smooth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

smooth nghĩa là nhẵn, trơn, mượt mà. Học cách phát âm, sử dụng từ smooth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ smooth

smoothadjective

nhẵn, trơn, mượt mà

/smuːð/
Định nghĩa & cách phát âm từ smooth

Từ "smooth" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /smuθ/ (âm "u" ngắn giống như âm trong từ "sun")
  • Phụ âm đầu: /s/ (như "s" trong "sun")
  • Phụ âm cuối: /θ/ (âm "th" như trong "thin")

Tổng hợp: /smuθ/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/smooth

Mẹo: Hãy tập trung vào sự kết hợp giữa âm "mu" và âm "th".

Cách sử dụng và ví dụ với từ smooth trong tiếng Anh

Từ "smooth" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và ví dụ cụ thể:

1. Mượt mà, trơn tru (Tính từ):

  • Miêu tả bề mặt, vật liệu:
    • "The silk scarf felt smooth to the touch." (Lụa mượt cảm thấy trơn tru khi chạm vào.)
    • "The road was smooth and easy to drive on." (Đường trơn tru và dễ lái.)
    • "He applied a smooth layer of paint." (Anh ấy phủ một lớp sơn trơn tru.)
  • Miêu tả chuyển động:
    • "The skiing was smooth and graceful." (Trượt tuyết mượt mà và duyên dáng.)
    • "The engine runs smoothly." (Động cơ chạy êm ái.)
  • Miêu tả cách nói, hành động:
    • "She spoke smoothly and persuasively." (Cô ấy nói trôi chảy và thuyết phục.)
    • "He delivered a smooth presentation." (Anh ấy trình bày một bài thuyết trình trơn tru.)

2. Mềm mại, nhẵn (Tính từ):

  • "A smooth stone." (Một viên đá nhẵn mịn.)
  • "She had smooth skin." (Cô ấy có làn da mềm mại.)

3. Làm trơn, giảm bớt (Động từ - thường dùng với cụm từ "make"):

  • "Please smooth out the wrinkles in this shirt." (Vui lòng làm phẳng những nếp nhăn trên chiếc áo này.)
  • "He smoothed over the argument with a quick apology." (Anh ấy làm dịu bớt cuộc tranh cãi bằng một lời xin lỗi nhanh chóng.)
  • "She smoothed her hair back into a ponytail." (Cô ấy làm trơn mái tóc và buộc thành đuôi ngựa.)

4. Mịn màng (Tính từ - thường dùng với "hair" hoặc "makeup"):

  • "She has smooth hair." (Cô ấy có mái tóc mịn.)
  • "She applied smooth makeup." (Cô ấy thoa lớp trang điểm mịn.)

5. (Ít dùng hơn) Thuận lợi, dễ dàng (Tính từ - thường dùng trong các cụm từ):

  • "The deal went smoothly." (Thỏa thuận diễn ra suôn sẻ.)
  • "Everything has gone smoothly." (Mọi chuyện đều diễn ra thuận lợi.)

Lưu ý:

  • "Smooth" thường được sử dụng để diễn tả sự thiếu sắc thái, sự đơn giản, và sự dễ dàng.
  • Nó tương phản với các từ như “rough” (thô ráp), “uneven” (không đều), “jagged” (thô ráp).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trên và luyện tập sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp một tình huống cụ thể, và tôi sẽ giúp bạn sử dụng từ "smooth" một cách phù hợp nhất.

Thành ngữ của từ smooth

be smooth/clear sailing
to be simple and free from trouble

    Bình luận ()