all right là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

all right có nghĩa là tốt, ổn, khỏe mạnh; được. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ all right

all rightadjective

tốt, ổn, khỏe mạnh, được

/ˌɔːl ˈrʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ all right

Cách phát âm từ "all right" trong tiếng Anh có một vài cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là cách phát âm phổ biến nhất:

Cách 1 (Phổ biến nhất):

  • "All": /ˈɔːl/ - Giống như phát âm chữ "a" trong "father" nhưng kéo dài hơn một chút, và có âm "o" rõ ràng.
  • "Right": /rɑːt/ - Giống như phát âm chữ "rat" nhưng âm "a" ngắn và âm "t" rõ ràng.

Kết hợp lại: /ˈɔːl rɑːt/ (Ahl Rawt)

Cách 2 (Thường dùng trong các khu vực miền, hoặc diễn đạt nhanh):

  • "All": /ɔːl/ - Tương tự như Cách 1.
  • "Right": /raɪt/ - Giống như phát âm chữ "right" thông thường.

Kết hợp lại: /ˈɔːl raɪt/ (Ahl Rite)

Lưu ý:

  • "All right" là một cụm từ hội thoại (idiom) có nghĩa là "được rồi", "tốt" hoặc "tốt đẹp". Nó thường được dùng để trả lời hoặc đồng ý với một điều gì đó.
  • Hãy làm theo cách phát âm phù hợp với giọng địa phương mà bạn muốn học. Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm thực tế hơn.

Hi vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ all right trong tiếng Anh

Từ "all right" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và đôi khi gây nhầm lẫn vì nó có thể được dùng như một trạng từ, một tính từ, và một động từ. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Như một trạng từ (adverb) - Đồng ý, được rồi, ổn:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "all right", thường dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc chấp thuận.
  • Ví dụ:
    • "Are you all right?" (Bạn có ổn không?)
    • "All right, I'll do it." (Được rồi, tôi sẽ làm.)
    • "All right, let's start the meeting." (Được rồi, chúng ta bắt đầu cuộc họp.)

2. Như một tính từ (adjective) - Tốt, ổn, bình thường:

  • Dùng để mô tả tình trạng hoặc điều kiện tốt, ổn định.
  • Ví dụ:
    • "I'm all right, thanks." (Tôi ổn, cảm ơn.)
    • "It's all right here." (Nơi đây ổn.)
    • "She looks all right." (Cô ấy trông ổn.)

3. Như một động từ (verb) - Sắp xếp, tổ chức, chuẩn bị:

  • Dùng để chỉ việc sắp xếp, tổ chức hoặc chuẩn bị một cái gì đó. Cách sử dụng này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "Let me all right the equipment." (Để tôi chuẩn bị dụng cụ.)
    • "I'll all right the tickets for the trip." (Tôi sẽ sắp xếp vé cho chuyến đi.)

4. "All right?" (Câu hỏi) - Hỏi thăm hỏi, hay dùng như một câu trêu chọc:

  • Câu hỏi "All right?" thường được sử dụng một cách không trang trọng, đôi khi mang tính trêu chọc hoặc thách thức (tùy ngữ cảnh).
  • Ví dụ:
    • "All right? What's going on?" (Được rồi? Có chuyện gì vậy?)
    • (Khi một người làm điều gì đó sai trái): "All right? You shouldn’t do that!" (Được rồi? Bạn không nên làm như vậy!)

Lưu ý thêm:

  • "All right" là một từ thông tục, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Trong văn viết trang trọng, nên sử dụng các từ đồng nghĩa như "okay," "fine," hoặc "good."

Tóm tắt:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Trạng từ (adverb) Đồng ý, được rồi "All right, I'll help you."
Tính từ (adjective) Tốt, ổn "I'm all right, thanks."
Động từ (verb) Sắp xếp, tổ chức "Let me all right the room."
Câu hỏi Hỏi thăm, trêu chọc "All right? What do you think?"

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "all right" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()