general là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

general nghĩa là chung, chung chung; tổng. Học cách phát âm, sử dụng từ general qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ general

generaladjective/noun

chung, chung chung, tổng

/ˈdʒɛn(ə)rəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ general

Từ "general" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈdʒeneral/ - Phát âm như "jen-er-al" (giống "jen" trong "Jennifer" + "er-al" như "general" nhưng ngắn hơn)
  • Dấu huyền: Có dấu huyền (ˌ) trên nguyên âm "e" đầu tiên, cho thấy nguyên âm này được phát âm ngắn.

Bạn có thể tìm kiếm audio phát âm trực tiếp trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ general trong tiếng Anh

Từ "general" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. General (Tính từ): - Chung chung, tổng quát, phổ quát

  • Ý nghĩa: Đề cập đến một cái gì đó áp dụng cho nhiều người, trường hợp hoặc tình huống. Không cụ thể, chi tiết.
  • Ví dụ:
    • "The general public is concerned about climate change." (Phổ biến, công chúng lo ngại về biến đổi khí hậu.)
    • "He gave a general overview of the project." (Anh ấy đã cung cấp một cái nhìn tổng quan chung về dự án.)
    • "I need a general rule to follow." (Tôi cần một quy tắc chung để tuân theo.)
    • "There is a general agreement that..." (Có sự đồng thuận chung rằng...)

2. General (Tính từ): - Chung, tổng quát (về mặt cấp bậc/chức vụ)

  • Ý nghĩa: Liên quan đến một cấp bậc cao hơn, thường là quân đội, quản lý, hoặc tổ chức.
  • Ví dụ:
    • "The general was in charge of the army." (Tướng là người chỉ huy quân đội.)
    • "He has a general management role in the company." (Anh ấy có vai trò quản lý tổng quát trong công ty.)
    • "A general election takes place every five years." (Một cuộc bầu cử tổng thống diễn ra mỗi năm 5.)

3. General (Danh từ): - Tướng (quân đội)

  • Ý nghĩa: Một sĩ quan cao cấp trong quân đội, thường chỉ huy một đơn vị hoặc lực lượng quân sự.
  • Ví dụ:
    • "The general ordered the troops to attack." (Tướng ra lệnh cho quân đội tấn công.)
    • "He's a general in the army." (Anh ấy là một tướng trong quân đội.)

4. General (Danh từ): - Thông tin tổng hợp, tóm tắt

  • Ý nghĩa: Một bản tóm tắt hoặc tổng hợp về một chủ đề cụ thể, thường được sử dụng trong học tập hoặc nghiên cứu.
  • Ví dụ:
    • "The general consensus is that..." (Quan điểm chung là...)
    • "I’ve written a general outline of the essay." (Tôi đã viết một dàn ý tổng quát cho bài luận.)
    • "This section provides a general summary of the research findings." (Phần này cung cấp một bản tóm tắt tổng quát về kết quả nghiên cứu.)

5. Generalization (Danh từ - Phần mở rộng của "general")

  • Ý nghĩa: Việc đưa ra một kết luận chung dựa trên một số bằng chứng hoặc quan sát.
  • Ví dụ: "Don't make a generalization about all teenagers." (Đừng đưa ra một kết luận chung về tất cả các thiếu niên.)

Lưu ý quan trọng:

  • Context is key: Nghĩa của "general" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
  • Distinguish between "general" and "generic": "Generic" thường dùng để chỉ thứ gì đó không có thương hiệu, trong khi "general" dùng để chỉ thứ gì đó chung chung, phổ biến.

Để giúp tôi đưa ra lời giải thích phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "general" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn dùng nó để miêu tả một tình huống, một người, hay một khái niệm?

Thành ngữ của từ general

in general
usually; mainly
  • In general, Japanese cars are very reliable and breakdowns are rare.
as a whole
  • This is a crucial year for your relationships in general and your love life in particular.

Bình luận ()