delightful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

delightful nghĩa là thú vị. Học cách phát âm, sử dụng từ delightful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ delightful

delightfuladjective

thú vị

/dɪˈlaɪtfl//dɪˈlaɪtfl/

Từ "delightful" được phát âm như sau:

  • de-LIGHT-ful

Phần gạch đầu dòng (ˈdɪlɪftফুল) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

  • de (như "de" trong "desk")
  • LIGHT (như "light" trong "light bulb")
  • ful (như "full")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ delightful trong tiếng Anh

Từ "delightful" trong tiếng Anh có nghĩa là "thật tuyệt vời, thật vui sướng, thật đáng yêu" và được sử dụng để mô tả một thứ gì đó hoặc một người khiến bạn cảm thấy rất hạnh phúc và hài lòng. Dưới đây là cách sử dụng từ "delightful" trong nhiều ngữ cảnh:

1. Mô tả đồ vật, địa điểm:

  • "The cottage was absolutely delightful, with its charming garden and cozy fireplace." (Căn nhà gỗ thật đáng yêu, với khu vườn xinh xắn và lò sưởi ấm cúng.)
  • "She bought a delightful little dress for the party." (Cô ấy mua một chiếc váy thật đáng yêu để đi dự tiệc.)
  • "We spent a delightful afternoon exploring the old town." (Chúng tôi có một buổi chiều thật vui vẻ khám phá thị trấn cổ.)

2. Mô tả người:

  • "He is a delightful man – always polite and friendly." (Anh ấy là một người đàn ông thật tuyệt vời - luôn lịch sự và thân thiện.)
  • "She was a delightful guest, and we enjoyed her company immensely." (Cô ấy là khách đến thật tuyệt vời, và chúng tôi rất thích được ở cùng cô ấy.)

3. Mô tả trải nghiệm, sự kiện:

  • "The concert was absolutely delightful, the music was beautiful and the atmosphere was electric." (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời, âm nhạc đẹp và không khí rất sôi động.)
  • "We had a delightful day at the beach, building sandcastles and swimming in the sea." (Chúng tôi có một ngày thật vui vẻ ở bãi biển, xây lâu đài cát và bơi trong biển.)

4. Sử dụng như tính chất (adjective):

  • "her delightful smile" (nụ cười thật đáng yêu của cô ấy)
  • "a delightful story" (một câu chuyện thật thú vị)

Lưu ý:

  • "Delightful" thường được dùng để diễn tả những thứ gây ra niềm vui, sự thích thú một cách nhẹ nhàng và dễ chịu.
  • Nó không mạnh mẽ như những từ như "amazing" hoặc "fantastic," nhưng vẫn đủ để thể hiện sự hài lòng và thích thú.

Bạn có thể tìm các ví dụ khác về cách sử dụng "delightful" trên các trang web học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "delightful" trong tiếng Anh!


Bình luận ()