hilarious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hilarious nghĩa là vui vẻ. Học cách phát âm, sử dụng từ hilarious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hilarious

hilariousadjective

vui vẻ

/hɪˈleəriəs//hɪˈleriəs/

Cách phát âm từ "hilarious" trong tiếng Anh là:

ˌhɪˈlɑːrɪəs

Chia nhỏ như sau:

  • hi - giống như "hi" trong "hello"
  • ˈlɑːrɪəs - phát âm như sau:
    • lɑː - giống như "la" trong "lava"
    • - giống như "ri" trong "ride"
    • əs - giống như "us" nhưng không có âm "u" rõ ràng, chỉ là âm "s" cách âm gần giống "s" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hilarious trong tiếng Anh

Từ "hilarious" trong tiếng Anh có nghĩa là "cực kỳ buồn cười", "vô cùng hài hước". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách hiệu quả:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • Tính chất: "Hilarious" là một tính từ, dùng để miêu tả một điều gì đó hoặc một người làm cho bạn cảm thấy rất buồn cười.

  • Cấu trúc: Thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ.

    • Ví dụ:
      • "That movie was hilarious!" (Phim đó thật là buồn cười!)
      • "His jokes are hilarious." (Những câu chuyện đùa của anh ấy rất buồn cười.)
      • "The situation was hilarious." (Tình huống đó rất buồn cười.)

2. Các cách sử dụng khác:

  • Dùng để diễn tả sự hài hước:

    • "Her reaction was hilarious." (Biểu cảm của cô ấy thật buồn cười.)
    • "We were laughing hysterically at the ridiculous story." (Chúng tôi cười không ngớt trước câu chuyện ngớ ngẩn đó.)
  • Dùng để khen ngợi:

    • "You have a hilarious sense of humor!" (Bạn có một cảm giác hài hước rất buồn cười!)
  • Trong văn viết:

    • "The book's writing style is hilarious, full of witty observations." (Phong cách viết của cuốn sách thật buồn cười, tràn đầy những quan sát thông minh.)

3. Một số từ đồng nghĩa và cách dùng tương tự:

  • Funny: (buồn cười) - Về cơ bản là đồng nghĩa, nhưng "hilarious" thường mang ý nghĩa mạnh hơn, buồn cười hơn.
  • Amusing: (vui vẻ, thú vị) - Dùng khi một điều gì đó làm bạn thấy thích thú, vui vẻ nhưng không nhất thiết phải gây cười lớn.
  • Side-splitting: (cười đến mức nghẹn lời) - Một cách diễn tả sự hài hước rất mạnh.

Lưu ý:

  • "Hilarious" là một từ khá mạnh, thường được dùng để miêu tả những tình huống hoặc những điều gì đó khiến bạn cười rất lớn, gần như nghẹn lời.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hilarious" trong tiếng Anh!


Bình luận ()