amazed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amazed nghĩa là kinh ngạc, sửng sốt. Học cách phát âm, sử dụng từ amazed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amazed

amazedadjective

kinh ngạc, sửng sốt

/əˈmeɪzd/
Định nghĩa & cách phát âm từ amazed

Từ "amazed" (ngạc nhiên) có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈmeɪzd/
  • Phát âm từng phần:
    • ə (một âm mũi rất nhẹ, giống như âm "uh" rất ngắn và gần như không nghe thấy) - thường được bỏ qua khi nói nhanh.
    • ˈmeɪ (âm "may") - nhấn mạnh.
    • zəd (âm "zed" với "z" giống chữ Z và "d") - không nhấn mạnh.

Tổng hợp: Bạn có thể hình dung là phát âm "uh-may-zed".

Một vài mẹo:

  • Âm "a" trong "amazed" đọc như trong "apple".
  • Phần "zed" (zəd) có thể nghe giống "zhed" một chút, nhưng không nên quá kỹ.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "amazed" để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=5D57P6b0nAE

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amazed trong tiếng Anh

Từ "amazed" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngạc nhiên tột độ", "sững sờ" hoặc "phép màu". Nó thể hiện một mức độ kinh ngạc lớn hơn so với chỉ "surprised" (ngạc nhiên). Dưới đây là cách sử dụng từ "amazed" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như tính từ (adjective):

  • Cách dùng: Mô tả cảm xúc của một người khi họ rất ngạc nhiên.
  • Ví dụ:
    • "I was amazed by her talent." (Tôi vô cùng ngạc nhiên trước tài năng của cô ấy.)
    • "We were amazed to see the Northern Lights." (Chúng tôi đã kinh ngạc khi nhìn thấy cực quang.)
    • "The children were amazed at the magician's tricks." (Những đứa trẻ đã kinh ngạc trước những trò ảo thuật của người hề.)

2. Như tính từ quả định (adverb):

  • Cách dùng: Mô tả cách một người biểu lộ sự ngạc nhiên.
  • Ví dụ:
    • "She looked amazed at the gift." (Cô ấy nhìn vào món quà với vẻ kinh ngạc.)
    • "He answered the question amazed." (Anh ấy trả lời câu hỏi với vẻ ngạc nhiên.)

3. Như động từ (verb - dạng quá khứ/thực hiện):

  • Cách dùng: Diễn tả hành động của việc bị ngạc nhiên. (Ít dùng hơn so với thành phần chính của câu)
  • Ví dụ:
    • "I was amazed at his quick thinking." (Tôi đã kinh ngạc trước khả năng suy nghĩ nhanh nhẹn của anh ấy.)
    • “The audience was amazed by the dance performance.” (Khán giả đã kinh ngạc trước màn trình diễn múa.)

Một số cụm từ liên quan đến "amazed":

  • Amazed at: Ngạc nhiên trước (something) - “Amazed at the beauty of the scenery.”
  • Amazed by: Ngạc nhiên bởi (someone/something) - “Amazed by her creativity.”
  • Lost for words (because I was amazed): Bị hoa đẻo (vì kinh ngạc) - “I was so amazed by the event that I was lost for words.”

Lưu ý:

  • "Amazed" thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn "surprised."
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay "amazed" bằng cụm từ như "astonished," "shocked," hoặc "flabbergasted" để thể hiện mức độ ngạc nhiên khác nhau.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "amazed" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()