accepted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accepted nghĩa là Đã được chấp nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ accepted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accepted

acceptedadjective

Đã được chấp nhận

/əkˈseptɪd//əkˈseptɪd/

Từ "accepted" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əkˈsepteɪd/
  • Phát âm gần đúng: ək-SEP-ted

Giải thích chi tiết:

  • ə (ə) - âm mũi gần giống như âm "uh" trong từ "about" nhưng không tạo ra âm thanh rõ ràng.
  • k (k) - phát âm nguyên âm "k" như trong "kite".
  • SEP (SEP) - phát âm như "sep" trong "step".
  • ted (ted) - phát âm như "ted" trong "teddy".

Mẹo: Bạn có thể tập luyện bằng cách đọc to từ "accepted" nhiều lần và lắng nghe cách người bản xứ phát âm. Bạn cũng có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có thêm sự hỗ trợ.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accepted trong tiếng Anh

Từ "accepted" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Động từ (Verb):

  • Chấp nhận (to accept): Đây là nghĩa chính của động từ "accepted". Có nghĩa là đồng ý, chấp thuận với một điều gì đó, một đề nghị, hoặc một lời mời.

    • Ví dụ:
      • "I accepted his invitation to the party." (Tôi đã chấp nhận lời mời của anh ấy đến bữa tiệc.)
      • "She accepted the job offer." (Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc.)
  • Được phép (to be accepted): Có nghĩa là được cho phép, được thông qua, hoặc được coi là có giá trị.

    • Ví dụ:
      • "The application was accepted by the university." (Đơn đăng ký đã được phép bởi trường đại học.)
      • "His proposal was accepted after much discussion." (Đề xuất của anh ấy đã được chấp nhận sau nhiều cuộc thảo luận.)

2. Danh từ (Noun):

  • Việc được chấp nhận (an acceptance): Đây là nghĩa của danh từ "accepted". Có nghĩa là hành động chấp nhận, sự chấp thuận.

    • Ví dụ:
      • "He received an acceptance letter from the college." (Anh ấy nhận được việc được chấp nhận từ trường đại học.)
      • "There was a strong acceptance of the new policy." (Có sự chấp nhận mạnh mẽ đối với chính sách mới.)

3. Tính từ (Adjective):

  • Được chấp nhận (accepted): Mô tả một thứ gì đó đã được chấp nhận, thông qua, hoặc được nhận.

    • Ví dụ:
      • "The claim was accepted by the insurance company." (Quyền yêu cầu đã được chấp nhận bởi công ty bảo hiểm.)
      • "He gave an accepted answer." (Anh ấy đưa ra một câu trả lời được chấp nhận.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Chấp nhận I accepted the gift.
Động từ Được phép The application was accepted.
Danh từ Việc được chấp nhận The acceptance letter was exciting.
Tính từ Được chấp nhận The accepted method is the fastest.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn hiểu cách sử dụng "accepted" trong một tình huống cụ thể hơn.


Bình luận ()