conventional là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conventional nghĩa là quy ước. Học cách phát âm, sử dụng từ conventional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conventional

conventionaladjective

quy ước

/kənˈvɛnʃən(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ conventional

Từ "conventional" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkʌnˌvɛnʃənəl

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ˈkʌn: Phát âm giống như "cun" (như chữ "cun" trong "cún")
  • ˌvɛn: Phát âm giống như "ven" (như chữ "ven" trong "ven" đường)
  • ʃən: Phát âm giống như "shun" (như chữ "shun" trong "shun" bóng)
  • əl: Phát âm như "əl" (như trong "table")

Tổng kết: ˈkʌn-vɛn-shən-əl

Bạn có thể tìm thêm nhiều video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce conventional".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conventional trong tiếng Anh

Từ "conventional" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến sự quen thuộc, thông thường, hoặc phù hợp với những quy tắc và chuẩn mực được chấp nhận. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả điều quen thuộc, thông thường:

  • Định nghĩa: Hành động, ý tưởng, hoặc cách làm là "conventional" khi nó là điều mà nhiều người làm hoặc tin, và nó không phải là mới hoặc độc đáo.
  • Ví dụ:
    • "He followed conventional advice and invested in stocks." (Anh ấy tuân theo lời khuyên thông thường và đầu tư vào cổ phiếu.)
    • “The company uses conventional marketing techniques.” (Công ty sử dụng các kỹ thuật tiếp thị thường thấy.)
    • "It's conventional to bring a gift to a wedding." (Việc mang quà cưới là thông lệ.)

2. Mô tả điều phù hợp với các quy tắc và chuẩn mực:

  • Định nghĩa: "Conventional" có thể dùng để chỉ cách làm gì đó đúng đắn, phù hợp với những quy tắc xã hội, đạo đức, hoặc tập quán.
  • Ví dụ:
    • "She presented a conventional argument for her proposal." (Cô ấy trình bày một lập luận đúng đắn cho đề xuất của mình.)
    • "His conventional values led him to choose a stable career.” (Những giá trị thường thấy của anh ấy đã dẫn anh ấy chọn một nghề nghiệp ổn định.)

3. Đối lập với "non-conventional" (không thông thường):

  • Định nghĩa: "Conventional" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt so với những gì "không thông thường" hoặc "gây tranh cãi."
  • Ví dụ:
    • “The artist's work is conventional compared to his earlier, non-conventional pieces.” (Công việc của họa sĩ này là thông thường so với những tác phẩm gây tranh cãi trước đây của anh ấy.)

Các dạng khác của từ "conventional":

  • Conventionality: Danh từ, nghĩa là sự phù hợp với các quy tắc và chuẩn mực thông thường. Ví dụ: "The conventionality of the event was charming." (Sự thông lệ của sự kiện này thật dễ chịu.)
  • Conventionalize: Động từ, nghĩa là làm trở nên thông thường, tuân thủ các quy tắc. Ví dụ: "They tried to conventionalize the project by following established procedures." (Họ đã cố gắng thêm thông lệ vào dự án bằng cách tuân thủ các quy trình đã thiết lập.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét ngữ cảnh mà từ "conventional" được sử dụng.
  • Tìm hiểu các từ đồng nghĩa như "typical," "usual," "standard," hoặc "traditional" để có thêm lựa chọn thay thế.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn biết cách sử dụng "conventional" trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ conventional

conventional/received/popular wisdom
the view or belief that most people hold
  • Conventional wisdom has it that riots only ever happen in cities.

Bình luận ()