artistic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

artistic nghĩa là thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật. Học cách phát âm, sử dụng từ artistic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ artistic

artisticadjective

thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật

/ɑːˈtɪstɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ artistic

Từ "artistic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • AR - giống như âm "a" trong "car"
  • TIS - giống như âm "tis" trong "this" (nhấn vào âm "tis")
  • tik - giống như âm "tick" trong "tick" (nhỏ và ngắn)

Vậy, tổng thể phát âm của "artistic" là: ˈɑːrtɪstɪk (hay ɑːrtɪstɪk)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ artistic trong tiếng Anh

Từ "artistic" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, bạn có thể hiểu nó như một tính từ mô tả về sự sáng tạo, thẩm mỹ hoặc liên quan đến nghệ thuật. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "artistic" và ví dụ minh họa:

1. Mô tả về tài năng, khả năng sáng tạo:

  • Định nghĩa: "Artistic" chỉ sự có tài năng về nghệ thuật, khả năng sáng tạo, có cảm xúc thẩm mỹ.
  • Ví dụ:
    • "She has an artistic talent for painting." (Cô ấy có tài năng nghệ thuật trong hội họa.)
    • "He's an artistic designer with a unique style." (Anh ấy là một nhà thiết kế sáng tạo với phong cách độc đáo.)
    • "The child showed an artistic ability to draw and sculpt." (Trẻ con thể hiện khả năng sáng tạo trong việc vẽ và điêu khắc.)

2. Mô tả về phong cách, vẻ đẹp thẩm mỹ:

  • Định nghĩa: "Artistic" dùng để mô tả một phong cách, vẻ đẹp mang tính nghệ thuật, có tính thẩm mỹ cao.
  • Ví dụ:
    • "The restaurant’s interior is decorated in an artistic style." (Không gian bên trong nhà hàng được trang trí theo phong cách nghệ thuật.)
    • "The artist used artistic techniques to create a stunning landscape." (Nhà họa sĩ sử dụng kỹ thuật nghệ thuật để tạo ra một phong cảnh tuyệt đẹp.)
    • "The movie had an artistic visual style, with a focus on color and light." (Bộ phim có phong cách hình ảnh nghệ thuật, tập trung vào màu sắc và ánh sáng.)

3. Mô tả về những thứ mang tính chất nghệ thuật:

  • Định nghĩa: "Artistic" dùng để miêu tả những vật, sự việc liên quan đến nghệ thuật, có yếu tố sáng tạo.
  • Ví dụ:
    • "The event featured many artistic performances." (Sự kiện có nhiều màn trình diễn nghệ thuật.)
    • "He enjoys looking at artistic sculptures." (Anh ấy thích ngắm những bức tượng nghệ thuật.)
    • "The landscape is artistic in its beauty." (Phong cảnh có vẻ đẹp nghệ thuật.)

4. Sử dụng với các danh từ chỉ người hoặc vật:

  • Ví dụ:
    • "An artistic gesture" (Một cử chỉ đầy nghệ thuật)
    • "An artistic expression" (Một biểu hiện nghệ thuật)
    • "An artistic movement" (Một phong trào nghệ thuật)

Lưu ý:

  • "Artistic" thường được sử dụng để chỉ những thứ có chất lượng cao về mặt thẩm mỹ và sáng tạo.
  • Nó có thể được dùng để khen ngợi hoặc miêu tả những thứ đẹp, độc đáo và có giá trị nghệ thuật.

Bạn có thể thử áp dụng những ví dụ trên vào ngữ cảnh của mình để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "artistic" nhé! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ này trong một tình huống nào đó, đừng ngần ngại hỏi tôi.

Thành ngữ của từ artistic

artistic/poetic licence
the freedom of artists or writers to change facts in order to make a story, painting, etc. more interesting or beautiful

    Luyện tập với từ vựng artistic

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Her ____________ talents include painting, sculpting, and playing the piano.
    2. The architect’s design was praised for its ____________ yet functional approach.
    3. He lacks ____________ skills but excels in logical problem-solving.
    4. The gallery displayed works from both ____________ and commercial photographers.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The filmmaker’s ______ vision transformed a simple script into a masterpiece.
      a) artistic
      b) creative
      c) technical
      d) rigid

    2. Her portfolio showcases a blend of ______ and practical designs.
      a) artistic / imaginative
      b) boring / repetitive
      c) mathematical / precise

    3. To succeed in graphic design, you need an eye for ______ details.
      a) financial
      b) artistic
      c) administrative
      d) trivial

    4. The committee appreciated the ______ value of the proposal, though it lacked feasibility.
      a) aesthetic
      b) economic
      c) artistic
      d) scientific

    5. His ______ approach to teaching science involved metaphors and visual aids.
      a) literal
      b) artistic
      c) conventional


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: She expresses herself well through painting and music.
      Rewrite: ___________________________

    2. Original: The decoration of the room shows a lot of creativity.
      Rewrite: ___________________________

    3. Original: The director’s unique style is evident in every scene.
      Rewrite: ___________________________


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. artistic
    2. artistic
    3. artistic (nhiễu: có thể điền "creative")
    4. artistic (nhiễu: có thể điền "amateur")

    Bài 2:

    1. a) artistic / b) creative
    2. a) artistic / imaginative
    3. b) artistic
    4. a) aesthetic / c) artistic
    5. b) artistic

    Bài 3:

    1. Rewrite: Her artistic expression shines through painting and music.
    2. Rewrite: The room’s decoration has great artistic value.
    3. Rewrite: The director’s imaginative style is evident in every scene. (Không dùng "artistic")

    Bình luận ()