agreeable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

agreeable nghĩa là dễ chịu. Học cách phát âm, sử dụng từ agreeable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ agreeable

agreeableadjective

dễ chịu

/əˈɡriːəbl//əˈɡriːəbl/

Từ "agreeable" (thoải mái, dễ chịu, đồng ý) được phát âm như sau:

  • ˈɪɡriː.ə.bəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn, rơi vào âm tiết đầu tiên.

Các âm cụ thể:

  • ɪ - như âm "i" trong "bit"
  • ɡ - như âm "g" trong "go"
  • r - như âm "r" thông thường
  • - như âm "ee" trong "see"
  • ə - là âm mũi nhẹ, khá khó, gần giống như cố gắng nhả hơi khi nói chữ "a"
  • bəl - như "buh" + "l"

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ agreeable trong tiếng Anh

Từ "agreeable" trong tiếng Anh có nghĩa là sẵn sàng đồng ý, dễ chịu, thân thiện, hoặc hợp với. Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "agreeable" cùng với ví dụ:

1. Sẵn sàng đồng ý:

  • Định nghĩa: Khi nào ai đó sẵn sàng chấp nhận một đề nghị, kế hoạch, hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "He was an agreeable guest and readily accepted our invitation." (Anh ấy là vị khách sẵn sàng đồng ý và chấp nhận lời mời của chúng tôi.)
    • "The company is agreeable to the revised terms." (Công ty sẵn sàng đồng ý với các điều khoản đã sửa đổi.)

2. Dễ chịu, thân thiện:

  • Định nghĩa: Mô tả một người có tính cách tốt, dễ gần, dễ hợp tác.
  • Ví dụ:
    • "She has an agreeable personality and is always pleasant to be around." (Cô ấy có một tính cách dễ chịu và luôn dễ gần.)
    • "The hotel staff were exceptionally agreeable and helpful." (Đội ngũ nhân viên khách sạn rất thân thiện và nhiệt tình hỗ trợ.)

3. Hợp với (về sở thích, vị trí, v.v.):

  • Định nghĩa: Mô tả một thứ gì đó phù hợp, tốt, thỏa mãn.
  • Ví dụ:
    • "The weather is agreeable for outdoor activities." (Thời tiết thân thiện với các hoạt động ngoài trời.)
    • "The wine was remarkably agreeable to my taste." (Lá rượu này rất hợp với khẩu vị của tôi.)
    • "They have an agreeable cottage in the countryside." (Họ có một căn nhà hợp với vùng nông thôn.)

4. (Tính từ miêu tả) – Hay, tốt, đẹp (thường dùng trong các cụm từ):

  • agreeable sight (việc nhìn thấy đẹp đẽ, thú vị)
  • agreeable prospect (khả năng tốt, hứa hẹn)

Tổng kết:

  • Agreeable là một từ đa nghĩa, bạn cần xem xét ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của nó.
  • Nó thường được sử dụng để mô tả sự đồng ý, tính cách tốt, hoặc sự hợp lệ.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "agreeable" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn diễn giải ý nghĩa gần đúng nhất.


Bình luận ()