pretty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pretty nghĩa là khá, vừa phải, xinh xắn, đẹp. Học cách phát âm, sử dụng từ pretty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pretty

prettyadjective

khá, vừa phải, xinh xắn, đẹp

/ˈprɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ pretty

Từ "pretty" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm đầu (pre): /prɪ/ - Phát âm giống như "pri" trong tiếng Việt, nhưng âm "i" ngắn và nhanh.
  • Nguyên âm giữa (tty): /tɪ/ - Phát âm giống như "ti" trong tiếng Việt, nhưng âm "i" ngắn và nhanh.

Kết hợp lại: /prɪtɪ/

Lời khuyên:

  • Hãy tập trung vào việc phát âm âm "i" ngắn, nhanh trong cả hai nguyên âm.
  • Bạn có thể nghe phát âm từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Forvo, hoặc YouTube để luyện tập.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pretty trong tiếng Anh

Từ "pretty" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường mang ý nghĩa về vẻ đẹp, nhưng không quá ấn tượng hay hoàn hảo. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này, chia theo các trường hợp:

1. Mô tả người (vẻ ngoài):

  • Cách phổ biến nhất: "Pretty" thường dùng để miêu tả một người có vẻ đẹp nhẹ nhàng, dễ thương, xinh xắn, không quá quyến rũ.
    • Example: "She's a pretty girl." (Cô ấy là một cô gái xinh xắn.)
    • Example: "The little girl was wearing a pretty dress." (Cô bé mặc một chiếc váy xinh xắn.)
  • Đi với các tính từ khác: "Pretty good" (pretty tốt), "pretty nice" (pretty dễ chịu), "pretty funny" (pretty buồn cười) - nhấn mạnh rằng thứ gì đó tốt, dễ chịu, thú vị ở mức độ vừa phải.

2. Mô tả vật (vẻ ngoài):

  • Dùng để miêu tả đồ vật, cảnh vật có vẻ đẹp đơn giản, dễ chịu:
    • Example: "She has a pretty garden." (Cô ấy có một khu vườn xinh đẹp.)
    • Example: "That's a pretty flower." (Đây là một bông hoa xinh đẹp.)

3. Mô tả cảm xúc/tình huống (cảm xúc nhẹ nhàng):

  • "Pretty" có thể dùng để diễn tả cảm xúc nhẹ nhàng, bình yên:
    • Example: "It was a pretty quiet evening." (Buổi tối khá yên bình.)
    • Example: "I'm feeling pretty relaxed." (Tôi cảm thấy khá thư giãn.)

4. Sử dụng trong câu hỏi thăm hỏi:

  • "How are you?" – "Pretty good!" (Bạn khỏe không? – Khỏe đấy!) - Đây là một cách dùng rất thông tục và thân mật, thường dùng giữa bạn bè.

Lưu ý:

  • "Pretty" không mạnh mẽ như "beautiful" hoặc "lovely". Nó gợi lên một vẻ đẹp nhẹ nhàng, sơ khai hơn.
  • "Pretty" thường dùng với nữ giới. Mặc dù bạn có thể dùng nó để miêu tả đồ vật, nhưng thường ít dùng để miêu tả nam giới (trừ khi nhấn mạnh sự dễ thương, tinh nghịch).

Ví dụ tổng hợp:

  • "She's a pretty woman with a warm smile." (Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp với nụ cười ấm áp.)
  • "The sunset was pretty amazing." (Bình minh/hoàng hôn thật đẹp.)
  • “He’s pretty shy about meeting new people.” (Anh ấy khá nhút nhát khi gặp gỡ những người mới.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pretty" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ pretty

be sitting pretty
(informal)to be in a good situation, especially when others are not
  • With profits at record levels, the company’s certainly sitting pretty this year.
pretty much/well
(informal)almost; almost completely
  • One dog looks pretty much like another to me.
  • He goes out pretty well every night.
  • The first stage is pretty near finished.

Luyện tập với từ vựng pretty

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The results of the experiment were ______ consistent, with only minor variations.
  2. She looked ______ tired after working a 12-hour shift at the hospital.
  3. The hotel room was ______ spacious, but the bathroom felt cramped.
  4. His explanation was _____ clear, though a few details were confusing.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The proposal is ___ well-structured, but the budget needs revision.
    a) quite
    b) pretty
    c) fairly
    d) very
  2. The new software is ___ user-friendly, but some advanced features are missing.
    a) extremely
    b) rather
    c) pretty
    d) beautifully
  3. Her presentation was ___ impressive; everyone praised her clarity.
    a) absolutely
    b) pretty
    c) highly
    d) somewhat
  4. The weather was ___ cold, so we decided to stay indoors.
    a) very
    b) extremely
    c) prettily
    d) rather
  5. The team performed ___ well under pressure, meeting all deadlines.
    a) pretty
    b) remarkably
    c) astonishingly
    d) utterly

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The task was quite difficult to complete on time.
    Rewrite: ___________________________________________
  2. Original: The garden looks very attractive in spring.
    Rewrite: ___________________________________________
  3. Original: His argument was reasonably convincing.
    Rewrite: ___________________________________________

Đáp án:

Bài 1:

  1. pretty
  2. very
  3. fairly
  4. pretty

Bài 2:

  1. a) quite / b) pretty / c) fairly
  2. b) rather / c) pretty
  3. a) absolutely / b) pretty / c) highly
  4. a) very / d) rather
  5. a) pretty / b) remarkably

Bài 3:

  1. The task was pretty difficult to complete on time.
  2. The garden looks pretty in spring. (Hoặc: The garden is quite attractive in spring.)
  3. His argument was very convincing. (Không dùng "pretty")

Bình luận ()