standard là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

standard nghĩa là tiêu chuẩn, chuẩn, mãu; làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ standard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ standard

standardnoun

tiêu chuẩn, chuẩn, mãu, làm tiêu chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn

/ˈstandəd/
Định nghĩa & cách phát âm từ standard

Từ "standard" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách diễn đạt:

1. Phát âm tiêu chuẩn (US - Mỹ):

  • /ˈstændərd/
    • ˈstænd: Phát âm giống như "stand" nhưng ngắn hơn, nhấn mạnh vào âm tiết này.
    • ərd: Phát âm giống như "erd" (như trong chữ "bird").

2. Phát âm phổ biến (UK - Anh):

  • /stændərd/
    • stænd: Phát âm giống như "stand" nhưng ngắn hơn, nhấn mạnh vào âm tiết này.
    • ərd: Phát âm giống như "ard" (giống như phát âm "art" nhưng ngắn và nhanh hơn).

Lưu ý:

  • Âm "a": Trong cả hai cách phát âm đều có âm "a" giống như trong từ "father".
  • Âm "r": Âm "r" ở cuối từ được phát ra rất nhẹ, gần như không nghe thấy.

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "standard" của người bản xứ để nghe và bắt chước chính xác.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, hoặc Elsa Speak để luyện tập phát âm.
  • Ghi âm giọng nói của bạn và so sánh với cách phát âm chuẩn để cải thiện.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ standard trong tiếng Anh

Từ "standard" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Tiêu chuẩn (Standard):

  • Thực thể, vật phẩm, hoặc quy trình được coi là mẫu mực, được sử dụng làm cơ sở để so sánh hoặc đánh giá.

    • Ví dụ:
      • "This is the standard way to do it." (Đây là cách tiêu chuẩn để làm điều này.)
      • "The company uses standard operating procedures." (Công ty sử dụng quy trình hoạt động tiêu chuẩn.)
      • "The test was graded against a standard answer key." (Bài kiểm tra được chấm điểm dựa trên đáp án tiêu chuẩn.)
  • Trong kỹ thuật:

    • "A standard size box" (một hộp có kích thước tiêu chuẩn)
    • "A standard voltage" (một điện áp tiêu chuẩn)

2. Tiếp chuẩn (Standardize):

  • Làm cho trở nên tiêu chuẩn, thống nhất.

    • Ví dụ:
      • "They are standardizing the software across all departments." (Họ đang chuẩn hóa phần mềm trên tất cả các phòng ban.)
      • "We need to standardize our reporting procedures." (Chúng ta cần chuẩn hóa các quy trình báo cáo của mình.)

3. Tiêu chuẩn (như một tính từ - Standard):

  • Được coi là tốt nhất hoặc phổ biến nhất. (Có nghĩa là "đại diện" hoặc "thường").

    • Ví dụ:
      • "English is the standard language of business in this country." (Tiếng Anh là ngôn ngữ tiêu chuẩn trong kinh doanh ở quốc gia này.)
      • "The standard version of the product is available online." (Phiên bản tiêu chuẩn của sản phẩm có sẵn trực tuyến.)
  • Thường dùng để chỉ thứ hạng, thứ bậc:

    • "He's the standard student in the class." (Anh ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.)

4. Sáng tạo, hay (Standard): (Ít dùng hơn)

  • Trong lịch sử nghệ thuật, "standard" có thể được sử dụng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc, thường được sao chép hoặc bắt chước. Ví dụ: "The painting became a standard of the era."

Cách sử dụng trong các cấu trúc khác:

  • Standard form: (Hình thức tiêu chuẩn - ví dụ: đơn đăng ký)
  • Standard meeting: (Cuộc họp tiêu chuẩn/thường lệ)
  • Standard procedure: (Quy trình tiêu chuẩn)
  • To meet standards: (Đáp ứng tiêu chuẩn)

Lưu ý về ngữ cảnh:

Ngữ cảnh đóng vai trò quan trọng để hiểu nghĩa chính xác của từ "standard". Hãy chú ý đến câu và tình huống để biết "standard" được sử dụng như thế nào.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một khía cạnh nào đó của từ "standard" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách nó được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể như kỹ thuật, kinh doanh, hay du học?


Bình luận ()