formal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

formal nghĩa là hình thức. Học cách phát âm, sử dụng từ formal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ formal

formaladjective

hình thức

/ˈfɔːml/
Định nghĩa & cách phát âm từ formal

Từ "formal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • feh-MOR-əl

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • feh - phát âm như "feh" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và có âm "h" nhẹ)
  • MOR - phát âm như "MOR" trong tiếng Việt (nhấn mạnh)
  • əl - phát âm như "əl" (giống như "l" trong "lời")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/formal

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ formal trong tiếng Anh

Từ "formal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Miêu tả sự trang trọng, chính thức:

  • Tính từ: "Formal" được dùng để mô tả những việc, lời nói, hành vi có tính chất trang trọng, chính thức, thường được dùng trong các tình huống công việc, quan hệ xã hội hoặc trong những hoàn cảnh đòi hỏi sự lịch sự và tôn trọng.
    • Ví dụ:
      • "The conference was a formal event." (Họp конференции là sự kiện trang trọng.)
      • "He wore a formal suit to the meeting." (Anh ấy mặc bộ suit trang trọng đến cuộc họp.)
      • "Write a formal letter." (Viết một lá thư chính thức.)
      • "Use formal language in professional settings." (Sử dụng ngôn ngữ trang trọng trong môi trường chuyên nghiệp.)

2. Miêu tả kiểu dáng, trang phục:

  • Tính từ: "Formal" còn dùng để chỉ kiểu dáng trang phục có tính truyền thống, lịch sự, thường được mặc trong các dịp lễ hội, cưới hỏi hoặc các sự kiện quan trọng.
    • Ví dụ:
      • "She wore a formal gown to the ball." (Cô ấy mặc một chiếc váy dạ hội trang trọng đến buổi tiệc.)
      • "This is a formal dress; it's not suitable for casual occasions." (Đây là một chiếc váy trang trọng; nó không phù hợp cho các dịp thông thường.)

3. Miêu tả giọng nói, cách nói:

  • Tính từ: "Formal" có thể dùng để mô tả giọng nói hoặc cách nói trang trọng, sử dụng từ ngữ chính xác, đầy đủ và thường tránh các từ lóng, biệt ngữ.
    • Ví dụ:
      • "He speaks in a formal and precise manner." (Anh ấy nói với giọng trang trọng và chính xác.)
      • "Let's keep the conversation formal." (Hãy giữ cho cuộc trò chuyện trang trọng.)

4. Miêu tả quy tắc, thủ tục:

  • Tính từ: "Formal" đôi khi được dùng để chỉ các quy tắc, thủ tục có tính bắt buộc, thường thấy trong các tổ chức, cơ quan chính phủ.
    • Ví dụ:
      • “The formal procedures for applying for a visa.” (Các quy trình chính thức để xin visa.)
      • “The formal rules of the game.” (Các quy tắc chính thức của trò chơi).

Dưới đây là so sánh với các từ tương đồng:

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Formal Trang trọng, chính thức, lịch sự, truyền thống A formal request, a formal dinner
Official Liên quan đến chính phủ, tổ chức An official document, an official event
Conventional Theo những quy ước, truyền thống Conventional etiquette

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, "informal" là từ đối nghĩa của "formal".
  • Khi sử dụng "formal," hãy đảm bảo rằng nó phù hợp với ngữ cảnh và tình huống.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "formal" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cứ hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng formal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu:

  1. The CEO delivered a very ________ speech at the conference, avoiding slang and colloquialisms.
  2. Her email was too ________ for the team chat; she should have used simpler language.
  3. The contract must be written in a ________ tone to ensure legal clarity.
  4. He replied in a ________ way, joking and using emojis, which confused the clients.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất (có thể có nhiều đáp án đúng):

  1. The report should maintain a ________ tone for the board meeting.
    a) formal
    b) relaxed
    c) casual
    d) professional

  2. Which of these phrases is acceptable in a formal email?
    a) "Hey there!"
    b) "Dear Mr. Smith,"
    c) "What's up?"
    d) "Best regards,"

  3. Avoid using ________ language in academic essays.
    a) informal
    b) verbose
    c) formal
    d) technical

  4. Her ________ attire was inappropriate for the job interview.
    a) elegant
    b) sloppy
    c) formal
    d) corporate

  5. The lawyer’s ________ wording ensured the agreement was unambiguous.
    a) vague
    b) precise
    c) formal
    d) friendly


Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau theo yêu cầu:

  1. "This sucks" → (Sử dụng từ "formal")
  2. "I need this ASAP" → (Sử dụng từ "formal")
  3. "The meeting was chill" → (Không dùng "formal", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. formal
  2. formal (nhiễu: đúng ngữ cảnh nhưng gây hiểu nhầm do đề bài yêu cầu dùng từ khác)
  3. formal
  4. informal (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) formal, d) professional
  2. b) "Dear Mr. Smith,", d) "Best regards,"
  3. a) informal
  4. b) sloppy (nhiễu)
  5. b) precise, c) formal

Bài 3: Viết lại

  1. "This is unsatisfactory."
  2. "I require this at your earliest convenience."
  3. "The meeting was relaxed." (thay thế bằng từ trung tính)

Bình luận ()