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɔːrɡəˌnaɪzd

Phát âm chi tiết:

  • ɔː (như "aw" trong "saw") - nguyên âm đầu tiên
  • (giọng hơi khàn, như "er-g") - "or"
  • ə (giọng rất nhẹ, như "uh" trong "about") - nguyên âm ở giữa
  • naɪ (nhấn vào âm "i") - "nay"
  • zd (như "zed") - kết thúc

Lưu ý:

  • Phần "or" trong "organized" thường được phát âm hơi tắt (schwa - /ə/).
  • Phần "zed" (/zd/) sẽ giống như âm "z" nhưng sau đó phát ra âm "d" nhẹ.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ organized trong tiếng Anh

Từ "organized" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường mang ý nghĩa về sự có trật tự, hệ thống, hoặc điều hành một cách hiệu quả. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả trạng thái của vật thể, sự kiện, hoặc nhóm người:

  • Tính chất: "He is an organized person. He always keeps his desk tidy." (Anh ấy là một người có tổ chức. Anh ấy luôn giữ bàn làm việc gọn gàng.)
  • Sự kiện: "The conference was very well organized." (Cuộc họp rất được tổ chức tốt.)
  • Vật thể: "We need to organize our books by subject." (Chúng ta cần sắp xếp sách theo môn học.)
  • Nhóm người: "The team is organized around five key departments." (Đội ngũ được tổ chức xung quanh năm bộ phận chính.)

2. Động từ (Organize): Hành động sắp xếp, điều phối:

  • "I need to organize my schedule for next week." (Tôi cần lên lịch làm việc cho tuần tới.)
  • "She organized the charity event." (Cô ấy đã tổ chức sự kiện từ thiện.)
  • "The company is organizing a training program for its employees." (Công ty đang lên kế hoạch tổ chức một chương trình đào tạo cho nhân viên.)
  • "Let's organize a picnic this weekend!" (Hãy cùng nhau tổ chức một buổi picnic cuối tuần!)

3. Thể phức tạp hơn (రీ lét):

  • Organized crime: Tội phạm có tổ chức
  • Organized religion: Tôn giáo có hệ thống
  • Organized labour: Công đoàn có tổ chức

Một số từ đồng nghĩa và liên quan đến "organized":

  • Systematic: Hệ thống, có phương pháp
  • Structured: Có cấu trúc, có hệ thống
  • Methodical: Có phương pháp, tỉ mỉ
  • Efficient: Hiệu quả
  • Planned: Được lên kế hoạch

Mẹo nhỏ:

  • "Organized" thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc một quá trình đang diễn ra, còn "organizing" là hành động đang được thực hiện để đạt được trạng thái đó.
  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ "organized" trong từng câu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng "organized" trong ngữ cảnh công việc, học tập, hay cuộc sống cá nhân?

Luyện tập với từ vựng organized

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She always keeps her notes __________, so she never misses deadlines.
  2. The conference hall was __________ into three main zones for different activities.
  3. His chaotic schedule made it hard for him to stay __________ and focused.
  4. The company aims to __________ all employee records digitally by next year.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To improve productivity, you should:
    a) Organize your workspace
    b) Memorize all tasks without planning
    c) Keep your files scattered
    d) Delay important meetings

  2. A well-__________ team can complete projects faster.
    a) structured
    b) organized
    c) distracted
    d) overloaded

  3. The librarian __________ the books by genre for easier access.
    a) damaged
    b) organized
    c) colored
    d) lost

  4. Which of these are signs of poor time management? (Chọn 2)
    a) Missing deadlines
    b) Maintaining a to-do list
    c) Procrastinating frequently
    d) Arranging tasks by priority

  5. Before the event, the coordinator must __________ the guest list and seating plan.
    a) ignore
    b) finalize
    c) disorganize
    d) organize


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: Her desk is always tidy and clutter-free.
    → Viết lại sử dụng "organized".

  2. Gốc: The team sorted the data into categories.
    → Viết lại sử dụng dạng từ liên quan của "organized".

  3. Gốc: He arranged his schedule carefully to avoid conflicts.
    → Viết lại không dùng "organized", sử dụng từ thay thế.


Đáp án:

Bài 1:

  1. organized
  2. organized
  3. disciplined (nhiễu)
  4. digitize (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Organize your workspace
  2. a) structured / b) organized (cả 2 đúng)
  3. b) organized
  4. a) Missing deadlines, c) Procrastinating frequently
  5. d) organize

Bài 3:

  1. Her desk is always well-organized.
  2. The team organized the data into categories.
  3. He planned his schedule carefully to avoid conflicts. (Thay bằng "planned")

Bình luận ()