
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pleasing nghĩa là mang lại niềm vui thích; dễ chịu. Học cách phát âm, sử dụng từ pleasing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mang lại niềm vui thích, dễ chịu
Từ "pleasing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm nguyên âm: /pliːzɪŋ/
Tổng thể: /pliːzɪŋ/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pleasing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc gây hài lòng, đẹp mắt hoặc thú vị. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Tóm lại, "pleasing" dùng để diễn tả điều gì đó khiến bạn cảm thấy hài lòng, đẹp mắt, thú vị hoặc dễ chịu.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: bạn muốn biết "pleasing" có thể thay thế từ nào trong một ngữ cảnh cụ thể không?
The café’s ambiance was ______, with soft lighting and jazz music.
a) pleasing
b) irritating
c) chaotic
d) delightful
Which words can describe a well-organized report? (Chọn 2 đáp án)
a) pleasing
b) confusing
c) coherent
d) disorganized
The chef’s presentation of the dish was ______, but the taste was mediocre.
a) pleasing
b) unappealing
c) elegant
d) rushed
Her tone during the negotiation was ______, which helped resolve the conflict.
a) aggressive
b) pleasing
c) diplomatic
d) harsh
The sunset view from the balcony was truly ______.
a) unpleasant
b) pleasing
c) breathtaking
d) dull
Original: The audience enjoyed the concert’s harmonious melodies.
Rewrite: The concert’s harmonious melodies were ______ to the audience.
Original: The painting’s vibrant colors made it very attractive.
Rewrite: The painting’s vibrant colors were ______.
Original: His arrogant attitude was not likable.
Rewrite: His arrogant attitude was far from ______ (không dùng "pleasing").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()