cute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cute nghĩa là dễ thương. Học cách phát âm, sử dụng từ cute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cute

cuteadjective

dễ thương

/kjuːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ cute

Từ "cute" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkjuːt/

    • "yu": phát âm giống như âm "you" (nhưng ngắn hơn và không có phụ âm "w")
    • "t": phát âm tương tự như âm "t" trong tiếng Việt
  • Dấu gạch nối: Dấu gạch nối (/) cho biết sự phân tách giữa nguyên âm và phụ âm trong từ.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để hình dung rõ hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cute trong tiếng Anh

Từ "cute" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ "cute":

1. Nghĩa đen (Literal meaning):

  • Ngắn, nhỏ nhắn, dễ thương: Áp dụng cho vật, đồ vật, con vật nhỏ bé, xinh xắn.
    • Example: "She has a cute little puppy." (Cô ấy có một chú chó con dễ thương.)
    • Example: "This cute keychain is perfect for my bag." (Dây chìa khóa dễ thương này hoàn hảo cho túi của tôi.)

2. Nghĩa bóng (Figurative meaning):

  • Dễ thương, đáng yêu, tinh nghịch, ngây thơ: Áp dụng cho người, đặc biệt là trẻ em, hoặc những hành động, biểu hiện gây cảm giác dễ yêu thương. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "cute".
    • Example: "He's a cute boy with a big smile." (Anh ấy là một cậu bé dễ thương với nụ cười lớn.)
    • Example: "Look at her! She's being cute." (Nhìn kìa! Cô ấy đang bày trò ngây thơ.)
    • Example: "That was a cute little trick!" (Đây là một trò ngộ nghĩnh dễ thương!)

3. Sử dụng để khen ngợi (Complimentary):

  • "Cute" thường được dùng để khen ngợi ngoại hình, hành vi hoặc tính cách của người khác, thể hiện sự ngưỡng mộ, thích thú.
    • Example: "You look cute in that dress!" (Bạn trông thật dễ thương trong chiếc váy này!)
    • Example: "She's so cute when she's laughing." (Cô ấy thật dễ thương khi đang cười.)

4. Sử dụng để diễn tả sự giả tạo, cố tình bày tỏ sự ngây thơ (Manipulation - thường mang ý tiêu cực):

  • Đôi khi "cute" được dùng để mô tả một hành động giả tạo, cố tình diễn xuất để thu hút sự chú ý hoặc đạt được mục đích nào đó. Cách này thường được dùng để chỉ trích, cho rằng người đó đang giả tạo.
    • Example: "Don't fall for his cute act, he's just trying to get something from you." (Đừng bị lừa bởi trò bày trò ngây thơ của anh ta, anh ta chỉ đang cố gắng lấy được điều gì đó từ bạn.)

Lưu ý:

  • "Cute" thường được dùng với những thứ gây cảm giác tích cực, dễ yêu thích.
  • Sử dụng "cute" quá nhiều có thể gây cảm giác nhàm chán hoặc giả tạo, nên hãy cân nhắc xem ngữ cảnh và đối tượng nghe có phù hợp không.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "cute" trong các tình huống khác nhau không? Ví dụ như:

  • Sử dụng "cute" trong các câu hỏi về sự đánh giá (opinion)
  • Sử dụng "cute" để mô tả một Nhân vật trong truyện hoặc phim.

Bình luận ()