approving là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

approving nghĩa là tán thành, đồng ý, chấp thuận. Học cách phát âm, sử dụng từ approving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ approving

approvingadjective

tán thành, đồng ý, chấp thuận

/əˈpruːvɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ approving

Từ "approving" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈpruːvɪŋ/

  • Phát âm chi tiết:

    • əˈ: Âm điệu thấp nhẹ, thường là âm "uh" rất ngắn.
    • pruː: Phát âm “p” bằng âm “p” như thường lệ, sau đó là âm “ruː” (giống như "roo" nhưng kéo dài hơn một chút).
    • vɪŋ: Phát âm “v” bằng âm "v", sau đó là âm “i” (như trong "bit") và cuối cùng là âm “ng” (như trong tiếng Việt).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ approving trong tiếng Anh

Từ "approving" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc đồng ý, tán thưởng, hoặc cho rằng cái gì đó là tốt đẹp. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Động từ (verb): Đồng ý, cho phép, tán thành

  • Ý nghĩa: Đồng ý với một đề nghị, kế hoạch, hành động nào đó.
  • Cấu trúc: approve + (of) + something/someone
  • Ví dụ:
    • "The board of directors approved the new budget." (Ban giám đốc đã phê duyệt ngân sách mới.)
    • "My parents approved my trip to Europe." (Bố mẹ tôi đã đồng ý với chuyến đi châu Âu của tôi.)
    • "She approved of his decision to quit his job." (Cô ấy tán thưởng quyết định của anh ấy nghỉ việc.)

2. Tính từ (adjective): Đồng ý, tán thưởng, tốt đẹp

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự đồng ý, sự tán thưởng, hoặc cho rằng cái gì đó là tốt, đúng đắn, hoặc phù hợp. Thường được dùng để mô tả cảm xúc hoặc thái độ.
  • Cấu trúc: approving (thường đứng trước danh từ)
  • Ví dụ:
    • "He gave an approving smile." (Anh ấy mỉm cười tán thưởng.)
    • "She had an approving look on her face." (Cô ấy có vẻ mặt tán thưởng.)
    • "The judge’s approving comments encouraged the defendant." (Lời bình luận tán thưởng của thẩm phán đã khuyến khích bị cáo.)
    • "The audience gave an approving reaction to the performance." (Khán giả có phản ứng tán thưởng với màn trình diễn.)

3. Phơi thể (participle): Đồng ý, cho phép (trong câu phức)

  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc quyết định đã được thực hiện trước khi diễn tả một hành động khác. Thường được dùng trong các câu phức.
  • Cấu trúc: acting as an adjective modifying a noun
  • Ví dụ:
    • "Having approved the proposal, the CEO immediately ordered the project to begin." (Sau khi đã phê duyệt đề xuất, CEO ngay lập tức ra lệnh bắt đầu dự án.)
    • "With the customer approving the design, we could proceed with production." (Khi khách hàng đã đồng ý với thiết kế, chúng ta có thể tiến hành sản xuất.)

Tổng kết:

Loại từ Ý nghĩa chủ yếu Cấu trúc ví dụ
Động từ (verb) Đồng ý, cho phép approve + (of) + …
Tính từ (adj.) Tán thưởng, tốt đẹp an approving…
Phơi thể (participle) Đã được phê duyệt/đồng ý acting as an adjective

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "approving", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ, văn bản pháp lý, báo cáo kinh doanh, thư từ)?

Luyện tập với từ vựng approving

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The committee gave an ______ nod to the proposal after thorough discussion.
  2. Her ______ smile made it clear she supported our decision.
  3. The manager’s ______ of the budget was delayed due to missing documents.
  4. He responded with a ______ comment, though his tone suggested hesitation.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The board members expressed their ______ of the new policy.
    a) approving
    b) approval
    c) approved
    d) approves

  2. She looked at him with a(n) ______ glare, signaling her disagreement.
    a) approving
    b) disapproving
    c) neutral
    d) indifferent

  3. The teacher’s ______ feedback encouraged the students to improve.
    a) harsh
    b) approving
    c) vague
    d) critical

  4. Which words can replace "approving" in this sentence?
    "His______ remarks boosted morale."
    a) encouraging
    b) skeptical
    c) supportive
    d) dismissive

  5. The CEO’s signature indicated his ______ of the contract.
    a) rejection
    b) approval
    c) ignorance
    d) approving


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She agreed with the plan and showed it with a smile."
  2. Original: "The council accepted the proposal without objections."
  3. Original: "His positive response surprised everyone."

Đáp án:

Bài 1:

  1. approving
  2. approving
  3. approval (nhiễu: danh từ thay vì tính từ)
  4. hesitant (nhiễu: từ trái nghĩa)

Bài 2:

  1. a) approving, b) approval
  2. b) disapproving (nhiễu)
  3. b) approving
  4. a) encouraging, c) supportive (nhiễu: từ đồng nghĩa)
  5. b) approval (nhiễu: danh từ)

Bài 3:

  1. Rewrite: "She gave an approving smile to the plan."
  2. Rewrite: "The council responded with approving nods to the proposal."
  3. Rewrite: "His supportive response surprised everyone." (không dùng "approving")

Bình luận ()