able là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

able có nghĩa là có năng lực, có tài. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ able

ableadjective

có năng lực, có tài

/ˈeɪbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ able

Từ "able" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈeɪ.bəl/ (Hay gặp hơn)

  • ˈeɪ: phát âm giống như âm "ay" trong từ "say"
  • bəl: phát âm giống như chữ "bul" (như trong "bull")

Ví dụ: able to (эй-бил ту) - có khả năng

2. /eɪ.bəl/ (Ít gặp hơn)

  • eɪ: phát âm giống như âm "a" trong "father"
  • bəl: phát âm giống như chữ "bul" (như trong "bull")

Lưu ý: Cách phát âm /ˈeɪ.bəl/ là cách phát âm phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi nhất.

Để luyện tập, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ able trong tiếng Anh

Từ "able" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "có khả năng" hoặc "thể làm được". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "able" cùng với các ví dụ:

1. Diễn tả khả năng:

  • Cấu trúc: subject + be + able + to + verb
  • Ý nghĩa: diễn tả một người hoặc vật có khả năng thực hiện một hành động nào đó.
  • Ví dụ:
    • I am able to swim. (Tôi có khả năng bơi.)
    • She is able to speak French. (Cô ấy có khả năng nói tiếng Pháp.)
    • The car is able to go very fast. (Chiếc xe có khả năng chạy rất nhanh.)
    • He was able to finish the race, despite his injury. (Anh ấy có thể hoàn thành cuộc đua, dù bị thương.)

2. Diễn tả sự thích hợp, phù hợp:

  • Cấu trúc: adjective + able
  • Ý nghĩa: diễn tả một thứ gì đó phù hợp hoặc đáp ứng được một nhu cầu nào đó.
  • Ví dụ:
    • This chair is able to support a large person. (Cậu ghế này có khả năng chịu đựng một người to lớn.)
    • This tool is able to do the job. (Tháo này có thể làm được việc.)

3. Sử dụng với "to" để tạo thì thể hiện khả năng (can/could):

  • "Able" thường được sử dụng thay thế cho "can" hoặc "could" trong một số trường hợp, đặc biệt khi nhấn mạnh vào khả năng thực tế.
  • Ví dụ:
    • Can you help me? -> You are able to help me. (Bạn có thể giúp tôi không?)
    • Could he lift that box? -> He is able to lift that box. (Anh ấy có thể nhấc cái hộp đó không?)

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, "can" và "able" có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "able" thường mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh vào khả năng vật chất hoặc kỹ năng.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất.

Các dạng từ Able:

  • Ability (n): khả năng (e.g., He has a great ability to learn languages.)
  • Enable (v): cho phép, tạo điều kiện (e.g., The new law enables small businesses to grow.)

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn tìm hiểu thêm về khía cạnh nào của từ "able" không? Ví dụ như:

  • Ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng?
  • Sự khác biệt giữa "able" và "can/could"?

Bình luận ()