accomplished là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accomplished nghĩa là hoàn thành. Học cách phát âm, sử dụng từ accomplished qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accomplished

accomplishedadjective

hoàn thành

/əˈkʌmplɪʃt//əˈkɑːmplɪʃt/

Phát âm từ "accomplished" trong tiếng Anh như sau:

  • US English: /əˈkɑmplɪʃt/

    • ə: Âm mũi nhẹ, gần như âm "uh"
    • ˈkɑmplɪʃt:
      • k: Phát âm "k" như trong "kite"
      • ɑmpl: Phát âm gần giống "camp" nhưng "a" nghe tròn trịa hơn
      • liʃt: Phát âm "li" như "lily", "sh" như "ship", "t" là âm cuối
  • UK English: /əˈkɒmplɪʃt/

    • ə: Âm mũi nhẹ, gần như âm "uh"
    • ˈɒmpl: Phát âm gần giống "omp" (như trong "come")
    • ɪʃt: Phát âm "i" như "in", "sh" như "ship", "t" là âm cuối

Lời khuyên:

  • Nên nghe các bản ghi phát âm gốc của từ này trên Google Translate, YouTube, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh khác để luyện tập.
  • Luyện tập phát âm từng phần nhỏ và kết hợp lại để thành thạo.
  • Chú ý đến sự khác biệt nhỏ giữa cách phát âm ở Mỹ và Anh.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accomplished trong tiếng Anh

Từ "accomplished" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và ý nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (adj.) Đã hoàn thành, đã đạt được (completed, achieved) – Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "She is an accomplished musician." (Cô ấy là một nhà soạn nhạc tài năng/đã thành danh.) – Đề cập đến kỹ năng, trình độ của cô ấy.
    • "He has accomplished a great deal in his career." (Anh ấy đã đạt được rất nhiều thành tựu trong sự nghiệp của mình.) – Đề cập đến những thành công cụ thể.
    • "The team accomplished their goals for the year." (Đội đã hoàn thành các mục tiêu của năm.) – Đề cập đến việc hoàn thành một công việc.

2. (adj.) Có kinh nghiệm, thành thạo (skilled, proficient, expert) – Thường dùng để miêu tả người có kỹ năng, kinh nghiệm trong một lĩnh vực nào đó.

  • Ví dụ:
    • "She's an accomplished chef." (Cô ấy là một đầu bếp có kinh nghiệm/thành thạo.)
    • "He’s an accomplished writer." (Anh ấy là một nhà văn có kinh nghiệm/thành thạo.)

3. (v.) Hoàn thành, hoàn tất, thực hiện (to accomplish, to achieve) - Dạng động từ của từ.

  • Ví dụ:
    • "I want to accomplish my dream of traveling the world." (Tôi muốn hoàn thành giấc mơ du lịch vòng quanh thế giới.)
    • “He accomplished the task quickly and efficiently.” (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ nhanh chóng và hiệu quả.)

Cách sử dụng khác nhau:

  • With + accomplished (thường dùng để nhấn mạnh sự thành công)
    • "She is proud of all she has accomplished with her limited resources." (Cô ấy tự hào về tất cả những gì cô ấy đã đạt được với nguồn lực hạn chế.)

Lưu ý:

  • "Accomplished" thường được sử dụng cho những thành tựu lớn, có giá trị và thường liên quan đến kỹ năng, trình độ chuyên môn.
  • Nó thường được dùng để miêu tả những thành công đã đạt được trong quá khứ hoặc những dự án đã hoàn thành.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau để nắm bắt cách sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "Accomplished" trong ngữ cảnh du học, hoặc trong lĩnh vực nghệ thuật?


Bình luận ()