
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
approving nghĩa là tán thành, đồng ý, chấp thuận. Học cách phát âm, sử dụng từ approving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tán thành, đồng ý, chấp thuận
Từ "approving" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (Phonetic Alphabet): /əˈpruːvɪŋ/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "approving" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đồng ý, tán thưởng, hoặc cho rằng cái gì đó là tốt đẹp. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Tổng kết:
Loại từ | Ý nghĩa chủ yếu | Cấu trúc ví dụ |
---|---|---|
Động từ (verb) | Đồng ý, cho phép | approve + (of) + … |
Tính từ (adj.) | Tán thưởng, tốt đẹp | an approving… |
Phơi thể (participle) | Đã được phê duyệt/đồng ý | acting as an adjective |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "approving", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ, văn bản pháp lý, báo cáo kinh doanh, thư từ)?
The board members expressed their ______ of the new policy.
a) approving
b) approval
c) approved
d) approves
She looked at him with a(n) ______ glare, signaling her disagreement.
a) approving
b) disapproving
c) neutral
d) indifferent
The teacher’s ______ feedback encouraged the students to improve.
a) harsh
b) approving
c) vague
d) critical
Which words can replace "approving" in this sentence?
"His______ remarks boosted morale."
a) encouraging
b) skeptical
c) supportive
d) dismissive
The CEO’s signature indicated his ______ of the contract.
a) rejection
b) approval
c) ignorance
d) approving
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()