content là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

content nghĩa là nội dung, sự hài lòng. Học cách phát âm, sử dụng từ content qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ content

contentadjective/noun

nội dung, sự hài lòng

/kənˈtɛnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ content

Từ "content" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Content (adj - trạng từ): có nội dung, hài lòng, mãn nguyện

  • Phát âm: /ˈkɒn.tɛnt/
  • Gạch đầu dòng phát âm:
    • kon: Giống như "con" trong tiếng Việt
    • tent: Giống như "ten" (số 10) nhưng ngắn hơn
  • Lưu ý: Âm "ent" được phát âm chung một âm, không tách biệt.

2. Content (v - động từ): thỏa mãn, đủ, hài lòng

  • Phát âm: /kən.tent/
  • Gạch đầu dòng phát âm:
    • ken: Giống như "ken" trong tiếng Việt
    • tent: Giống như "ten" (số 10) nhưng ngắn hơn
  • Lưu ý: Tương tự như phát âm ở trên, âm "ent" được phát âm chung một âm.

Mẹo nhỏ: Để luyện phát âm chính xác, bạn có thể nghe các đoạn mẫu phát âm từ trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ content trong tiếng Anh

Từ "content" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia thành các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng trong câu:

1. delighted/satisfied (adj.): Thích thú, hài lòng, mãn nguyện. Đây là nghĩa phổ biến nhất của "content."

  • Ví dụ:
    • "She was content with her simple life." (Cô ấy hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.)
    • "He felt content after a long day of hiking." (Anh ấy cảm thấy hài lòng sau một ngày dài đi bộ đường dài.)
    • "I'm content with the results of the project." (Tôi hài lòng với kết quả của dự án.)

2. (adj.) satisfied; pleased; happy: Tương tự như trên, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự hài lòng.

  • Ví dụ:
    • "The children were content to play in the garden." (Trẻ em thích thú chơi trong vườn.)

3. material (n.): Nội dung, vật chất (thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật số, Internet, mạng xã hội). Đây là nghĩa được sử dụng rất nhiều trong thời hiện đại.

  • Ví dụ:
    • "The website's content is regularly updated." (Nội dung của trang web được cập nhật thường xuyên.)
    • "I'm looking for content that is informative and engaging." (Tôi đang tìm kiếm nội dung thông tin và hấp dẫn.)
    • "The content of the email was irrelevant." (Nội dung của email không liên quan.)
    • "Social media content is driving traffic to the website." (Nội dung mạng xã hội đang thúc đẩy lưu lượng truy cập đến trang web.)

4. to be content (v.): Sẵn lòng chấp nhận, vui vẻ với điều mình có. Thường dùng với “to be”

  • Ví dụ:
    • "He was content to stay at home and read a book." (Anh ấy sẵn lòng ở nhà và đọc sách.)
    • “She’s content with her current job.” (Cô ấy hài lòng với công việc hiện tại của mình.)

5. (v.) to satisfy (động từ - ít dùng): Cung cấp thỏa mãn, đáp ứng. Nghĩa này ít phổ biến hơn.

  • Ví dụ:
    • “This recipe will content your hunger.” (Công thức này sẽ đáp ứng cơn đói của bạn.) (Cách nói này có vẻ hơi trang trọng và ít tự nhiên.)

Lưu ý:

  • Contentment (n.) thường được dùng để chỉ một trạng thái tâm lý của sự hài lòng sâu sắc và bền vững, thường liên quan đến tôn giáo hoặc triết học. Ví dụ: "She found contentment in her simple life."

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "content" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn đang viết một bài báo, một email, hay chỉ muốn hiểu rõ hơn về nghĩa của nó?

Luyện tập với từ vựng content

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor emphasized that the ________ of her research paper must be original and well-supported.
  2. After reviewing the contract, the lawyer confirmed that all parties were ________ with the terms.
  3. The museum’s ________ includes rare artifacts from the 18th century, attracting historians worldwide.
  4. The CEO demanded a higher ________ of quality in the team’s deliverables to meet client expectations.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The digital marketing team focuses on creating engaging ________ for social media.
    a) content
    b) context
    c) contact
    d) concept

  2. She was not ________ with the results, so she requested further revisions.
    a) satisfied
    b) content
    c) consistent
    d) contained

  3. The newsletter’s primary purpose is to deliver valuable ________ to subscribers.
    a) information
    b) content
    c) structure
    d) material

  4. The film’s plot was intriguing, but its visual ________ lacked depth.
    a) content
    b) context
    c) aesthetics
    d) substance

  5. To improve SEO, the writer optimized the ________ with relevant keywords.
    a) context
    b) page
    c) content
    d) layout


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The book’s ideas were rich, but the presentation needed improvement.
    Rewrite: The book had valuable ________, but the delivery was lacking.

  2. Original: The committee approved the proposal because it met all requirements.
    Rewrite: The committee was ________ with the proposal as it fulfilled all criteria.

  3. Original: The article’s main message was unclear due to poor organization.
    Rewrite: The ________ of the article was confusing because of its structure.


Đáp án:

Bài 1:

  1. content
  2. content
  3. collection (nhiễu)
  4. standard (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) content
  2. b) content
  3. a) information / b) content (cả hai đúng)
  4. c) aesthetics (nhiễu)
  5. c) content

Bài 3:

  1. The book had valuable content, but the delivery was lacking.
  2. The committee was content with the proposal as it fulfilled all criteria.
  3. The structure of the article was confusing because of its organization. (nhiễu, không dùng "content")

Bình luận ()