elegant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

elegant nghĩa là thanh lịch, tao nhã. Học cách phát âm, sử dụng từ elegant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ elegant

elegantadjective

thanh lịch, tao nhã

/ˈɛlɪɡ(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ elegant

Từ "elegant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • (giống như âm "a" trong "cake") - phát âm này nằm ở phần đầu của từ.
  • lɪˈɡænt (giống như "lin" + "gant") - phát âm này là phần còn lại của từ.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ elegant trong tiếng Anh

Từ "elegant" trong tiếng Anh mang nhiều sắc thái nghĩa, không chỉ đơn thuần là "sang trọng" hay "đẹp". Dưới đây là cách sử dụng từ này và các nghĩa cụ thể, kèm theo ví dụ:

1. Sang trọng, đẹp đẽ, tinh tế:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "elegant". Nó mô tả một cái gì đó hoặc ai đó có vẻ đẹp vượt trội, được thiết kế hoặc thực hiện một cách tinh tế, hài hòa và không quá lòe loẹt.
  • Ví dụ:
    • "She wore an elegant dress to the gala." (Cô mặc một chiếc váy sang trọng đến buổi dạ hội.)
    • "The ballroom was decorated with elegant chandeliers and flowers." (Sân khấu được trang trí với những chiếc đèn chùm tinh tế và hoa.)
    • "His speech was elegant and concise." (Bài phát biểu của ông ngắn gọntinh tế.)

2. Thân thiện, lịch sự, dễ chịu (trong phong cách):

  • Ý nghĩa: "Elegant" có thể được dùng để mô tả một phong cách, cách cư xử có sự lịch sự, tế nhị, và không gây sự khó chịu.
  • Ví dụ:
    • "He has an elegant manner, always polite and considerate." (Ông ta có một phong cách lịch sự và luôn lịch sự và chu đáo.)
    • “Her elegant style of communication made people feel comfortable around her.” (Phong cách giao tiếp dễ chịu của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi ở gần cô ấy.)

3. Đơn giản, hiệu quả (trong thiết kế và giải quyết vấn đề):

  • Ý nghĩa: Trong bối cảnh thiết kế và giải quyết vấn đề, "elegant" có nghĩa là cách tiếp cận đơn giản, trực diện, hiệu quả và tối ưu, không cần sự phức tạp thừa thãi.
  • Ví dụ:
    • "The solution was elegant and efficient." (Giải pháp này đơn giảnhiệu quả.)
    • "The architect used an elegant design that minimized the building’s environmental impact." (Nhà kiến trúc sư sử dụng một thiết kế nghệ thuật giúp giảm thiểu tác động môi trường của tòa nhà.)

Những lưu ý khi sử dụng:

  • Bối cảnh: Chọn nghĩa phù hợp với ngữ cảnh cụ thể.
  • Đối tượng: "Elegant" thường được dùng để mô tả những thứ cao cấp, tinh tế, hoặc những người có phong cách lịch sự.
  • Đồng nghĩa: Bạn có thể thay thế "elegant" bằng các từ tương tự như "graceful," "refined," "sophisticated," "stylish," tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm các ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống hay chủ đề nào đó không?


Bình luận ()