
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
conventional nghĩa là quy ước. Học cách phát âm, sử dụng từ conventional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quy ước
Từ "conventional" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Tổng kết: ˈkʌn-vɛn-shən-əl
Bạn có thể tìm thêm nhiều video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce conventional".
Chúc bạn học tốt!
Từ "conventional" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến sự quen thuộc, thông thường, hoặc phù hợp với những quy tắc và chuẩn mực được chấp nhận. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Các dạng khác của từ "conventional":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn biết cách sử dụng "conventional" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?
The new engine design broke away from ________ norms, offering a revolutionary alternative.
A. traditional
B. conventional
C. radical
D. experimental
Which of the following are typically associated with ________ wisdom? (Chọn 2 đáp án)
A. innovative
B. conventional
C. outdated
D. widely accepted
The artist’s work challenged ________ aesthetics, favoring abstract forms over realism.
A. contemporary
B. conventional
C. ordinary
D. unconventional
Though ________ medicine helped manage symptoms, she sought alternative therapies for long-term relief.
A. herbal
B. conventional
C. holistic
D. ancient
The company’s ________ policies discouraged remote work, but recent changes have modernized their approach.
A. flexible
B. strict
C. conventional
D. adaptive
(Original) "Most people follow traditional methods when learning a language."
→ Rewrite using "conventional".
(Original) "The scientist proposed a radical idea that differed from standard practices."
→ Rewrite using "conventional".
(Original) "Her teaching style was not typical; it involved interactive games and outdoor activities."
→ Rewrite without using "conventional".
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()