
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
formal nghĩa là hình thức. Học cách phát âm, sử dụng từ formal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hình thức
Từ "formal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Dưới đây là cách phân tích chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/formal
Chúc bạn học tốt!
Từ "formal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Dưới đây là so sánh với các từ tương đồng:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Formal | Trang trọng, chính thức, lịch sự, truyền thống | A formal request, a formal dinner |
Official | Liên quan đến chính phủ, tổ chức | An official document, an official event |
Conventional | Theo những quy ước, truyền thống | Conventional etiquette |
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "formal" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cứ hỏi nhé.
Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu:
Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất (có thể có nhiều đáp án đúng):
The report should maintain a ________ tone for the board meeting.
a) formal
b) relaxed
c) casual
d) professional
Which of these phrases is acceptable in a formal email?
a) "Hey there!"
b) "Dear Mr. Smith,"
c) "What's up?"
d) "Best regards,"
Avoid using ________ language in academic essays.
a) informal
b) verbose
c) formal
d) technical
Her ________ attire was inappropriate for the job interview.
a) elegant
b) sloppy
c) formal
d) corporate
The lawyer’s ________ wording ensured the agreement was unambiguous.
a) vague
b) precise
c) formal
d) friendly
Viết lại các câu sau theo yêu cầu:
Bài 1: Điền từ
Bài 2: Chọn đáp án
Bài 3: Viết lại
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()