uniform là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uniform nghĩa là đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng. Học cách phát âm, sử dụng từ uniform qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uniform

uniformadjective

đồng phục, đều, giống nhau, đồng dạng

/ˈjuːnɪfɔːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ uniform

Từ "uniform" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /juːˈnɪfɔːrm/
    • /juː/: phát âm giống như "you" (ngài)
    • /ˈnɪf/: phát âm giống như "niff" (nhưng ngắn hơn)
    • /ɔːrm/: phát âm giống như "orm" (nhưng kéo dài một chút và có âm "o" tròn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uniform trong tiếng Anh

Từ "uniform" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Uniform (đồng phục, trang phục chung):

  • Nghĩa: Trang phục chuẩn, thường có màu sắc hoặc thiết kế nhất định mà một nhóm người (như học sinh, nhân viên, quân nhân) phải mặc.
  • Ví dụ:
    • “The students have to wear their uniform every day.” (Học sinh phải mặc đồng phục mỗi ngày.)
    • “The firefighters wore uniforms with their insignia.” (Những người lính cứu hỏa mặc đồng phục với huy hiệu.)
    • “The police force uses a specific uniform to identify themselves.” (Lực lượng cảnh sát sử dụng một trang phục cụ thể để nhận dạng.)

2. Uniform (đồng nhất, nhất quán):

  • Nghĩa: Giống nhau, không có sự khác biệt. Thường dùng để chỉ sự đồng đều về quy cách, màu sắc, cách thức, hoặc hành vi.
  • Ví dụ:
    • “All the tires on the car are uniform in size.” (Tất cả các lốp xe trên xe đều có kích thước đồng nhất.)
    • “The soldiers marched in uniform, displaying a sense of discipline.” (Những người lính đã hành quân theo đội hình đồng loạt, thể hiện sự kỷ luật.)
    • “I was hoping for a uniform response from the company, but I received conflicting information.” (Tôi hy vọng sẽ nhận được một phản hồi nhất quán từ công ty, nhưng tôi nhận được thông tin mâu thuẫn.)

3. Uniform (tuyển thủ, chuẩn hóa):

  • Nghĩa: Làm cho một điều gì đó trở nên chuẩn mực, thống nhất hoặc đồng đều.
  • Ví dụ:
    • “The new regulations will uniform the rules for all departments.” (Các quy định mới sẽ chuẩn hóa các quy tắc cho tất cả các phòng ban.)
    • “We need to uniform our procedures to improve efficiency.” (Chúng ta cần chuẩn hóa quy trình để cải thiện hiệu quả.)

4. Uniform (côn đồ, người giữ chức vụ thấp nhất):

  • Nghĩa: (Ít dùng hơn) Chỉ những người giữ chức vụ thấp nhất trong một tổ chức, thường là những người phục vụ. (Thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử)
  • Ví dụ: (Ví dụ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại) "The uniforms of the legions were simple and practical." (Trang phục của quân đoàn là đơn giản và thực tế.)

Lưu ý:

  • Tính chất: "Uniform" thường mang ý nghĩa tiêu cực khi ám chỉ sự đồng nhất một cách cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
  • Dấu thức (part of speech): Từ "uniform" có thể là danh từ (noun) hoặc tính từ (adjective).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "uniform" trong đó?


Bình luận ()