amusing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amusing có nghĩa là vui thích. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amusing

amusingadjective

vui thích

/əˈmjuːzɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ amusing

Từ "amusing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - phát âm giống như âm "a" trong "father"
  • m - phát âm giống như âm "m" thường
  • u - phát âm giống như âm "oo" trong "moon"
  • s - phát âm giống như âm "s" thường
  • i - phát âm giống như âm "ih" trong "bit"

Tổng hợp: /əˈmjuːzɪŋ/

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce amusing" để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=i28qU0-5oRI

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amusing trong tiếng Anh

Từ "amusing" trong tiếng Anh có nghĩa là vui nhộn, hài hước, thú vị, đáng cười. Nó thường được sử dụng để mô tả những điều khiến người khác cảm thấy vui vẻ hoặc thích thú. Dưới đây là cách sử dụng từ "amusing" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Miêu tả hành động, sự kiện:

  • Ví dụ: "The children's antics were amusing to watch." (Những trò đùa của bọn trẻ rất vui nhộn để xem.)
  • Ví dụ: "The comedian's jokes were amusing, although not always sophisticated." (Những trò đùa của chú hề rất vui nhộn, mặc dù không phải lúc nào cũng tinh tế.)
  • Ví dụ: "We found the story amusing, even though it was a bit silly." (Chúng tôi thấy câu chuyện này rất vui nhộn, dù hơi ngớ ngẩn.)

2. Miêu tả người hoặc vật:

  • Ví dụ: "He has an amusing personality." (Anh ấy có một tính cách hài hước.)
  • Ví dụ: “That’s an amusing dog!” (Con chó này thật thú vị!)

3. Như tính từ để mô tả một sự việc hoặc tình huống:

  • Ví dụ: "The performance was amusing and entertaining." (Đoạn biểu diễn này rất vui nhộn và hấp dẫn.)
  • Ví dụ: "It was an amusing incident that happened on the train." (Đó là một sự cố hài hước xảy ra trên tàu.)

Phân biệt với các từ tương tự:

  • Funny: Thường mang ý nghĩa hài hước, gây cười một cách mạnh mẽ.
  • Entertaining: Tạo ra sự thú vị, giải trí.
  • Interesting: Lôi cuốn, thu hút sự chú ý.

"Amusing" thường mang sắc thái nhẹ nhàng, vui vẻ hơn so với "funny".

Lưu ý:

  • "Amusing" thường dùng để miêu tả những thứ khiến bạn cảm thấy vui vẻ khi nhìn, nghe hoặc đọc về nó.
  • Nó không phù hợp để mô tả những tình huống đau buồn, nghiêm trọng.

Bạn có thể luyện tập sử dụng từ "amusing" trong các câu khác nhau để làm quen hơn với cách dùng của nó. Bạn có thể thử đổi từ "funny" bằng "amusing" trong một số câu và xem nó có phù hợp không.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một sắc thái nào đó của từ "amusing" không?


Bình luận ()