enjoyable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enjoyable nghĩa là thú vị, thích thú. Học cách phát âm, sử dụng từ enjoyable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enjoyable

enjoyableadjective

thú vị, thích thú

/ɪnˈdʒɔɪəbl//ɛnˈdʒɔɪəbl/
Định nghĩa & cách phát âm từ enjoyable

Từ "enjoyable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/ɪˈnӡoʊ.əbl̩/

Phân tích từng nguyên âm:

  • i (trong "en"): /ɪ/ - như âm "i" trong "bit"
  • o (trong "enjoy"): /oʊ/ - như âm "o" trong "go"
  • y (trong "enjoyable"): /ӡoʊ/ - gần giống âm "zho" nhưng ngắn hơn và có phần "o"
  • a (trong "able"): /ə/ - âm mũi, giống như âm "a" trong "about" nhưng phát ra từ mũi
  • ble: /bl̩/ - "b" là âm chặn, sau đó là âm "l" được chặn lại (feeling like you're holding your breath slightly while pronouncing "l")

Lưu ý:

  • Âm "ӡ" trong "enjoy" là một âm đặc trưng của tiếng Việt và không có trong tiếng Anh. Bạn có thể cố gắng phát âm gần giống "zho" nhưng ngắn lại.
  • Âm mũi "a" trong "able" là phổ biến trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng phát âm chuẩn được. Hãy tập trung vào việc tạo ra âm mũi.

Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với từ khóa "how to pronounce enjoyable" để nghe phát âm chuẩn và tham khảo các video hướng dẫn nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enjoyable trong tiếng Anh

Từ "enjoyable" trong tiếng Anh có nghĩa là "thú vị", "vui vẻ", "đáng mong đợi" và thường được sử dụng để mô tả những điều mang lại niềm vui, sự thích thú. Dưới đây là cách sử dụng từ "enjoyable" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả trải nghiệm, hoạt động:

  • "The concert was really enjoyable." (Buổi hòa nhạc thật thú vị.) - Dùng để nói về một sự kiện, buổi biểu diễn, hoặc hoạt động mà bạn thích.
  • "I enjoy playing video games." (Tôi thích chơi game.) - Dùng để diễn tả sở thích, một hoạt động bạn cảm thấy vui vẻ.
  • "We had an enjoyable weekend trip to the beach." (Chúng tôi có một cuối tuần thú vị bên bãi biển.) - Đánh giá về một chuyến đi, một kỳ nghỉ.
  • "Reading a good book can be an enjoyable pastime." (Đọc một cuốn sách hay có thể là một sở thích thú vị.) - Đề xuất một hoạt động giải trí.

2. Mô tả đồ vật, thức ăn, đồ uống:

  • "This cake is incredibly enjoyable!" (Cái bánh này thật sự tuyệt vời/vui vẻ!) - Dùng để khen ngợi đồ ăn, thức uống.
  • "The weather today is so enjoyable." (Thời tiết hôm nay rất đẹp/vui vẻ.) - Mô tả về điều kiện thời tiết.
  • "I enjoy the taste of fresh coffee." (Tôi thích vị cà phê tươi.) - Mô tả cảm giác về một món đồ.

3. Kết hợp với "to do" (làm):

  • "I enjoy doing yoga." (Tôi thích tập yoga.) - Dùng để nói về một hoạt động mà bạn làm và cảm thấy nó thú vị.
  • "She enjoys spending time with her friends." (Cô ấy thích dành thời gian với bạn bè.) - Mô tả một hoạt động mà người đó làm và cảm thấy vui vẻ.

4. Sử dụng trong câu phức tạp hơn:

  • “He was so joyful and enjoyed every moment of the party.” (Anh ấy rất vui và tận hưởng từng khoảnh khắc của bữa tiệc.)
  • “The movie was enjoyable, but the ending was a bit disappointing.” (Bộ phim rất thú vị, nhưng kết thúc hơi thất vọng.)

Lưu ý:

  • "Enjoyable" thường được sử dụng để diễn tả một cảm giác tạm thời hoặc một trải nghiệm cụ thể.
  • Nếu bạn muốn diễn tả một sở thích lâu dài, bạn có thể sử dụng từ "enjoy" (thích) hoặc cụm từ "take pleasure in" (thích thú với).

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "enjoyable" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?

Luyện tập với từ vựng enjoyable

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team-building activity was incredibly ______, and everyone left with smiles.
  2. Learning a new language can be challenging but ultimately ______ if you practice regularly.
  3. The meeting was long and ______, so many participants struggled to stay focused.
  4. She described her trip to Bali as extremely ______ due to the beautiful scenery and friendly locals.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The workshop was designed to be:
    a) enjoyable
    b) tedious
    c) productive
    d) exhausting
  2. Which words can describe a well-organized event? (Choose all that apply)
    a) enjoyable
    b) chaotic
    c) pleasant
    d) stressful
  3. His explanation was so clear that the lecture became ______ for the students.
    a) confusing
    b) enjoyable
    c) frustrating
    d) dull
  4. The movie received mixed reviews; some found it ______, while others called it boring.
    a) entertaining
    b) enjoyable
    c) predictable
    d) lengthy
  5. Volunteering at the animal shelter was a(n) ______ experience for her.
    a) enjoyable
    b) rewarding
    c) overwhelming
    d) tedious

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The concert was fun and memorable."
    Rewrite using "enjoyable":
  2. Original: "Traveling alone can be a pleasant experience if you plan carefully."
    Rewrite using "enjoyable":
  3. Original: "Reading this novel gave me great pleasure."
    Rewrite without using "enjoyable":

Đáp án:

Bài 1:

  1. enjoyable
  2. rewarding (nhiễu)
  3. tedious (nhiễu)
  4. enjoyable

Bài 2:

  1. a) enjoyable, c) productive
  2. a) enjoyable, c) pleasant
  3. b) enjoyable
  4. a) entertaining, b) enjoyable
  5. a) enjoyable, b) rewarding

Bài 3:

  1. "The concert was enjoyable and memorable."
  2. "Traveling alone can be an enjoyable experience if you plan carefully."
  3. "Reading this novel was highly pleasurable." (hoặc "delightful"/"satisfying")

Bình luận ()