adroit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adroit nghĩa là khéo léo. Học cách phát âm, sử dụng từ adroit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adroit

adroitadjective

khéo léo

/əˈdrɔɪt//əˈdrɔɪt/

Từ "adroit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈdrojt

Phát âm chi tiết hơn:

  • a - nghe như âm "a" trong "father"
  • d - nghe như âm "d" thông thường
  • r - nghe như âm "r" hơi ngắt quãng (r nhẹ)
  • o - nghe như âm "o" trong "more"
  • i - nghe như âm "ee" trong "see"
  • t - nghe như âm "t" thông thường

Bạn có thể tra cứu thêm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adroit trong tiếng Anh

Từ "adroit" trong tiếng Anh có nghĩa là khéo léo, tài năng, lanh lợi trong việc thực hiện một cái gì đó, thường là với sự khéo tay hoặc kỹ năng. Dưới đây là một số cách sử dụng từ "adroit" cùng với các ví dụ minh họa:

1. Mô tả kỹ năng và sự khéo léo:

  • General use: "She is an adroit pianist, able to play complex pieces with ease." (Cô ấy là một pianista tài năng, có thể chơi những bản nhạc phức tạp một cách dễ dàng.)
  • Referring to hands-on skills: “The carpenter was adroit at using tools, crafting beautiful furniture.” (Thợ mộc rất khéo tay sử dụng các công cụ, tạo ra đồ nội thất đẹp.)
  • Referring to navigating a situation: "He was adroit at negotiating, securing a favorable deal for the company." (Anh ấy rất giỏi đàm phán và đạt được một thỏa thuận có lợi cho công ty.)

2. Thể hiện sự lanh lợi, nhanh nhẹn:

  • Regarding agility and quick thinking: "The thief was adroit and managed to escape before the police arrived." (Cánh tay trộm rất lanh lợi và đã tẩu thoát trước khi cảnh sát đến.)
  • Describing someone who is clever and resourceful: "The detective was adroit at uncovering clues and solving the mystery." (Nhà điều tra rất khéo léo trong việc khám phá manh mối và giải quyết bí ẩn.)

3. Sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp:

  • Adroit at: "He is adroit at public speaking." (Anh ấy rất giỏi thuyết trình.)
  • Adroitly: "She adroitly avoided the question." (Cô ấy khéo léo tránh câu hỏi đó.)

So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Skilled: (tài năng) - He is a skilled carpenter.
  • Expert: (chuyên gia) - She is an expert seamstress.
  • Dexterous: (lanh lợi, khéo tay) - He is a dexterous artist.
  • Proficient: (thành thạo) - She is proficient in computer programming.

Lưu ý: "Adroit" thường được coi là một từ ít được sử dụng hơn so với một số từ đồng nghĩa như "skilled" hoặc "expert." Tuy nhiên, nó vẫn là một lựa chọn tốt khi bạn muốn nhấn mạnh sự khéo léo và kỹ năng đặc biệt.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ sử dụng từ "adroit" trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries:

Bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "adroit" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: trong một tình huống cụ thể, hoặc trong một loại nghề nghiệp nào đó?


Bình luận ()