brilliant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brilliant nghĩa là tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi. Học cách phát âm, sử dụng từ brilliant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brilliant

brilliantadjective

tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

/ˈbrɪlj(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ brilliant

Từ "brilliant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈbrɪliənt/

Phát âm chi tiết:

  1. br: Phát âm giống như "bray" (tiếng kêu của con lừa) nhưng ngắn hơn.
  2. i: Phát âm như tiếng "i" trong từ "bit".
  3. ll: Trong tiếng Anh, "ll" thường được phát âm như "y" trong từ "yes" (nhưng ngắn).
  4. i: Phát âm như tiếng "i" trong từ "bit".
  5. ent: Phát âm như "ent" trong từ "went".

Tổng hợp: /ˈbrɪliənt/ (gần đúng là "bray-li-ent")

Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hãy luyện tập phát âm theo hướng dẫn và sử dụng các tài nguyên audio để cải thiện khả năng phát âm của bạn. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brilliant trong tiếng Anh

Từ "brilliant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Nghĩa đen: Rực rỡ, lấp lánh (thường dùng với ánh sáng, kim cương, đá quý)

  • Ví dụ: The diamond was brilliant and sparkling in the sunlight. (Cái kim cương lấp lánh và rực rỡ dưới ánh nắng mặt trời.)
  • Ví dụ: The hills were brilliant with the setting sun. (Những ngọn đồi rực rỡ dưới ánh hoàng hôn.)

2. Nghĩa bóng: Tuyệt vời, xuất sắc, thông minh (phổ biến nhất)

  • Sử dụng để khen ngợi một việc gì đó hoặc một người nào đó đã làm rất tốt:
    • Ví dụ: That was a brilliant idea! (Ý tưởng đó thật tuyệt vời!)
    • Ví dụ: She gave a brilliant performance. (Cô ấy đã diễn xuất rất xuất sắc.)
    • Ví dụ: He's a brilliant scientist. (Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.)
  • Sử dụng để mô tả một người thông minh, có tài năng:
    • Ví dụ: He's a brilliant student, always getting top marks. (Anh ấy là một học sinh thông minh, luôn đạt điểm cao.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • Brilliant idea: Ý tưởng tuyệt vời.
  • Brilliant mind: Trí óc xuất sắc.
  • Brilliant as a star: Rạng rỡ như một ngôi sao (thường dùng để tả người đang rất vui vẻ, tự tin).
  • Brilliant and clever: Thông minh và lanh lợi.

4. Mức độ trang trọng:

  • "Brilliant" là một từ khá thân thiện và thông dụng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống, từ nói chuyện hàng ngày đến văn bản chính thức. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh trang trọng hơn, bạn có thể cân nhắc sử dụng các từ đồng nghĩa như “exceptional,” “outstanding,” hoặc “remarkable.”

Gợi ý thêm:

  • Thường được dùng để diễn tả sự hài lòng, ấn tượng tích cực.
  • Có thể dùng kèm với các từ cường điệu hơn để tăng thêm sự mạnh mẽ, ví dụ: “absolutely brilliant,” “incredibly brilliant.”

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng từ "brilliant" một cách chính xác nhất không?

Luyện tập với từ vựng brilliant

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her solution to the problem was absolutely ______ — creative and highly effective.
  2. The sunset looked so ______ with its vibrant shades of orange and pink.
  3. The scientist’s research provided ______ evidence supporting the new theory. (gợi ý: từ khác mang nghĩa "rõ ràng")
  4. Despite his ______ efforts, he couldn’t fix the broken engine in time. (gợi ý: từ khác mang nghĩa "chăm chỉ")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The keynote speaker delivered a ______ presentation that captivated the audience.
    a) brilliant
    b) bland
    c) lengthy
    d) ordinary

  2. Which words can describe an exceptionally intelligent idea? (Chọn tất cả đáp án đúng)
    a) brilliant
    b) clever
    c) dull
    d) ordinary

  3. Her artwork was ______, blending colors in a way no one had seen before.
    a) bright
    b) brilliant
    c) boring
    d) broken

  4. The team’s strategy was ______, ensuring victory despite limited resources.
    a) confusing
    b) flawed
    c) brilliant
    d) reckless

  5. The professor’s explanation seemed ______, but some students still struggled to understand. (gợi ý: từ chỉ sự "rõ ràng" thay vì "xuất sắc")
    a) brilliant
    b) clear
    c) vague
    d) complex


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The student’s answer was very smart and original.
    Rewrite: ___________________________________________________.

  2. Original: The fireworks display was incredibly bright and impressive.
    Rewrite: ___________________________________________________.

  3. Original: His performance in the play was outstanding. (Không dùng "brilliant")
    Rewrite: ___________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. brilliant
  2. brilliant
  3. clear / conclusive (không dùng "brilliant")
  4. diligent / tireless (không dùng "brilliant")

Bài 2:

  1. a) brilliant
  2. a) brilliant, b) clever
  3. b) brilliant
  4. c) brilliant
  5. b) clear (không chọn "brilliant")

Bài 3:

  1. The student’s answer was brilliant.
  2. The fireworks display was brilliant.
  3. His performance in the play was exceptional / remarkable. (từ thay thế)

Bình luận ()