polished là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

polished nghĩa là đánh bóng. Học cách phát âm, sử dụng từ polished qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ polished

polishedadjective

đánh bóng

/ˈpɒlɪʃt//ˈpɑːlɪʃt/

Từ "polished" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈpɒlɪʃt/

  • Phát âm gần đúng: PÔ-lít (nguyên âm "o" hơi ngắn, giống như "o" trong "lot") - sht (âm "t" nhẹ nhàng)

Phân tích chi tiết:

  • Po: Phát âm như "pô" trong "pot".
  • li: Phát âm như "lì" trong "lip".
  • shed: Phát âm như "sht" (âm "t" rất nhẹ, gần như không có âm thanh rõ ràng).

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ polished trong tiếng Anh

Từ "polished" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc làm cho cái gì đó trở nên hoàn thiện, bóng bẩy hoặc tinh tế. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng từ "polished" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Bóng bẩy, mịn màng, được làm sạch và chăm sóc kỹ lưỡng.
  • Ví dụ:
    • "The silver cutlery was polished to a brilliant shine." (Bàn dao bạc được lau chùi và làm bóng đến mức lấp lánh.)
    • "She wore a polished suit to the interview." (Cô mặc một bộ suit đã được làm phẳng và chỉnh chu để phỏng vấn.)
    • "The CEO's speech was polished and well-rehearsed." (Bài phát biểu của CEO được soạn thảo kỹ lưỡng và diễn đạt rất tốt.)

2. Là động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Làm bóng, làm mịn, đánh bóng.
  • Ví dụ:
    • "I need to polish my shoes." (Tôi cần đánh bóng đôi giày.)
    • "He polished the antique furniture until it gleamed." (Anh ấy đánh bóng đồ nội thất cổ điển cho đến khi nó lấp lánh.)

3. Mang ý nghĩa ẩn dụ (Figurative language):

  • Học thức (Refined): Đề cập đến sự tinh tế, lịch sự, có gu thẩm mỹ và được trang bị tốt về trí tuệ.
    • "He has a polished manner that impresses everyone he meets." (Anh ấy có một phong thái lịch thiệp làm mọi người ấn tượng.)
    • "She's a polished debater, able to articulate her arguments clearly and persuasively." (Cô ấy là một người tranh luận sắc sảo, có khả năng trình bày các luận điểm của mình một cách rõ ràng và thuyết phục.)
  • Chuyên nghiệp (Well-developed skills): Đề cập đến sự thành thạo, kỹ năng và kinh nghiệm được rèn luyện kỹ lưỡng.
    • "The young lawyer quickly gained a polished reputation in the courtroom." (Luật sư trẻ nhanh chóng xây dựng được một danh tiếng chuyên nghiệp và đáng tin cậy tại tòa án.)
  • Bày đặt (Prepared): Đề cập đến việc chuẩn bị kỹ lưỡng, được ôn luyện, sẵn sàng cho một tình huống.
    • "The actor polished his lines for the final performance." (Diễn viên đã luyện tập kỹ các câu thoại để chuẩn bị cho buổi biểu diễn cuối cùng.)

Lời khuyên:

  • Phong cách: "Polished" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và lịch sự.
  • Sự khác biệt với "refined": "Polished" tập trung vào vẻ ngoài, sự bóng bẩy, trong khi "refined" tập trung vào sự tinh tế, trí tuệ và sự trưởng thành về nhân cách.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "polished", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cung cấp thêm thông tin, tôi sẽ cố gắng giúp bạn.


Bình luận ()