dazzling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dazzling nghĩa là chói sáng. Học cách phát âm, sử dụng từ dazzling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dazzling

dazzlingadjective

chói sáng

/ˈdæzlɪŋ//ˈdæzlɪŋ/

Từ "dazzling" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • dazz - nghe giống như chữ "das" trong từ "dash" (một cú chạy nhanh)
  • ling - nghe giống như chữ "ling" trong từ "string" (một sợi dây)

Nói chung, phát âm của "dazzling" là: ˈdæzəlɪŋ

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "dazzling" để nghe và bắt chước chính xác hơn nhé.

Cách sử dụng và ví dụ với từ dazzling trong tiếng Anh

Từ "dazzling" trong tiếng Anh có nghĩa là tỏa sáng, lóa mắt, rực rỡ, ấn tượng cực kỳ. Nó dùng để mô tả một thứ gì đó gây ấn tượng mạnh, vẻ đẹp ngoạn mục hoặc ánh sáng rất chói. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả vẻ đẹp:

  • “The bride looked dazzling in her white gown.” (Cô dâu trông lộng lẫy trong bộ váy trắng.)
  • “The diamonds were dazzling, reflecting the light beautifully.” (Những viên kim cương lóa mắt, phản chiếu ánh sáng một cách tuyệt đẹp.)
  • “The sunset over the ocean was a dazzling spectacle.” (Bình minh/hoàng hôn trên biển là một cảnh tượng rực rỡ.)

2. Mô tả sự ấn tượng mạnh mẽ:

  • “Her performance was dazzling, captivating the audience completely.” (Bài biểu diễn của cô ấy thật ấn tượng, hoàn toàn cuốn hút khán giả.)
  • “He gave a dazzling speech, full of wit and charm.” (Anh ấy đã phát biểu một bài diễn văn lộng lẫy, tràn đầy sự thông minh và quyến rũ.)
  • “The new technology is dazzling, offering incredible capabilities.” (Công nghệ mới này thật ấn tượng, mang lại khả năng đáng kinh ngạc.)

3. Mô tả ánh sáng chói:

  • “The snow was dazzling in the sunlight.” (Tuyết lóa mắt trong ánh nắng mặt trời.)
  • “The headlights were dazzling, making it difficult to see the road.” (Đèn pha lóa mắt, gây khó khăn cho việc nhìn đường.) (Ở đây "dazzling" có nghĩa là gây khó chịu, không thoải mái do ánh sáng quá chói.)

4. Thể hiện sự hào hứng, kinh ngạc:

  • “I was dazzled by her intelligence.” (Tôi bị ấn tượng bởi sự thông minh của cô ấy.) (Ở đây “dazzled” có nghĩa là bị mê hoặc, kinh ngạc.)

Lưu ý:

  • "Dazzling" thường được sử dụng để mô tả những thứ rất ấn tượng hoặc đẹp. Nó không dùng để mô tả một thứ gì đó đơn giản là đẹp.
  • Nó thường được dùng để mô tả những thứ mang tính chất trực quan, dễ thấy (như vẻ đẹp, ánh sáng).

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ này trên các trang web như:

Bạn muốn tôi giúp bạn viết một câu sử dụng từ "dazzling" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?


Bình luận ()