funny là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

funny nghĩa là buồn cười, khôi hài. Học cách phát âm, sử dụng từ funny qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ funny

funnyadjective

buồn cười, khôi hài

/ˈfʌni/
Định nghĩa & cách phát âm từ funny

Từ "funny" trong tiếng Anh có cách phát âm khá thú vị. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:

Phát âm chuẩn:

  • /ˈfʌni/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

Phân tích từng âm:

  1. "f": Phát âm như âm "f" quen thuộc.
  2. "un": Phát âm như âm "uhn" (giống như bạn đang cố gắng nuốt một chút gì đó).
  3. "ny": Đây là âm khó nhất. Nó là một âm ghép, kết hợp giữa âm "n" và "y". Hãy tưởng tượng bạn đang nói "knee" (đùi) nhưng lại thêm một chút âm "y" ở cuối.
  4. "e": Phát âm ngắn, như âm "e" trong "bed".

Mẹo nhỏ:

  • Hãy tập trung vào âm "ny". Có nhiều người gặp khó khăn với âm này. Bạn có thể tập luyện bằng cách thử phát âm "knee" rồi thêm một chút "y" vào cuối.
  • Luyện tập đọc to các câu có từ "funny" để làm quen với cách phát âm tự nhiên. Ví dụ: "He's a funny guy."

Có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ funny trong tiếng Anh

Từ "funny" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Nghĩa đen: hài hước, buồn cười

  • Đây là nghĩa cơ bản nhất của "funny". Nó dùng để mô tả những thứ hoặc những người khiến bạn cười.
    • Ví dụ:
      • "That movie was really funny. I laughed a lot." (Bộ phim đó rất hài hước. Tôi cười rất nhiều.)
      • "He told a funny story about his trip." (Anh ấy kể một câu chuyện buồn cười về chuyến đi của mình.)
      • "She has a funny way of speaking." (Cô ấy có một cách nói rất đặc biệt/buồn cười.)

2. Nghĩa bóng: kỳ lạ, khác thường, khó hiểu

  • Đôi khi, "funny" được sử dụng để mô tả những điều kỳ lạ, khó hiểu hoặc không hợp lý.
    • Ví dụ:
      • "It's funny how things always seem to go wrong for me." (Thật buồn cười/kỳ lạ khi mọi thứ luôn có vẻ sai trái với tôi.)
      • "That's a funny idea, but…” (Ý tưởng đó thật kỳ lạ/buồn cười, nhưng…) - Dùng để thể hiện sự nghi ngờ hoặc bất ngờ

3. “Funny enough” (Đáng ngạc nhiên là, kỳ lạ là)

  • Cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu một sự thật bất ngờ hoặc một chi tiết thú vị mà bạn mới phát hiện ra.
    • Ví dụ:
      • "Funny enough, he was a professional comedian before becoming a doctor." (Đáng ngạc nhiên là, anh ấy từng là một diễn viên hài chuyên nghiệp trước khi trở thành bác sĩ.)

4. “Funny business” (Những trò lừa bịp, những việc làm bất thường) - Thường dùng để ám chỉ hành vi gian dối hoặc đáng ngờ.

  • Ví dụ: "I think there’s funny business going on here." (Tôi nghĩ có chuyện gì đó bất thường ở đây.)

Một vài lưu ý:

  • "Funny" là một từ khá thông dụng và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Trong một số trường hợp, "amusing" hoặc "humorous" có thể là những lựa chọn thay thế tốt hơn để mô tả điều gì đó hài hước. “Amusing” có nghĩa là làm vui vẻ, mang lại niềm vui, còn “humorous” có nghĩa là có tính hài hước, có kháu hài.
  • Cẩn thận khi sử dụng "funny" để mô tả con người. Một số người có thể cảm thấy bị xúc phạm nếu bạn miêu tả họ là "funny" một cách tiêu cực.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "funny", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh giao tiếp để hiểu nghĩa chính xác mà người nói/viết muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng “funny” trong một tình huống nhất định không?

Thành ngữ của từ funny

funny ha-ha
(informal)used to show that ‘funny’ is being used with the meaning of ‘making you laugh’
    funny peculiar
    (informal)used to show that ‘funny’ is being used with the meaning of ‘strange’

      Luyện tập với từ vựng funny

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. His jokes were so ___ that everyone burst out laughing.
      2. The movie was ___, with lots of unexpected twists and memorable characters.
      3. She gave him a ___ look when he spilled coffee on his shirt.
      4. The presentation was informative but could have been more ___.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. The comedian’s performance was:
        a) funny
        b) humorous
        c) serious
        d) awkward

      2. Which words describe a situation that makes people laugh?
        a) hilarious
        b) boring
        c) funny
        d) confusing

      3. His tone was ___ when he explained the error, which lightened the mood.
        a) sarcastic
        b) funny
        c) offensive

      4. The meeting was:
        a) productive
        b) amusing
        c) funny
        d) tense

      5. Choose the correct synonym for "funny" in this sentence: "The meme was ___."
        a) absurd
        b) comical
        c) tragic


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: The clown’s act made the children laugh.
        Rewrite: _____________________________________________________.

      2. Original: His story was amusing but also a bit strange.
        Rewrite: _____________________________________________________.

      3. Original: The teacher told a joke that lightened the classroom atmosphere.
        Rewrite: _____________________________________________________ (không dùng "funny").


      Đáp án:

      Bài tập 1:

      1. funny
      2. engaging
      3. stern
      4. dynamic

      Bài tập 2:

      1. a, b
      2. a, c
      3. b
      4. a, b, c
      5. b

      Bài tập 3:

      1. The clown’s act was funny and made the children laugh.
      2. His story was funny but also a bit bizarre.
      3. The teacher told a humorous joke that lightened the classroom atmosphere.

      Bình luận ()