
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
brilliant nghĩa là tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi. Học cách phát âm, sử dụng từ brilliant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi
Từ "brilliant" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Tổng hợp: /ˈbrɪliənt/ (gần đúng là "bray-li-ent")
Mẹo: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hãy luyện tập phát âm theo hướng dẫn và sử dụng các tài nguyên audio để cải thiện khả năng phát âm của bạn. Chúc bạn học tốt!
Từ "brilliant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:
Gợi ý thêm:
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng từ "brilliant" một cách chính xác nhất không?
The keynote speaker delivered a ______ presentation that captivated the audience.
a) brilliant
b) bland
c) lengthy
d) ordinary
Which words can describe an exceptionally intelligent idea? (Chọn tất cả đáp án đúng)
a) brilliant
b) clever
c) dull
d) ordinary
Her artwork was ______, blending colors in a way no one had seen before.
a) bright
b) brilliant
c) boring
d) broken
The team’s strategy was ______, ensuring victory despite limited resources.
a) confusing
b) flawed
c) brilliant
d) reckless
The professor’s explanation seemed ______, but some students still struggled to understand. (gợi ý: từ chỉ sự "rõ ràng" thay vì "xuất sắc")
a) brilliant
b) clear
c) vague
d) complex
Original: The student’s answer was very smart and original.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: The fireworks display was incredibly bright and impressive.
Rewrite: ___________________________________________________.
Original: His performance in the play was outstanding. (Không dùng "brilliant")
Rewrite: ___________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()