lovely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lovely nghĩa là đẹp, xinh xắn, có duyên. Học cách phát âm, sử dụng từ lovely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lovely

lovelyadjective

đẹp, xinh xắn, có duyên

/ˈlʌvli/
Định nghĩa & cách phát âm từ lovely

Từ "lovely" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • luh-vlee

Phần "luh" giống như "luh" trong từ "luck". Phần "vlee" giống như "vlee" trong từ "knee".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lovely trong tiếng Anh

Từ "lovely" trong tiếng Anh là một từ rất hay và thường được sử dụng để diễn tả sự dễ thương, đẹp, hay có vẻ đẹp tiềm ẩn. Dưới đây là cách sử dụng "lovely" một cách chi tiết:

1. Diễn tả sự dễ thương, đẹp:

  • Đối với người: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • “She has a lovely smile.” (Cô ấy có một nụ cười rất dễ thương.)
    • “He’s a lovely young man.” (Anh ấy là một chàng trai rất dễ mến.)
    • “The baby is lovely.” (Bé rất dễ thương.)
  • Đối với đồ vật, cảnh vật: Dùng để mô tả sự đẹp đẽ, hấp dẫn.
    • “This is a lovely dress.” (Váy này rất đẹp.)
    • “The weather is lovely today.” (Thời tiết hôm nay rất đẹp.)
    • “We have a lovely garden.” (Chúng tôi có một khu vườn rất đẹp.)
    • “The view from the top is lovely.” (Cảnh quan từ đỉnh núi rất đẹp.)

2. Diễn tả cảm xúc tích cực, sự thích thú:

"Lovely" có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc vui vẻ, thích thú, tràn đầy lạc quan. * “That’s a lovely idea!” (Ý tưởng đó thật tuyệt vời!) * “It’s lovely to see you.” (Rất vui được gặp bạn.) * “It’s a lovely surprise.” (Đó là một bất ngờ thật tuyệt vời.)

3. Cách sử dụng khác:

  • "Lovely to hear from you." (Rất vui được nghe tin từ bạn.) – Thường dùng trong email hoặc tin nhắn.
  • "Lovely!" – Dùng như một tiếng kêu thể hiện sự đồng ý, vui vẻ, hoặc khen ngợi. (Ví dụ: "It's raining!" – "Lovely!")

4. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Beautiful: Thường mạnh mẽ và ấn tượng hơn “lovely”. (Ví dụ: "She is a beautiful woman.")
  • Pretty: Thường dùng để miêu tả vẻ đẹp thanh lịch, nữ tính. (Ví dụ: "She is a pretty girl.")
  • Cute: Thường dùng để miêu tả sự dễ thương đặc biệt ở trẻ em hoặc vật nuôi. (Ví dụ: "The puppy is cute.")

Lưu ý: "Lovely" thường được sử dụng trong giọng nói và văn viết thân mật, lịch sự.

Nếu bạn muốn biết thêm, hãy cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "lovely". Ví dụ: bạn muốn miêu tả một người, một vật, hay một tình huống nào đó.

Thành ngữ của từ lovely

lovely and warm, cold, quiet, etc.
(British English, informal)used when you are emphasizing that something is good because of the quality mentioned
  • It's lovely and warm in here.

Luyện tập với từ vựng lovely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The garden looked absolutely ______ after the renovation, with colorful flowers everywhere.
  2. Despite the rainy weather, the event was organized in a very ______ manner.
  3. His apology seemed sincere, but his tone was strangely ______ and insincere.
  4. We stayed in a ______ cottage by the lake, surrounded by peaceful scenery.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The host greeted us with a ______ smile.
    a) lovely
    b) lively
    c) lonely
    d) costly

  2. The conference room was decorated in a ______ way, creating a professional atmosphere.
    a) elegant
    b) lovely
    c) awkward
    d) messy

  3. She described her trip as a ______ experience, full of joy and discovery.
    a) lovely
    b) terrible
    c) exhausting
    d) lovely and memorable

  4. The weather was so ______ that we decided to have a picnic.
    a) lovely
    b) gloomy
    c) windy
    d) harsh

  5. His speech was ______, but the audience found it overly sentimental.
    a) lovely
    b) dull
    c) touching
    d) poorly delivered


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The dinner was very enjoyable and the atmosphere was pleasant.
    Rewrite: The dinner was ______, and the atmosphere was wonderful.

  2. Original: She wore a beautiful dress to the party.
    Rewrite: She looked ______ in her dress at the party.

  3. Original: The hotel had a charming view of the mountains.
    Rewrite (không dùng "lovely"): The hotel offered a ______ view of the mountains.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. lovely
  2. professional (nhiễu)
  3. forced (nhiễu)
  4. lovely

Bài tập 2:

  1. a) lovely
  2. a) elegant (nhiễu)
  3. d) lovely and memorable (cả 2 đúng)
  4. a) lovely
  5. c) touching (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. The dinner was lovely, and the atmosphere was wonderful.
  2. She looked lovely in her dress at the party.
  3. The hotel offered a stunning view of the mountains. (Thay thế bằng từ đồng nghĩa)

Bình luận ()