even là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

even có nghĩa là ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ even

evenadjective

ngay cả, ngay, lại còn, bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng

/ˈiːvn/
Định nghĩa & cách phát âm từ even

Từ "even" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào sắc thái nghĩa và miền địa phương:

1. Phát âm chuẩn (Chính thức):

  • /iˈvɛn/
    • i: Phát âm như âm 'i' trong từ "it"
    • v: Phát âm như âm 'v' trong 'very'
    • ɛn: Phát âm như âm 'e' trong 'bed' và 'n' như âm 'n' bình thường

2. Phát âm phổ biến (Thường nghe trong giao tiếp hàng ngày):

  • /ɪvɛn/
    • ɪ: Phát âm như âm 'i' ngắn trong 'bit', rất nhẹ và nhanh
    • v: Phát âm như âm 'v' trong 'very'
    • ɛn: Sự khác biệt ở đây là âm 'e' ngắn và nhanh hơn, gần giống như một âm "eh" rất ngắn.

Mẹo nhỏ:

  • Hãy nghĩ về "even" là một từ có nghĩa, nghĩa là "bằng nhau" hoặc "cả". Điều này có thể giúp bạn nhớ cách phát âm.
  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như Google Translate, YouTube (tìm kiếm "how to pronounce even") hoặc từ các ứng dụng học tiếng Anh.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều được chấp nhận, nhưng cách phát âm chuẩn thường được ưu tiên trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.

Bạn có muốn tôi đưa ra ví dụ về cách sử dụng từ "even" trong một câu không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ even trong tiếng Anh

Từ "even" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng và có thể thay đổi sắc thái nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của "even":

1. Để chỉ sự đồng đều, cân bằng:

  • Tính từ: "Even" được dùng để mô tả sự đồng đều, cân bằng về mặt thể chất hoặc tâm lý.
    • Example: "The ground was even after the rain." (Đất bằng phẳng sau cơn mưa.)
    • Example: "She tried to remain even-tempered." (Cô ấy cố gắng giữ bình tĩnh.)
  • Động từ: "Even" được dùng để bày tỏ sự quan điểm, ý kiến hoặc cảm xúc mà không có sự khác biệt, không tán thành.
    • Example: "I even agreed with his opinion." (Tôi thậm chí còn đồng ý với ý kiến của anh ấy.) - (Điều này nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc sự đồng ý bất ngờ đó)
    • Example: “He even suggested I take a vacation!" (Anh ấy thậm chí còn gợi ý tôi đi nghỉ!)

2. Để chỉ một mức độ nào đó:

  • Trước số: "Even" được dùng để chỉ một số cụ thể hoặc một điểm trung gian.
    • Example: "I've saved $100 even." (Tôi đã tiết kiệm được 100 đô la, ở mức này.)
    • Example: "The cake is even." (Bánh được cắt đều.)

3. Để nhấn mạnh một sự thật bất ngờ, ngạc nhiên:

  • "Even" được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó đáng ngạc nhiên, bất ngờ hoặc đáng chú ý. Nó thường xuất hiện ở đầu câu.
    • Example: "Even a small effort can make a difference." (Ngay cả một nỗ lực nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt.)
    • Example: "Even after all these years, I still remember her." (Mặc dù đã nhiều năm trôi qua, tôi vẫn còn nhớ cô ấy.)

4. Trong thành ngữ:

  • “Even Steven”: (Thành ngữ) – Không có gì, không có chuyện gì, nothing happening.
    • Example: “Even Steven!” (Nothing’s happening!) (Thì chẳng có gì cả!)

5. Trong toán học:

  • Trong toán học, "even" thường được dùng để chỉ số chẵn (một số chia hết cho 2 mà không còn dư).

Lưu ý:

  • Cấu trúc "even + adjective" thường được dùng để diễn tả sự cân bằng và đồng đều. Ví dụ: "an even surface" (một bề mặt bằng phẳng).
  • "Even" có thể kết hợp với các từ như "further", "still" để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa cụ thể hơn. Ví dụ: "even further” (thậm chí còn xa hơn), “even still” (dù vậy).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "even", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh. Bạn có thể cung cấp một câu bạn muốn sử dụng "even" trong đó, và tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Thành ngữ của từ even

even as
(formal)just at the same time as somebody does something or as something else happens
  • Even as he shouted the warning the car skidded.
even if
despite the possibility that; no matter whether
  • I'll get there, even if I have to walk.
despite the fact that; even though
  • He is a great leader, even if he has many enemies.
even now/then
despite what has/had happened
  • I've shown him the photographs but even now he won't believe me.
  • Even then she would not admit her mistake.
(formal)at this or that exact moment
  • The troops are even now preparing to march into the city.
even so
despite that
  • There are a lot of spelling mistakes; even so, it's quite a good essay.
even though/if
despite the fact that
  • I like her, even though she can be annoying at times.

Bình luận ()