alluring là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alluring nghĩa là lôi cuốn. Học cách phát âm, sử dụng từ alluring qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alluring

alluringadjective

lôi cuốn

/əˈlʊərɪŋ//əˈlʊrɪŋ/

Từ "alluring" (thu hút, quyến rũ) được phát âm như sau:

  • ˈælərɪŋ

Phát âm chi tiết hơn:

  • æl - Giống âm "a" trong "cat"
  • ər - Giống âm "er" trong "her" (nhưng ngắn hơn)
  • ɪŋ - Giống âm "ing" trong "sing"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alluring trong tiếng Anh

Từ "alluring" trong tiếng Anh có nghĩa là cực kỳ quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn - thường mang sắc thái của sự gợi cảm, khiến người khác muốn đến gần hoặc theo đuổi. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:

1. Ý nghĩa chính:

  • Quyến rũ, hấp dẫn: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "alluring". Nó không chỉ đơn thuần là đẹp hay thú vị, mà còn mang một sự bí ẩn, khiêu khích và gợi cảm.
  • Gợi cảm: Thường được sử dụng khi mô tả vẻ đẹp, giọng nói, hoặc những phẩm chất khác khiến người khác cảm thấy ham muốn hoặc hứng thú.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Mô tả một người:

    • "She had an alluring smile that captivated everyone." (Cô ấy có một nụ cười quyến rũ khiến tất cả mọi người bị cuốn hút.)
    • "The alluring perfume filled the room with a sweet fragrance." (Hương thơm quyến rũ tràn ngập căn phòng với một mùi hương ngọt ngào.)
    • "He told alluring stories that kept the listeners spellbound." (Anh ấy kể những câu chuyện quyến rũ khiến người nghe không rời mắt.)
  • Mô tả một nơi:

    • "The island’s alluring beaches and turquoise waters were a dream come true." (Bãi biển và làn nước màu ngọc bích của hòn đảo là một giấc mơ.)
    • "The ancient city with its alluring ruins held a mysterious charm." (Thành phố cổ với những tàn tích quyến rũ mang một nét bí ẩn quyến rũ.)
  • Mô tả một trải nghiệm, sản phẩm, hoặc hoạt động:

    • "The advertisement featured an alluring vacation package to the Caribbean." (Chiếc quảng cáo giới thiệu một gói du lịch quyến rũ đến vùng Caribe.)
    • "The band’s music was incredibly alluring, drawing crowds of enthusiastic fans." (Âm nhạc của ban nhạc vô cùng quyến rũ, thu hút đám đông fan hâm mộ nhiệt tình.)
    • “The allure of the unknown always tempted him to explore.” (Sự quyến rũ của điều chưa biết luôn thôi thúc anh ta khám phá.)

3. Phức hợp với các từ khác:

  • Alluringly: Thường được dùng để miêu tả cách một cái gì đó được thực hiện một cách quyến rũ.
    • "She sang alluringly, her voice like velvet." (Cô ấy hát quyến rũ, giọng hát của cô ấy như nhung.)

4. Lưu ý:

  • “Alluring” thường được sử dụng trong văn viết hơn là giao tiếp hàng ngày.
  • Đôi khi, “alluring” có thể mang một chút gợi ý về sự nguy hiểm hoặc lừa dối, đặc biệt khi được sử dụng trong thuyết phục hoặc bới móc.

Tóm lại: "Alluring" là một từ giàu hình ảnh và cảm xúc, thường được sử dụng để mô tả những thứ có sức quyến rũ, thu hút sự chú ý và khơi gợi ham muốn.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi cho bạn biết "alluring" khác với các từ như "attractive" (hấp dẫn) như thế nào?


Bình luận ()