glad là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

glad có nghĩa là vui lòng, sung sướng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ glad

gladadjective

vui lòng, sung sướng

/ɡlad/
Định nghĩa & cách phát âm từ glad

Từ "glad" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Glad (cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc):

  • Phát âm: /ˈɡlæd/
  • Phần chia âm tiết: /ˈɡlæd/
  • Giải thích:
    • /ˈɡlæd/ – Phần âm tiết chính (lưu ý phát âm 'g' gần giống 'g' trong "go").
    • /d/ – Phát âm 'd' tiêu chuẩn.
  • Lưu ý: Cách này thường dùng khi bạn nói về cảm xúc, trạng thái cảm xúc. Ví dụ: "I'm so glad!" (Tôi rất vui!)

2. Glad (adj. - vui vẻ, hài lòng, sẵn lòng):

  • Phát âm: /ɡlɑd/
  • Phần chia âm tiết: /ɡlɑd/
  • Giải thích:
    • /ɡlɑd/ – Phần âm tiết chính.
    • /d/ - Phát âm 'd' tiêu chuẩn.
  • Lưu ý: Cách này thường dùng như một tính từ để miêu tả một người hoặc vật gì đó khiến bạn vui vẻ, hài lòng. Ví dụ: "She is a glad face." (Cô ấy là một khuôn mặt vui vẻ.)

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ glad trong tiếng Anh

Từ "glad" trong tiếng Anh có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc, hài lòng. Nó là một trạng từ (adjective) được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực. Dưới đây là cách sử dụng từ "glad" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như một trạng từ (adjective) để mô tả cảm xúc:

  • I'm glad you're here. (Tôi vui mừng bạn đến.)
  • She's so glad about the good news. (Cô ấy rất vui mừng vì tin tốt.)
  • We were glad to help. (Chúng tôi vui lòng giúp đỡ.)
  • He's glad to see his friends. (Anh ấy vui mừng khi gặp bạn bè.)

2. Sử dụng với "to be" (is, are, was, were) để diễn tả sự vui mừng:

  • I am glad to announce... (Tôi vui mừng thông báo...)
  • They were glad to hear the results. (Họ vui mừng khi nghe kết quả.)
  • Are you glad to hear that? (Bạn có vui mừng khi nghe điều đó không?)

3. “Glad” như một tính từ (adverb) mô tả mức độ:

  • He's very glad. (Anh ấy rất vui.)
  • She felt glad. (Cô ấy cảm thấy vui.)

4. Thể hiện sự hài lòng:

  • I'm glad he fixed the problem. (Tôi vui mừng vì anh ấy đã sửa được vấn đề.)
  • We are glad with the service. (Chúng tôi hài lòng với dịch vụ.)

5. “Glad” trong cụm từ:

  • Gladly: An adverb meaning "willingly" (Sẵn sàng, vui vẻ). Ví dụ: "He gladly accepted the offer." (Anh ấy sẵn sàng chấp nhận lời đề nghị.)
  • Gladly accept: An expression meaning "to accept something with pleasure" (Chấp nhận rất vui vẻ).

Lưu ý:

  • “Glad” thường được sử dụng để diễn tả những niềm vui nhẹ nhàng hoặc sự hài lòng với điều kiện nhất định. Nếu bạn muốn diễn tả mức độ vui mừng lớn hơn, bạn có thể sử dụng các từ như "delighted", "thrilled", "excited".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "glad" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ glad

I’m glad to say (that…)
(informal)used when you are commenting on a situation and saying that you are happy about it
  • Most teachers, I'm glad to say, take their jobs very seriously.

Bình luận ()