beautiful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

beautiful nghĩa là đẹp. Học cách phát âm, sử dụng từ beautiful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ beautiful

beautifuladjective

đẹp

/ˈbjuːtɪf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ beautiful

Từ "beautiful" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ˈbjuːtɪfl/

Phân tích chi tiết:

  • ˈbjuː (bjuː): Phát âm giống như tiếng Việt "b്യൂ" (nhưng hơi ngắn lại)
  • (tɪ): Phát âm giống như tiếng Việt "ti"
  • fl (fl): Phát âm giống như tiếng Việt "fl"

Tổng hợp: b്യൂ-ti-fl

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ beautiful trong tiếng Anh

Từ "beautiful" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng cơ bản (nghĩa đen):

  • To describe physical appearance: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "beautiful" để mô tả vẻ ngoài của một người, vật hoặc cảnh vật.
    • Example: "She is a beautiful woman." (Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp.)
    • Example: "The sunset over the ocean was beautiful." (Bức hoàng hôn trên biển thật đẹp.)
    • Example: "The flowers in the garden are beautiful." (Những bông hoa trong vườn thật đẹp.)

2. Sử dụng mang tính chất cảm xúc:

  • To describe something that evokes a feeling of pleasure or admiration: "Beautiful" có thể được sử dụng để mô tả một điều gì đó làm bạn cảm thấy hạnh phúc, ngưỡng mộ, hoặc có cảm xúc tích cực.
    • Example: "That music is beautiful." (Nó nhạc đẹp/hay.) (Không chỉ ở nghĩa đen của "đẹp", mà còn mang ý nghĩa "hay" hoặc "gợi cảm xúc")
    • Example: "It was a beautiful experience." (Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.) (Không chỉ tuyệt vời mà còn mang ý nghĩa cung cấp niềm vui, sự thỏa mãn)

3. Sử dụng trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Beautiful soul: (người có tâm hồn đẹp) - dùng để mô tả một người tốt bụng, nhân hậu, và có ý nghĩa.
  • Beautiful mind: (người có trí tuệ sáng sủa) - dùng để mô tả một người có trí thông minh, khả năng sáng tạo cao.
  • Beautiful disaster: (thảm họa đẹp đẽ) - dùng để mô tả một tình huống có vẻ đẹp nhưng lại mang đến những hậu quả tiêu cực.
  • Beautiful lies: (những lời nói dối đẹp đẽ) - dùng để mô tả những lời nói dối được trình bày một cách lôi cuốn và thuyết phục.

4. Sử dụng mức độ (degrees of beauty):

  • Very beautiful: Rất xinh đẹp/đẹp.
  • Extremely beautiful: Đẹp một cách tuyệt vời.
  • Surprisingly beautiful: Đáng ngạc nhiên là đẹp.
  • Beautifully: Một cách làm đẹp, một cách trình bày đẹp. Example: “The cake was beautifully decorated.” (Bánh được trang trí đẹp.)

Lưu ý:

  • "Beautiful" có thể được dùng khi nói về sự tinh tế, sự duyên dáng, hoặc sự hài hòa: Ví dụ: "She has a beautiful smile." (Cô ấy có một nụ cười đẹp/duyên dáng.)
  • "Pretty" thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp nhẹ nhàng, tươi tắn hơn so với "beautiful."
  • "Gorgeous" mang ý nghĩa rất đẹp, lộng lẫy, thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp nổi bật.

Tóm lại:

Từ "beautiful" là một từ đa dạng và dễ sử dụng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn cách sử dụng phù hợp nhất. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng từ này!

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "beautiful" không? Ví dụ:

  • Sự khác biệt giữa "beautiful," "pretty," và "gorgeous"?
  • Cách sử dụng "beautiful" trong văn viết so với giao tiếp hàng ngày?

Luyện tập với từ vựng beautiful

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The sunset over the ocean was absolutely ________, with vibrant hues of orange and pink.
  2. She wore a ________ dress to the party, but her elegant posture made it even more striking.
  3. The data analysis was ________ (incorrect: đúng phải dùng "precise" vì ngữ cảnh học thuật).
  4. His explanation was so clear and ________ that everyone understood the complex theory instantly.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The architecture of the ancient temple is:
    a) beautiful
    b) functional
    c) damaged
    d) all of the above

  2. Which words describe a well-written essay? (Chọn 2):
    a) coherent
    b) beautiful
    c) fragile
    d) lengthy

  3. The weather today is too ________ for a picnic (không dùng "beautiful"):
    a) gloomy
    b) stunning
    c) humid
    d) a & c

  4. Her voice sounds ________ when she sings classical music:
    a) beautiful
    b) melodic
    c) noisy
    d) a & b

  5. The experiment results were ________, confirming the hypothesis (không dùng "beautiful"):
    a) accurate
    b) flawed
    c) colorful
    d) a & b


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The garden is full of flowers that look very nice.
    → The garden is full of ________ flowers.

  2. Her presentation was impressively designed.
    → Her presentation was ________.

  3. The mathematical proof is elegant and simple (không dùng "beautiful").
    → The mathematical proof is ________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. beautiful
  2. beautiful
  3. precise (nhiễu: "beautiful" không phù hợp ngữ cảnh học thuật)
  4. compelling (nhiễu: từ gần nghĩa nhưng khác)

Bài 2:

  1. d (all of the above)
  2. a & b (coherent, beautiful)
  3. d (a & c: gloomy, humid)
  4. d (a & b: beautiful, melodic)
  5. a (accurate)

Bài 3:

  1. The garden is full of beautiful flowers.
  2. Her presentation was beautifully designed.
  3. The mathematical proof is concise and elegant (thay thế).

Bình luận ()