capable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

capable nghĩa là có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan. Học cách phát âm, sử dụng từ capable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ capable

capableadjective

có tài, có năng lực, có khả năng, cả gan

/ˈkeɪpəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ capable

Từ "capable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkæpəb(ə)l

Phần phát âm chi tiết:

  • ˈkæp - nghe như "cap" (như trong "cap" - mũ)
  • ə - là âm "uh" rất ngắn, thường không được phát ra rõ ràng, nó giống như một khoảng dừng ngắn giữa hai âm tiết.
  • b(ə)l - nghe như "ball" hoặc "bell" (tùy theo cách đọc của từng người). "b" được phát âm rõ ràng, còn "ə" cũng giống như trên.

Lưu ý:

  • Phần đuôi "able" có thể được phát âm là "able" hoặc "əl". "əl" thường phổ biến hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ capable trong tiếng Anh

Từ "capable" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến khả năng, năng lực hoặc điều kiện. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Khả năng, năng lực (Ability): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "She is capable of handling difficult situations." (Cô ấy có khả năng xử lý những tình huống khó khăn.)
    • "He's capable of great things." (Anh ấy có năng lực làm những điều tuyệt vời.)
    • "The new software is capable of processing large amounts of data." (Phần mềm mới có khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn.)

2. Điều kiện, khả thi (Feasibility): "Capable" có thể được dùng để chỉ điều kiện cần thiết để một cái gì đó có thể xảy ra.

  • Ví dụ:
    • "There are no capable candidates for the job." (Không có ứng viên đủ năng lực cho vị trí này.)
    • "The project is capable of success if we work together." (Dự án có khả năng thành công nếu chúng ta cùng hợp tác.)

3. Được trang bị, có khả năng (Equipped, equipped to): Thường được dùng để mô tả một người hoặc một hệ thống có những yếu tố cần thiết để làm một việc gì đó.

  • Ví dụ:
    • "She is capable of driving a car." (Cô ấy có khả năng lái xe.) – Implies she has the skills and experience.
    • "This machine is capable of lifting heavy objects." (Máy này có khả năng nâng vật nặng.) – Implies it's designed with that capability.

4. (Ít dùng hơn) Có thể, có thể làm được (Can, may): Mặc dù ít phổ biến hơn, "capable" đôi khi có thể thay thế cho "can" hoặc "may" trong một số ngữ cảnh nhất định.

  • Ví dụ:
    • "I’m capable of finishing the report by tomorrow." (Tôi có thể hoàn thành báo cáo vào ngày mai.) – (Thay vì: "I can finish the report by tomorrow.") Tuy nhiên, "I can..." thường được ưu tiên hơn.

Lưu ý:

  • Cấu trúc "capable of + gerund": Đây là một cấu trúc phổ biến để diễn tả khả năng. Ví dụ: "She is capable of singing." (Cô ấy có khả năng hát.)
  • So sánh: "Capable" có thể được so sánh với "incapable" (không có khả năng). Ví dụ: "He is more capable than his brother." (Anh ấy có năng lực hơn em trai mình.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "capable," bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Hi vọng điều này giúp ích cho bạn!

Luyện tập với từ vựng capable

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite her young age, she is highly ______ of managing complex projects.
  2. The new software is _____ of handling large datasets efficiently.
  3. His lack of experience makes him less ______ in this technical field. (Gợi ý: tính từ chỉ năng lực, không phải "capable")
  4. The team worked hard to _____ the project before the deadline. (Gợi ý: động từ chỉ hoàn thành)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The AI system is ______ of learning from its mistakes.
    a) capable
    b) able
    c) skillful
    d) effective

  2. To succeed in this role, candidates must be ______ under pressure.
    a) capable
    b) competent
    c) adaptable
    d) skillful

  3. The device is not ______ of connecting to older models.
    a) able
    b) capable
    c) compatible
    d) efficient

  4. She demonstrated her ______ by solving the problem in minutes.
    a) capability
    b) ability
    c) talent
    d) capacity

  5. The manager doubted whether the intern was ______ enough for the task.
    a) experienced
    b) capable
    c) skilled
    d) reliable


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She has the ability to lead the team.
    → Rewrite using "capable".

  2. Original: This machine can process 1000 units per hour.
    → Rewrite using "capable".

  3. Original: He is skilled enough to fix the issue.
    → Rewrite without using "capable" (use a synonym).


Đáp án

Bài 1:

  1. capable
  2. capable
  3. proficient / competent (từ gây nhiễu)
  4. complete / finish (từ gây nhiễu)

Bài 2:

  1. a) capable, b) able
  2. b) competent (nhiễu: "capable" cũng đúng, nhưng "competent" phổ biến hơn ở ngữ cảnh này)
  3. b) capable, c) compatible
  4. a) capability, b) ability
  5. a) experienced, b) capable

Bài 3:

  1. Rewrite: She is capable of leading the team.
  2. Rewrite: This machine is capable of processing 1000 units per hour.
  3. Rewrite (không dùng "capable"): He is competent enough to fix the issue.

Bình luận ()