
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
fine nghĩa là tốt, giỏi. Học cách phát âm, sử dụng từ fine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tốt, giỏi
Từ "fine" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về ngữ cảnh sử dụng của từ "fine" không?
Từ "fine" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Mọi chuyện ổn | "I'm fine, thank you." |
Thùy phục | "The rebels were forced to 'fine' themselves." |
Tốt, sạch sẽ | "This wine is fine." |
Tiền phạt | "He was fined for speeding." |
Nhẹ | "A fine rain was falling." |
Được phép, hợp lệ | "Is it fine to park here?" |
Tinh tế | "He spoke in a fine manner." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng của từ "fine," bạn nên xem các ví dụ ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các trang web dịch thuật để xem "fine" được sử dụng như thế nào trong các tình huống khác nhau.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "fine" trong một ngữ cảnh nào đó không?
The project results were ______, though not exceptional.
a) fine
b) excellent
c) acceptable
d) poor
Your proposal needs ______ adjustments before submission.
a) minor
b) fine
c) significant
d) rough
The weather looks ______ for our picnic tomorrow.
a) terrible
b) fine
c) unpredictable
d) perfect
He spoke in a ______ tone, making it hard to hear.
a) loud
b) soft
c) clear
d) fine
The contract terms are ______, but we should review them again.
a) ambiguous
b) fine
c) negotiable
d) finalized
The quality of the product is good enough for everyday use.
→ The product’s quality is ______ for everyday use.
She managed to complete the task with acceptable results.
→ She completed the task ______.
The hotel room was satisfactory, though not luxurious.
→ The hotel room was adequate, though not luxurious.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()