attractive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attractive nghĩa là hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn. Học cách phát âm, sử dụng từ attractive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attractive

attractiveadjective

hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn

/əˈtraktɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ attractive

Từ "attractive" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈætrəktɪv/

    • æ (a nhă nhỏ, như trong tiếng Việt "tạp") - phát âm gần giống "a" trong "cat"
    • tr (như tiếng Việt "tr" trong "trời")
    • ə (nguyên âm vô thanh, gần giống tiếng Việt "ơ" không có âm tiết) - Đây là phần khó nhất, cần luyện tập nhiều
    • kt (như tiếng Việt "kt" trong "kẹo")
    • ɪv (như tiếng Việt "i" trong "ít", "vì")
  • Dấu gạch nối: -tive (phát âm "tí-v")

Tổng hợp lại, có thể chia thành hai phần:

  1. ˈætrəkt (chú trọng vào âm đầu)
  2. –v (ngắn gọn, phát âm "tí-v")

Lời khuyên để luyện tập:

  • Nghe và lặp lại: Tìm các bản ghi âm cách phát âm của từ "attractive" trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh (ví dụ: Google Translate, Forvo).
  • Chia nhỏ từ: Luyện tập từng phần của từ, sau đó ghép lại.
  • Chú ý đến nguyên âm ə: Đây là âm khó nhất, hãy luyện tập nhiều để làm quen. Bạn có thể hình dung như một âm "ơ" không có âm tiết.
  • Sử dụng các tài liệu học tập: Tìm các bài học về cách phát âm tiếng Anh, đặc biệt là các nguyên âm khó.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm cụ thể trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce attractive".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attractive trong tiếng Anh

Từ "attractive" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự hấp dẫn về ngoại hình, tính cách, hoặc thậm chí là những điều thu hút sự chú ý. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và cụ thể của từ này:

1. Hấp dẫn về ngoại hình (Physical attractiveness):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, nghĩa là có vẻ ngoài thu hút, đẹp, hoặc có quyến rũ.
  • Ví dụ:
    • "She's an attractive woman with long, flowing hair and sparkling eyes." (Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp với mái tóc dài và đôi mắt lấp lánh.)
    • "He found her incredibly attractive." (Anh ta thấy cô ấy vô cùng hấp dẫn.)
    • "The attractive design of the building made it popular." (Thiết kế hấp dẫn của tòa nhà đã khiến nó trở nên nổi tiếng.)

2. Hấp dẫn về tính cách hoặc tài năng (Personality/talent attractiveness):

  • Định nghĩa: “Attractive” có thể dùng để miêu tả một người có tính cách, tài năng, hoặc phẩm chất khiến người khác bị thu hút. Nó không chỉ là vẻ bề ngoài.
  • Ví dụ:
    • "He's a very attractive person – intelligent, funny, and kind." (Anh ấy là một người hấp dẫn – thông minh, hài hước và tốt bụng.)
    • "The politician’s attractive policies won over voters." (Những chính sách hấp dẫn của chính trị gia đã thuyết phục cử tri.)
    • "Her attractive leadership skills motivated the team." (Kỹ năng lãnh đạo hấp dẫn của cô ấy đã thúc đẩy đội ngũ.)

3. Thu hút sự chú ý (Attention-grabbing):

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả một thứ gì đó gây ấn tượng mạnh và dễ thu hút sự chú ý của mọi người.
  • Ví dụ:
    • "The advertisement was incredibly attractive and made people stop to read it." (Quảng cáo rất hấp dẫn và khiến mọi người dừng lại để đọc.)
    • "The location of the hotel is attractive because it’s near the beach." (Vị trí của khách sạn hấp dẫn vì nó gần biển.)

4. (Ít dùng hơn) Hấp dẫn về lợi ích hoặc giá trị (Beneficial attractiveness):

  • Định nghĩa: Đôi khi, “attractive” có thể dùng để mô tả điều gì đó có lợi ích hoặc giá trị cao, khiến nó trở nên hấp dẫn.
  • Ví dụ:
    • "The investment opportunity is attractive due to its high potential return." (Cơ hội đầu tư hấp dẫn do tiềm năng lợi nhuận cao.)

Một số lưu ý:

  • Attractive vs. Appealing: Cả hai từ đều có nghĩa là “hấp dẫn”, nhưng “appealing” thường mang ý nghĩa rộng hơn, có thể dùng để mô tả bất cứ điều gì khiến người khác muốn tiếp cận. "Attractive" thường tập trung hơn vào vẻ ngoài.
  • Attractive factor: (Yếu tố hấp dẫn) – cụm từ này thường dùng để chỉ những yếu tố làm cho một người hoặc một thứ trở nên hấp dẫn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ “attractive” không?

Luyện tập với từ vựng attractive

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The job offer was very __________, with a high salary and flexible working hours.
  2. She wore a(n) __________ dress to the party, but it was too formal for the occasion.
  3. The company’s proposal lacked __________ details, so the investors hesitated to commit.
  4. His argument was logically sound, but his presentation wasn’t __________ enough to persuade the audience.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new marketing campaign aims to make the product more __________ to younger consumers.
    a) attractive
    b) optional
    c) comparable
    d) visible

  2. The apartment has a(n) __________ view of the city skyline, but the interior design is outdated.
    a) expensive
    b) attractive
    c) luxurious
    d) cramped

  3. Which words can describe a person’s appearance positively? (Chọn 2)
    a) elegant
    b) attractive
    c) clumsy
    d) rough

  4. The discount made the deal seem __________, but hidden fees reduced its appeal.
    a) risky
    b) attractive
    c) temporary
    d) complicated

  5. The project’s __________ features included sustainability and cost-efficiency.
    a) attractive
    b) average
    c) predictable
    d) mandatory


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The garden is very beautiful and well-maintained. (Dùng "attractive")
  2. The discount made the offer hard to ignore. (Dùng "attractive")
  3. His presentation was engaging, but the data was unclear. (Không dùng "attractive", thay bằng từ khác).

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. attractive
  2. attractive
  3. convincing (nhiễu)
  4. compelling (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) attractive
  2. b) attractive
  3. a) elegant, b) attractive
  4. b) attractive
  5. a) attractive

Bài tập 3:

  1. The garden is very attractive and well-maintained.
  2. The discount made the offer very attractive.
  3. His presentation was captivating, but the data was unclear. (Từ thay thế: "captivating")

Bình luận ()