Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
accepted nghĩa là Đã được chấp nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ accepted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Đã được chấp nhận
Từ "accepted" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể tập luyện bằng cách đọc to từ "accepted" nhiều lần và lắng nghe cách người bản xứ phát âm. Bạn cũng có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có thêm sự hỗ trợ.
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "accepted" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Chấp nhận (to accept): Đây là nghĩa chính của động từ "accepted". Có nghĩa là đồng ý, chấp thuận với một điều gì đó, một đề nghị, hoặc một lời mời.
Được phép (to be accepted): Có nghĩa là được cho phép, được thông qua, hoặc được coi là có giá trị.
Việc được chấp nhận (an acceptance): Đây là nghĩa của danh từ "accepted". Có nghĩa là hành động chấp nhận, sự chấp thuận.
Được chấp nhận (accepted): Mô tả một thứ gì đó đã được chấp nhận, thông qua, hoặc được nhận.
Tóm tắt:
| Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Động từ | Chấp nhận | I accepted the gift. |
| Động từ | Được phép | The application was accepted. |
| Danh từ | Việc được chấp nhận | The acceptance letter was exciting. |
| Tính từ | Được chấp nhận | The accepted method is the fastest. |
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn hiểu cách sử dụng "accepted" trong một tình huống cụ thể hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()