
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
capable nghĩa là có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan. Học cách phát âm, sử dụng từ capable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có tài, có năng lực, có khả năng, cả gan
Từ "capable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Từ "capable" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến khả năng, năng lực hoặc điều kiện. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "capable," bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Hi vọng điều này giúp ích cho bạn!
The AI system is ______ of learning from its mistakes.
a) capable
b) able
c) skillful
d) effective
To succeed in this role, candidates must be ______ under pressure.
a) capable
b) competent
c) adaptable
d) skillful
The device is not ______ of connecting to older models.
a) able
b) capable
c) compatible
d) efficient
She demonstrated her ______ by solving the problem in minutes.
a) capability
b) ability
c) talent
d) capacity
The manager doubted whether the intern was ______ enough for the task.
a) experienced
b) capable
c) skilled
d) reliable
Original: She has the ability to lead the team.
→ Rewrite using "capable".
Original: This machine can process 1000 units per hour.
→ Rewrite using "capable".
Original: He is skilled enough to fix the issue.
→ Rewrite without using "capable" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()