
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
all right nghĩa là tốt, ổn, khỏe mạnh; được. Học cách phát âm, sử dụng từ all right qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tốt, ổn, khỏe mạnh, được
Cách phát âm từ "all right" trong tiếng Anh có một vài cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là cách phát âm phổ biến nhất:
Cách 1 (Phổ biến nhất):
Kết hợp lại: /ˈɔːl rɑːt/ (Ahl Rawt)
Cách 2 (Thường dùng trong các khu vực miền, hoặc diễn đạt nhanh):
Kết hợp lại: /ˈɔːl raɪt/ (Ahl Rite)
Lưu ý:
Hi vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "all right" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và đôi khi gây nhầm lẫn vì nó có thể được dùng như một trạng từ, một tính từ, và một động từ. Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến nhất:
Lưu ý thêm:
Tóm tắt:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Trạng từ (adverb) | Đồng ý, được rồi | "All right, I'll help you." |
Tính từ (adjective) | Tốt, ổn | "I'm all right, thanks." |
Động từ (verb) | Sắp xếp, tổ chức | "Let me all right the room." |
Câu hỏi | Hỏi thăm, trêu chọc | "All right? What do you think?" |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "all right" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
The proposal draft looks ______. We just need to adjust the budget section.
a) all right
b) acceptable
c) perfectly
d) correcting
If you’re feeling ______ after the flight, we can reschedule the workshop.
a) all right
b) fine
c) properly
d) alright
The results were ______, but the team aimed for higher accuracy.
a) sufficient
b) all right
c) passable
d) completed
The software update caused some issues, but most features work ______ now.
a) correctly
b) all right
c) smoothly
d) alright
Her presentation was ______, though she forgot to include some key data.
a) all right
b) inadequate
c) decent
d) poorly
Original: The food at the restaurant was acceptable, but the service was slow.
Rewrite: The food at the restaurant was ______, but the service was slow.
Original: He said the report was fine, but he wanted more details.
Rewrite: He said the report was ______, but he wanted more details.
Original: The weather during the trip was okay, but it rained on the last day.
Rewrite: The weather during the trip was ______, but it rained on the last day.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()