fine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fine có nghĩa là tốt, giỏi. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fine

fineadjective

tốt, giỏi

/fʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ fine

Từ "fine" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Fine (adj.) - từ trạng từ, có nghĩa là "tốt", "hảo", "mịn" (hàm lượng):

  • Phát âm: /faɪn/
  • Giải thích:
    • /faɪ/ - nghe như "fay" (như trong "pay")
    • /n/ - nghe như "n" trong "name"

2. Fine (v.) - từ động từ, có nghĩa là "làm mịn", "sắc nét", "phạt tiền":

  • Phát âm: /faɪn/
  • Giải thích: (Như trên)
    • Tuy nhiên, khi dùng làm động từ, bạn có thể nghe thêm âm tiết phụ, nhưng thường rất ngắn và khó phát âm rõ ràng cho người mới bắt đầu.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm từ "fine" trên các trang web học tiếng Anh như:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh sử dụng của từ "fine" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ fine trong tiếng Anh

Từ "fine" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Mọi chuyện ổn (Sau khi hỏi thăm):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Khi ai đó hỏi bạn "How are you?" (Bạn khỏe không?) và bạn cảm thấy tốt, bạn trả lời "I'm fine, thank you." (Tôi khỏe, cảm ơn.)
  • Ví dụ:
    • "How was your trip?" (Chuyến đi của bạn thế nào?) – "I'm fine, just tired." (Tôi khỏe, chỉ mệt thôi.)

2. Thùy phục, chấp nhận (Thường dùng trong lịch sử):

  • Trong quá khứ, "fine" có nghĩa là chấp nhận một điều kiện, thường là một mệnh lệnh hoặc một hình phạt.
    • Ví dụ: "The rebels were forced to 'fine' themselves for insubordination." (Những người nổi dậy bị buộc phải 'thùy phục' bản thân vì không tuân lệnh.)

3. Tốt, sạch sẽ (Mô tả một sản phẩm, đồ vật):

  • Dùng để mô tả một cái gì đó ở trạng thái tốt, sạch sẽ.
    • Ví dụ: "This wine is fine." (Vang này ngon.) / "The linen is fine." (Vải lanh này mềm mại.)

4. Tiền phạt (Khi vi phạm luật lệ, quy tắc):

  • Thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức (ví dụ: phạt tiền).
    • Ví dụ: "He was fined for speeding." (Anh ấy bị phạt tiền vì lái xe quá tốc độ.)

5. Nhẹ (Mô tả cảm giác, trạng thái):

  • Dùng để mô tả một cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái.
    • Ví dụ: "A fine rain was falling." (Một làn mưa nhẹ đang rơi.)

6. "Fine" như một tính từ (được phép, hợp lệ):

  • Dùng để chỉ một thứ gì đó được phép, hợp lệ hoặc đúng.
    • Ví dụ: "Is it fine to park here?" (Liệu tôi có được phép đỗ xe ở đây không?)

7. "Fine" như một trạng từ (tinh tế):

  • Dùng để diễn tả một cách tinh tế, khéo léo.
    • Ví dụ: "He spoke in a fine manner." (Anh ấy nói một cách tinh tế.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Mọi chuyện ổn "I'm fine, thank you."
Thùy phục "The rebels were forced to 'fine' themselves."
Tốt, sạch sẽ "This wine is fine."
Tiền phạt "He was fined for speeding."
Nhẹ "A fine rain was falling."
Được phép, hợp lệ "Is it fine to park here?"
Tinh tế "He spoke in a fine manner."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng của từ "fine," bạn nên xem các ví dụ ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web dịch thuật để xem "fine" được sử dụng như thế nào trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "fine" trong một ngữ cảnh nào đó không?

Thành ngữ của từ fine

chance would be a fine thing
(British English, informal)people say chance would be a fine thing to show that they would like to do or have the thing that somebody has mentioned, but that they do not think that it is very likely
    the finer points of something
    the more complicated or detailed aspects of something
    • She seems at ease discussing the finer points of foreign policy.
    • He learnt the finer points of cricket during a trip to London.
    in fine/good fettle
    (old-fashioned, informal)healthy; in good condition
    • The team is in fine fettle.
    • Park Foods is in fine fettle after selling off all non-core businesses.
    not to put too fine a point on it
    used to emphasize something that is expressed clearly and directly, especially a criticism
    • Not to put too fine a point on it, I think you are lying.
    walk/tread a fine/thin line (between A and B)
    to be in a difficult or dangerous situation where you could easily make a mistake
    • He was walking a fine line between being funny and being rude.
    • She often seems to tread a thin line between success and failure.

    Bình luận ()