productive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

productive nghĩa là hiệu quả. Học cách phát âm, sử dụng từ productive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ productive

productiveadjective

hiệu quả

/prəˈdʌktɪv//prəˈdʌktɪv/

Từ "productive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprɒˌdუქtɪv

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • pro - phát âm gần giống "pro" trong "promote" (nhấn nhẹ)
  • duc - phát âm giống "duck" (nhấn mạnh)
  • tive - phát âm giống "tiv" trong "active" (nhấn mạnh)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác bằng cách tra cứu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ productive trong tiếng Anh

Từ "productive" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tạo ra kết quả, hiệu quả hoặc năng suất. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với các ví dụ:

1. Miêu tả khả năng tạo ra kết quả:

  • As an adjective: Mô tả một người, vật hoặc hoạt động có khả năng tạo ra kết quả tốt.
    • Example: "She is a productive employee; she always meets her deadlines and generates new ideas." (Cô ấy là một nhân viên năng suất, cô ấy luôn hoàn thành đúng thời hạn và tạo ra những ý tưởng mới.)
    • Example: "This productive land yields a high harvest." (Đất đai năng suất này cho ra mùa màng bội thu.)
  • As an adverb: Mô tả một cách hiệu quả và tạo ra kết quả.
    • Example: "He worked productively on the project." (Anh ấy làm việc năng suất trên dự án.)

2. Miêu tả năng suất, hiệu quả:

  • Productivity: Đây là từ gốc thường được dùng để chỉ năng suất, hiệu quả.
    • Example: "The company increased its productivity by streamlining its processes." (Công ty đã tăng năng suất của mình bằng cách đơn giản hóa quy trình.)
    • Example: "I’m trying to be more productive this week.” (Tôi đang cố gắng làm việc năng suất hơn trong tuần này.)

3. Miêu tả một việc gì đó tạo ra một cái gì:

  • Productive: Chỉ một hoạt động, sự kiện tạo ra kết quả cụ thể.
    • Example: "A meeting is productive if it results in clear action items." (Một cuộc họp là năng suất nếu nó dẫn đến các mục hành động rõ ràng.)
    • Example: "Spending time with family can be a productive activity.” (Dành thời gian với gia đình có thể là một hoạt động năng suất.)

4. Trong ngữ cảnh kinh tế và tài chính:

  • Productive investment: Đầu tư mang lại lợi nhuận.
    • Example: “Investing in renewable energy is a productive investment.” (Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một khoản đầu tư năng suất.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Adjective Có khả năng tạo ra kết quả tốt A productive team
Adverb Làm việc hiệu quả, tạo ra kết quả He worked productively.
Noun (Productivity) Năng suất, hiệu quả Increased productivity
Adjective (Productive) Tạo ra một cái gì đó cụ thể A productive brainstorming session

Mẹo để sử dụng từ “productive” chính xác:

  • Hãy suy nghĩ về kết quả: “Productive” luôn liên quan đến việc tạo ra một kết quả nào đó.
  • Sử dụng với các từ liên quan: Thường được sử dụng với các từ như “increase,” “improve,” “boost,” “generate,” “yield.”

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "productive" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó không?


Bình luận ()