absorbing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

absorbing nghĩa là hấp thụ. Học cách phát âm, sử dụng từ absorbing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ absorbing

absorbingadjective

hấp thụ

/əbˈzɔːbɪŋ//əbˈzɔːrbɪŋ/

Từ "absorbing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - phát âm giống như "a" trong từ "apple"
  • b - phát âm giống như "b" trong "ball"
  • s - phát âm giống như "s" trong "sun"
  • o - phát âm giống như "o" trong "go"
  • r - phát âm giống như "r" trong "run" (r nhẹ, không chặn)
  • i - phát âm giống như "ee" trong "see"
  • ng - phát âm như một âm "ng" nguyên âm, giống như trong tiếng Việt "ng" của "nghĩa"

Tổng hợp: /ˈæbsɔrbɪŋ/

Mẹo: Bạn có thể chia thành các phần nhỏ và luyện tập từng phần: /ˈæbs/ - /ɔrb/ - /ɪŋ/

Để luyện tập tốt hơn, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ absorbing trong tiếng Anh

Từ "absorbing" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Là tính từ (Adjective):

  • Miêu tả khả năng thu hút sự chú ý hoặc sự tập trung:
    • "The lecture was absorbing; I couldn't take my eyes off the speaker." (Bài giảng rất cuốn hút; tôi không thể rời mắt khỏi người nói.)
    • "She read an absorbing book and forgot about everything else." (Cô ấy đọc một cuốn sách rất cuốn hút và quên hết mọi thứ khác.)
    • "The movie's visuals were completely absorbing." (Hình ảnh trong phim rất hấp dẫn và thu hút.)
  • Miêu tả sự hấp thụ hoặc tiếp thu:
    • "He has an absorbing personality that draws people to him." (Anh ấy có một tính cách thu hút, khiến mọi người bị cuốn hút.)
    • "The subject matter was absorbing and stimulated their curiosity." (Chủ đề này rất hấp dẫn và khơi gợi sự tò mò của họ.)

2. Là động từ (Verb):

  • Hấp thụ, tiếp thu, hút vào:
    • "The child is absorbing information at an incredible rate." (Trẻ con đang tiếp thu thông tin với tốc độ đáng kinh ngạc.)
    • "The sponge absorbs water.” (Loại vải này hút nước.) – Đây là dạng cơ bản của động từ.
    • "The company is absorbing smaller rival firms." (Công ty đang mua lại các công ty đối thủ nhỏ hơn.)
  • Hấp dẫn, giữ chân: (ít dùng hơn tính từ)
    • "The game was absorbing enough to keep everyone entertained." (Trò chơi đủ hấp dẫn để giải trí cho tất cả mọi người.)

3. Sử dụng với cụm từ:

  • "Absorbing activity" (hoạt động hấp dẫn/thu hút): Ví dụ: "Gardening is an absorbing activity for me." (Việc làm vườn là một hoạt động hấp dẫn đối với tôi.)
  • "Absorb something" (hấp thụ điều gì đó): Ví dụ: "I need to absorb more knowledge about this subject." (Tôi cần hấp thụ thêm kiến thức về chủ đề này.)

Lưu ý về cách sử dụng:

  • Trong nhiều trường hợp, “absorbing” có thể thay thế cho các từ như “interesting,” “captivating,” “engaging,” “absorbing,” tùy theo ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng "absorbing" để miêu tả một hoạt động hoặc vật thể có khả năng thu hút sự chú ý, nó thường mang ý nghĩa tích cực.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "sử dụng 'absorbing' để miêu tả một cuốn sách" hoặc "sử dụng 'absorbing' để miêu tả một người"?


Bình luận ()