Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
impressed nghĩa là được ghi, khắc, in sâu vào. Học cách phát âm, sử dụng từ impressed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
được ghi, khắc, in sâu vào

Từ "impressed" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "impressed" trong tiếng Anh có nghĩa là "ấn tượng," "thích thú," hoặc "thương nhớ." Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khi bạn bị thuyết phục, ngưỡng mộ hoặc cảm thấy một điều gì đó tốt đẹp hơn bạn mong đợi. Dưới đây là cách sử dụng từ "impressed" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Các cấu trúc ngữ pháp thường sử dụng với "impressed":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "impressed" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
The audience was __________ by the speaker’s persuasive arguments.
a) impressed
b) influenced
c) disappointed
d) confused
The team’s performance __________ the client, leading to a long-term contract.
a) frustrated
b) impressed
c) surprised
d) satisfied
His careless mistakes __________ his supervisor during the project review.
a) impressed
b) annoyed
c) inspired
d) motivated
The new policy __________ employees because it addressed their concerns fairly.
a) impressed
b) pleased
c) discouraged
d) shocked
The judges were __________ by her creativity, but criticized her time management.
a) impressed
b) amused
c) bored
d) distracted
Her presentation was so engaging that everyone admired it.
→ Her presentation was so engaging that everyone __________.
The CEO thought his proposal lacked originality.
→ The CEO was not __________.
The team’s dedication made a strong positive impact on the manager.
→ The manager __________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()