common là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

common nghĩa là công, công cộng, thông thường, phổ biến. Học cách phát âm, sử dụng từ common qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ common

commonadjective

công, công cộng, thông thường, phổ biến

/ˈkɒmən/
Định nghĩa & cách phát âm từ common

Từ "common" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chính (US English):

  • /ˈkɒmən/
    • k phát âm giống chữ "c" trong "cat"
    • ɒ phát âm giống âm "o" trong "hot"
    • m phát âm như chữ "m" bình thường
    • ən phát âm như một âm ngắn, gần giống "un" trong "under"

2. Phát âm phổ biến (UK English):

  • /kɒmən/
    • Tương tự như trên, nhưng âm ɒ có thể nghe hơi khác một chút, tròn hơn.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ common trong tiếng Anh

Từ "common" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Phổ biến, thường thấy (Common - Frequent):

  • Ý nghĩa: Chỉ những thứ được nhiều người sử dụng, thấy hoặc làm.
  • Ví dụ:
    • "English is a common language in the world." (Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến trên thế giới.)
    • "The common cold is a very contagious illness." (Bệnh cảm lạnh thường gặp là một bệnh rất dễ lây lan.)
    • "These are common mistakes to make when learning a new language." (Đây là những lỗi thường thấy khi học một ngôn ngữ mới.)

2. Chung chung, phổ quát (Common - General):

  • Ý nghĩa: Chỉ những điều áp dụng cho nhiều tình huống hoặc người.
  • Ví dụ:
    • "He has common sense." (Anh ấy có suy nghĩ thông thường.)
    • "There are common problems facing all societies." (Có những vấn đề chung chung mà tất cả các xã hội đều phải đối mặt.)

3. Thường dùng với "common ground" (Điểm chung):

  • Ý nghĩa: Chỉ những điểm tương đồng, những điều mà hai người hoặc hai nhóm có thể đồng ý.
  • Ví dụ:
    • "We need to find common ground to resolve the conflict." (Chúng ta cần tìm ra điểm chung để giải quyết xung đột.)

4. (Danh từ) Thành phần chung (Common element):

  • Ý nghĩa: Một yếu tố, thành phần chung giữa các đối tượng khác nhau.
  • Ví dụ:
    • "The common ancestor of these two species is believed to have lived millions of years ago." (Các nhà khoa học cho rằng thành phần chung chung của hai loài này là một loài đã sống hàng triệu năm trước.)

5. (Tính từ) Phổ biến, phổ quát (Cùng với "usual" - thường, quen thuộc):

  • Ý nghĩa: Chỉ một thuật ngữ, hành động hoặc cách làm mà mọi người thường làm, nó là điều “thường thấy”.
  • Ví dụ: "It's common to feel nervous before a job interview." (Nó là thường thấy cảm thấy lo lắng trước một cuộc phỏng vấn xin việc.)

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với từ "common":

  • Common sense: Sự khôn ngoan, lý trí thông thường.
  • Common courtesy: Những hành vi lịch sự, đúng mực.
  • Common denominator: Điểm chung chung.
  • Common area: Khu vực chung.

Lưu ý:

  • "Common" có thể được sử dụng để thay thế "usual" trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp.
  • “Common” có thể mang ý nghĩa tiêu cực một chút khi nói về những điều “thường thấy”, “bình thường” (ví dụ: “common thief” - tên trộm thường thấy).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "common", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cho một ngữ cảnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ common

be common/public knowledge
to be something that everyone knows, especially in a particular community or group
  • Their relationship is common knowledge.
common or garden
(informal)ordinary; with no special features
    the common touch
    the ability of a powerful or famous person to talk to and understand ordinary people
      make common cause with somebody
      (formal)to be united with somebody about something that you both agree on, believe in or wish to achieve

        Bình luận ()