masterful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

masterful nghĩa là thành thạo. Học cách phát âm, sử dụng từ masterful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ masterful

masterfuladjective

thành thạo

/ˈmɑːstəfl//ˈmæstərfl/

Từ "masterful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ma - như âm "a" trong "father"
  • ster - như âm "ster" trong "yesterday"
  • ful - như âm "full"

Vậy, tổng thể phát âm là: ˈmɑːstərfəl (có dấu trọng âm ở âm đầu)

Bạn có thể tham khảo thêm qua các kênh sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ masterful trong tiếng Anh

Từ "masterful" trong tiếng Anh có nghĩa là xuất sắc, tài tình, thành thạo, hoặc điều khiển hoàn toàn. Nó thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một thứ gì đó thể hiện kỹ năng và sự tinh tế vượt trội. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả người (Masterful Performer/Leader/Creator):

  • Regarding performance (Về diễn xuất/hiểu diễn):

    • "The actor delivered a masterful performance, capturing the character's vulnerability and strength perfectly." (Diễn viên đã diễn xuất xuất sắc, hoàn toàn nắm bắt được sự yếu đuối và mạnh mẽ của nhân vật.)
    • "Her singing was masterful – technically brilliant and emotionally resonant." (Giọng hát của cô ấy tuyệt vời - vừa kỹ thuật cao vừa giàu cảm xúc.)
  • Regarding leadership (Về lãnh đạo):

    • "The CEO’s masterful handling of the crisis saved the company." (Cách xử lý khủng hoảng của CEO xuất sắc đã cứu lấy công ty.)
    • "She's a masterful leader, inspiring her team to achieve more than they thought possible." (Cô ấy là một nhà lãnh đạo tài giỏi, truyền cảm hứng cho đội của mình đạt được những điều họ không nghĩ là có thể.)
  • Regarding creation (Về sáng tạo):

    • "The novelist wrote a masterful story, full of suspense and memorable characters." (Nhà văn đã viết một câu chuyện xuất sắc, đầy kịch tính và nhân vật đáng nhớ.)
    • “The director’s masterful use of color and lighting created a truly stunning visual experience.” (Cách sử dụng màu sắc và ánh sáng của đạo diễn xuất sắc đã tạo ra một trải nghiệm thị giác thật ấn tượng.)

2. Mô tả kỹ năng hoặc thao tác (Masterful Skill/Technique):

  • "He played the piano with masterful precision." (Anh ấy chơi piano với sự chính xác tuyệt vời.)
  • "The chef's masterful sauce elevated the simple dish to something extraordinary." (Món sốt của đầu bếp xuất sắc đã nâng tầm món ăn đơn giản này lên một đẳng cấp khác.)
  • "The mechanic performed a masterful repair on the vintage car." (Người thợ máy đã thực hiện một sửa chữa tài tình cho chiếc xe cổ.)

3. Một cách diễn đạt rộng hơn (A Masterful Approach):

  • "His masterful strategy won him the game." (Chiến lược xuất sắc của anh ấy đã giúp anh ấy thắng trận.)
  • “She took a masterful approach to solving the complex problem.” (Cô ấy có một cách tiếp cận tuyệt vời để giải quyết vấn đề phức tạp đó.)

Lưu ý: Từ “masterful” thường mang sắc thái tích cực và thể hiện sự khéo léo, tài năng và kiểm soát hoàn toàn.

Bạn có muốn tôi cung cấp một ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()