good là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

good có nghĩa là tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ good

goodadjective

tốt, hay, tuyệt, điều tốt, điều thiện

/ɡʊd/
Định nghĩa & cách phát âm từ good

Từ "good" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈɡʊd/ (Gùd): Cách phát âm này thường được sử dụng khi "good" được dùng như một tính từ để mô tả một thứ gì đó tốt đẹp, chất lượng tốt.

  • Âm tiết: 2 âm tiết
  • Nguyên âm: /ɡʊ/ (giống như "guh" trong "guh-huh")
  • Phụ âm: /d/ (giống âm "d" trong tiếng Việt)

Ví dụ:

  • "That's a good book." (Cuốn sách đó hay.)
  • "She is a good student." (Cô ấy là một học sinh giỏi.)

2. /ɡʊd/ (Gúd): Cách phát âm này thường được sử dụng khi "good" được dùng như một trạng từ để diễn tả mức độ tốt.

  • Âm tiết: 1 âm tiết
  • Nguyên âm: /ɡʊ/ (giống như "guh" trong "guh-huh")
  • Phụ âm: /d/ (giống âm "d" trong tiếng Việt)

Ví dụ:

  • "I good feel better now." (Tôi cảm thấy tốt hơn rồi.) – Đây là cách phát âm phổ biến hơn với các cụm từ như "good feel," "good look," "good time."

Lưu ý:

  • Trong các cụm từ như "goodness," "goodness gracious," cách phát âm sẽ khác.
  • Thực hành nghe và lặp lại, chú ý đến cách người bản xứ phát âm để nắm vững cách phát âm đúng. Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để tham khảo.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách phát âm của từ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ good trong tiếng Anh

Từ "good" là một từ rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chính của từ "good" cùng với các ví dụ:

1. Như tính từ (adjective):

  • Để miêu tả thứ gì đó tốt, chất lượng, hoặc hữu ích:
    • "This is a good book." (Đây là một cuốn sách hay.)
    • "She's a good student." (Cô ấy là một học sinh giỏi.)
    • “This coffee is good!” (Cà phê này ngon!)
    • "He is a good friend." (Anh ấy là một người bạn tốt.)
  • Để diễn tả cảm xúc tốt:
    • "I feel good after exercising." (Tôi cảm thấy tốt sau khi tập thể dục.)
    • “I’m feeling good today.” (Hôm nay tôi cảm thấy tốt.)
  • Để mô tả hành vi tốt:
    • "It was good of you to help me." (Bạn đã rất tốt khi giúp tôi.)
    • “That was a good deed.” (Đó là một việc làm tốt.)

2. Như trạng từ (adverb):

  • Để miêu tả cách một việc gì đó được thực hiện một cách tốt:
    • "She sings good." (Cô ấy hát hay.) - (soạn lại: She sings well.)
    • "He plays the guitar good." (Anh ấy chơi guitar hay.) - (soạn lại: He plays the guitar well.)

3. Trong cấu trúc diễn đạt:

  • "Good at" (thành thạo trong):
    • "He is good at playing football." (Anh ấy giỏi đá bóng.)
    • “She's good at cooking.” (Cô ấy giỏi nấu ăn.)
  • "Good to" (tốt để):
    • “It’s good to see you.” (Tốt để gặp bạn.)
    • “It’s good to be home.” (Tốt để về nhà.)
  • "Good for" (tốt cho):
    • "This is good for your health." (Điều này tốt cho sức khỏe của bạn.)
    • “That’s good for the economy.” (Đó là tốt cho nền kinh tế.)

4. Như động từ (verb):

  • Trong các câu khẳng định (ít dùng):
    • "I good at math." (Tôi giỏi toán - cách này ít dùng, nên thay bằng "I'm good at math.")

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, “good” có thể được thay thế bằng “well” (đặc biệt là khi dùng với tính từ) để tạo ra sự khác biệt nhỏ về sắc thái. Ví dụ: “a good book” (cuốn sách hay) và “a well-written book” (cuốn sách được viết tốt).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "good" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Thành ngữ của từ good

as good as
very nearly
  • The matter is as good as settled.
  • He as good as called me a coward (= suggested that I was a coward without actually using the word ‘coward’).
  • She’s as good as won.
as good as it gets
used when you are saying that a situation is not going to get any better
    be good to go
    (of a thing) to be prepared and ready for use; (of a person) to be prepared and ready to do something
    • By tomorrow afternoon the document will be good to go.
    • I’ve spent several months training for this race so now I’m good to go.
    good and…
    (informal)completely
    • I won't go until I'm good and ready.
    a good few
    several
    • There are still a good few empty seats.
    good for you, somebody, them, etc.
    (informal)used to praise somebody for doing something well
    • ‘I passed first time.’ ‘Good for you!’
    a good many
    a lot of somebody/something
    • There were a good many people there.

    Bình luận ()