
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
funny nghĩa là buồn cười, khôi hài. Học cách phát âm, sử dụng từ funny qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
buồn cười, khôi hài
Từ "funny" trong tiếng Anh có cách phát âm khá thú vị. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Phát âm chuẩn:
Phân tích từng âm:
Mẹo nhỏ:
Có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn luyện tập thành công!
Từ "funny" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "funny", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh giao tiếp để hiểu nghĩa chính xác mà người nói/viết muốn truyền tải.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng “funny” trong một tình huống nhất định không?
The comedian’s performance was:
a) funny
b) humorous
c) serious
d) awkward
Which words describe a situation that makes people laugh?
a) hilarious
b) boring
c) funny
d) confusing
His tone was ___ when he explained the error, which lightened the mood.
a) sarcastic
b) funny
c) offensive
The meeting was:
a) productive
b) amusing
c) funny
d) tense
Choose the correct synonym for "funny" in this sentence: "The meme was ___."
a) absurd
b) comical
c) tragic
Original: The clown’s act made the children laugh.
Rewrite: _____________________________________________________.
Original: His story was amusing but also a bit strange.
Rewrite: _____________________________________________________.
Original: The teacher told a joke that lightened the classroom atmosphere.
Rewrite: _____________________________________________________ (không dùng "funny").
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()