efficient là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

efficient nghĩa là có hiệu lực, có hiệu quả. Học cách phát âm, sử dụng từ efficient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ efficient

efficientadjective

có hiệu lực, có hiệu quả

/ɪˈfɪʃnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ efficient

Cách phát âm từ "efficient" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈiʃ.i.ənt

Phát âm chi tiết:

  1. ˈiʃ: Phát âm giống như âm "ish" trong tiếng Việt.
  2. i.ənt: Phát âm hai âm tiết riêng biệt.
    • i: Giống như âm "i" trong "it".
    • ənt: Phát âm giống như âm "ent" trong "went".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ efficient trong tiếng Anh

Từ "efficient" trong tiếng Anh có nghĩa là hiệu quả, tiết kiệm, làm việc tốt với ít công sức hoặc nguồn lực. Nó được sử dụng rất rộng rãi và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "efficient" một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Effective and productive: Sử dụng nguồn lực (thời gian, tiền bạc, công sức) để đạt được kết quả tốt nhất.
  • Well-organized: Làm việc theo cách có tổ chức, khoa học, giúp công việc diễn ra suôn sẻ.

2. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Miêu tả người hoặc vật thể:
    • "She is an efficient secretary." (Cô ấy là một nữ thư ký hiệu quả.) - Mô tả khả năng làm việc của cô ấy.
    • "This machine is very efficient." (Máy này rất hiệu quả.) - Mô tả khả năng hoạt động của máy.
    • "The new software is more efficient than the old one." (Phần mềm mới hiệu quả hơn phần mềm cũ.) - So sánh hiệu quả của hai sản phẩm.
  • Miêu tả quy trình làm việc:
    • "We need to streamline our processes to be more efficient." (Chúng ta cần cải tiến quy trình để làm việc hiệu quả hơn.) - Tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình.
    • "The team worked efficiently to meet the deadline." (Đội nhóm làm việc hiệu quả để đáp ứng thời hạn.) - Mô tả cách đội nhóm làm việc.
  • Mô tả tính chất:
    • "He’s an efficient problem solver." (Anh ấy là một người giải quyết vấn đề hiệu quả.) - Mô tả khả năng giải quyết vấn đề của một người.
    • "Using this tool will make your work more efficient.” (Sử dụng công cụ này sẽ làm cho công việc của bạn hiệu quả hơn.) - Khuyến khích sử dụng một công cụ để tăng hiệu quả.
  • Trong kinh doanh:
    • "The company aims to be more efficient in its operations." (Công ty hướng tới việc tăng hiệu quả trong hoạt động của mình.)
    • "We need to invest in efficient technology." (Chúng ta cần đầu tư vào công nghệ hiệu quả.)

3. Các từ đồng nghĩa thường dùng:

  • Effective
  • Productive
  • Economical
  • Streamlined
  • Optimized

4. Lưu ý:

  • "Efficient" thường được sử dụng để chỉ kết quả đạt được so với những gì đã đầu tư.
  • Nó thường đi kèm với các cụm từ như "be more efficient" (làm cho... hiệu quả hơn), "efficiently" (hiệu quả), "efficiently use" (sử dụng... một cách hiệu quả).

Tóm lại, "efficient" là một từ quan trọng để diễn tả khả năng đạt được kết quả tốt nhất với ít nguồn lực nhất. Hãy sử dụng nó trong các ngữ cảnh phù hợp để truyền tải ý nghĩa chính xác nhất.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "efficient" không? Tôi có thể giúp bạn soạn câu sử dụng cụ thể hơn.

Luyện tập với từ vựng efficient

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new software update significantly improved the system’s performance, making data processing more ________.
  2. To reduce costs, the company aims to adopt more ________ energy sources like solar power.
  3. His speech was clear and ________, but some listeners felt it lacked emotional depth.
  4. The team needs a ________ solution to meet the tight deadline without compromising quality.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) best describe a process that minimizes waste?
    a) Quick
    b) Efficient
    c) Productive
    d) Lengthy

  2. The manager praised the employee for being:
    a) Highly skilled but slow
    b) Efficient and detail-oriented
    c) Friendly but disorganized
    d) Creative yet inconsistent

  3. Choose the synonym(s) for "efficient":
    a) Effective
    b) Complicated
    c) Streamlined
    d) Redundant

  4. To optimize workflow, the company should focus on:
    a) Hiring more staff
    b) Faster but less accurate methods
    c) Efficient time management
    d) Longer meetings

  5. The machine’s design prioritizes ________ over speed.
    a) Elegance
    b) Efficiency
    c) Complexity
    d) Cost


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The new system helps workers complete tasks quickly without errors."
    Rewrite: __________

  2. Original: "Our outdated methods waste too much time and resources."
    Rewrite: __________

  3. Original: "The team solved the problem in the fastest possible way."
    Rewrite: __________


Đáp án

Bài 1:

  1. efficient
  2. sustainable (nhiễu)
  3. concise (nhiễu)
  4. practical (nhiễu)

Bài 2:

  1. b, c
  2. b
  3. a, c
  4. c
  5. b

Bài 3:

  1. Rewrite: The new system allows workers to perform tasks efficiently.
  2. Rewrite: Our outdated methods are inefficient, wasting time and resources.
  3. Rewrite: The team addressed the issue with maximum effectiveness. (Không dùng "efficient")

Bình luận ()