captivating là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

captivating nghĩa là quyến rũ. Học cách phát âm, sử dụng từ captivating qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ captivating

captivatingadjective

quyến rũ

/ˈkæptɪveɪtɪŋ//ˈkæptɪveɪtɪŋ/

Từ "captivating" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • cap - như từ "cap" (nút mũ)
  • tiv - như từ "it" (anh ấy/cái đó)
  • ing - như từ "sing" (hát)

Nói chung: káp-tív-ing

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ captivating trong tiếng Anh

Từ "captivating" (cá nhân hóa, thu hút, mê hoặc, lôi cuốn) là một tính từ mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó có khả năng thu hút sự chú ý và giữ chân người nghe, người xem. Dưới đây là cách sử dụng từ "captivating" trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ:

1. Cách sử dụng chung:

  • Mô tả người: "She has a captivating smile that instantly charms everyone she meets." (Cô ấy có một nụ cười quyến rũ khiến mọi người ai gặp cũng bị mê hoặc.)
  • Mô tả một vật/đồ vật: "The museum exhibit featured captivating ancient artifacts." (Bản triển lãm bảo tàng trưng bày những hiện vật cổ đại quyến rũ.)
  • Mô tả một câu chuyện/ban nhạc/kịch bản: "The movie's plot was captivating, keeping me on the edge of my seat." (Câu chuyện trong phim rất hấp dẫn, khiến tôi hồi hộp.)
  • Mô tả một giọng nói/phong cách: "His captivating voice and captivating stage presence made him a star." (Giọng nói và phong cách trình diễn quyến rũ của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một ngôi sao.)

2. Các sắc thái nghĩa:

  • Thu hút sự chú ý: "The photographs were captivating and drew attention to the beauty of the landscape." (Những bức ảnh quyến rũ và thu hút sự chú ý đến vẻ đẹp của cảnh quan.)
  • Mê hoặc, giữ chân: "The magician’s performance was captivating – it was impossible to look away." (Bài diễn của người hề rất quyến rũ - không thể rời mắt.)
  • Gây ấn tượng, làm say đắm: "The poet’s words were captivating, creating a powerful emotional response." (Lời thơ của nhà thơ rất quyến rũ, tạo ra một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.)

3. Cấu trúc câu thường gặp:

  • "The [noun] was captivating." (The story was captivating.)
  • "He/She has a captivating [quality]." (She has a captivating voice.)
  • "The [adjective] performance was captivating." (The dramatic performance was captivating.)

4. Một vài ví dụ khác:

  • "The book was so captivating that I couldn't put it down." (Cuốn sách quá hấp dẫn khiến tôi không thể rời mắt.)
  • "The speaker's captivating presentation convinced the audience to invest in the project." (Bài thuyết trình hấp dẫn của diễn giả đã thuyết phục khán giả đầu tư vào dự án.)
  • "The enchanting melody was captivating the listeners." (Tiếng nhạc du dương lôi cuốn người nghe.)

Lời khuyên:

  • "Captivating" là một từ khá mạnh, hãy sử dụng nó khi bạn thực sự muốn nhấn mạnh mức độ thu hút hoặc mê hoặc của một thứ gì đó.
  • Hãy kết hợp với các từ tình cảm khác để tăng thêm sức mạnh cho câu văn, ví dụ: “a truly captivating performance”, “a delightfully captivating story”.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ “captivating” trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong văn viết, trong giao tiếp hàng ngày, hay trong một lĩnh vực cụ thể nào đó?


Bình luận ()