
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
able nghĩa là có năng lực, có tài. Học cách phát âm, sử dụng từ able qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có năng lực, có tài
Từ "able" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Ví dụ: able to (эй-бил ту) - có khả năng
Lưu ý: Cách phát âm /ˈeɪ.bəl/ là cách phát âm phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi nhất.
Để luyện tập, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "able" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "có khả năng" hoặc "thể làm được". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "able" cùng với các ví dụ:
Lưu ý:
Các dạng từ Able:
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào của từ "able" không? Ví dụ như:
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ "able" hoặc dạng đúng của nó (ability, unable, disable, enable, etc.).
Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
He wasn’t ________ to attend the meeting because of his busy schedule.
a) able
b) enable
c) unable
d) ability
The new policy will ________ companies to hire more freelancers.
a) disable
b) enable
c) ability
d) able
She has a natural ________ for learning languages quickly.
a) able
b) enable
c) ability
d) unable
The ________ to adapt is crucial for survival in a changing environment.
a) able
b) ability
c) enable
d) unable
A broken leg made him ________ to walk for weeks.
a) able
b) unable
c) enable
d) ability
Viết lại các câu sau sử dụng từ "able" hoặc dạng phù hợp của nó:
Original: She can speak three languages fluently.
→ Rewrite: She ________ three languages fluently.
Original: Legal restrictions prevent him from voting.
→ Rewrite: He is ________ due to legal restrictions.
Original: We couldn’t finish the project because we lacked time.
→ Rewrite: We were ________ the project because of time constraints.
Original: The system allows users to track their orders.
→ Rewrite: The system ________ users to track their orders.
Original: His language skills help him communicate internationally.
→ Rewrite: His ________ to communicate internationally is strong.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()