seductive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

seductive nghĩa là quyến rũ. Học cách phát âm, sử dụng từ seductive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ seductive

seductiveadjective

quyến rũ

/sɪˈdʌktɪv//sɪˈdʌktɪv/

Từ "seductive" được phát âm như sau:

/ˈsɛdʒʌktɪv/

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • se-: /sɛ/ (như "se" trong "sentence")
  • duc-: /dʒʌk/ (như "duck" nhưng ngắn hơn)
  • tive: /tɪv/ (như "five" nhưng thêm âm "t")

Bạn có thể thử nghe phát âm từ này trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ seductive trong tiếng Anh

Từ "seductive" (khoe khoang, quyến rũ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

1. Ý nghĩa chính:

  • Seductive nghĩa là có khả năng quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, thường là một cách khéo léo hoặc tinh tế. Nó gợi lên cảm giác muốn gần gũi, thu hút và đôi khi có chút nguy hiểm hoặc thôi thúc.

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả người: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Bạn có thể dùng "seductive" để mô tả ngoại hình, giọng nói, hoặc cả phong thái của một người.
    • Example: "She had a seductive smile that made him forget everything." (Cô ấy có một nụ cười quyến rũ khiến anh ta quên hết mọi thứ.)
    • Example: "The seductive voice of the singer drew the audience in." (Giọng hát quyến rũ của ca sĩ thu hút khán giả.)
  • Mô tả đồ vật: "Seductive" cũng có thể dùng để miêu tả đồ vật, đặc biệt là những thứ có vẻ đẹp lôi cuốn hoặc gợi cảm xúc.
    • Example: "The seductive aroma of freshly baked bread filled the kitchen." (Mùi thơm quyến rũ của bánh mì recién nướng tràn ngập căn bếp.)
    • Example: "The seductive curves of the dress were flattering on her figure." (Những đường cong quyến rũ của chiếc váy rất tôn dáng cô ấy.)
  • Mô tả một tình huống hoặc trải nghiệm: Đôi khi, "seductive" được dùng để mô tả một tình huống hoặc trải nghiệm có tính hấp dẫn hoặc nguy hiểm tiềm tàng.
    • Example: "The promise of wealth and adventure was a seductive offer he couldn't resist." (Lời hứa về sự giàu có và cuộc phiêu lưu là một lời đề nghị quyến rũ mà anh ta không thể cưỡng lại.)
  • Sử dụng trong văn học và thơ ca: "Seductive" thường được dùng để tạo ra một bầu không khí lãng mạn, bí ẩn hoặc thậm chí là nguy hiểm.

3. Từ đồng nghĩa:

  • Attractive
  • Charming
  • Tempting
  • Alluring
  • Enticing
  • Voluptuous

4. Lưu ý:

  • "Seductive" mang một sắc thái hơn so với “attractive”. Nó thường gợi lên cảm giác muốn chiếm lấy hoặc chinh phục.
  • Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này, vì nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu dùng để mô tả một hành vi hoặc lời nói gây khó chịu.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The darkened room, with flickering candlelight and a lone piano playing, had a seductive atmosphere." (Phòng tối, với ánh nến lung linh và một cây đàn piano đang chơi, có một bầu không khí quyến rũ.)
  • "He was captivated by her seductive wit and intelligence." (Anh ta bị mê hoặc bởi sự thông minh và tinh tế của cô ấy.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "seductive"?


Bình luận ()