
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
humorous nghĩa là hài hước, hóm hỉnh. Học cách phát âm, sử dụng từ humorous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hài hước, hóm hỉnh
Cách phát âm từ "humorous" trong tiếng Anh là:
/hjuːmərəs/
Dưới đây là cách phân tích từng phần:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce humorous" để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=sT_FNG7J-cM
Từ "humorous" trong tiếng Anh có nghĩa là hài hước, buồn cười, vui vẻ. Nó được dùng để mô tả những điều, người hoặc tình huống gây ra tiếng cười. Dưới đây là cách sử dụng từ "humorous" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Một vài lưu ý:
Ví dụ:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "humorous" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?
Chọn từ thích hợp: humorous, funny, sarcastic, witty
Chọn từ/cụm từ đúng (có thể có nhiều đáp án):
The keynote speaker’s ______ tone kept the conference engaging.
a) humorous
b) monotonous
c) witty
d) ironic
Which words describe a person who makes others laugh intentionally?
a) solemn
b) humorous
c) hilarious
d) dull
Her ______ apology confused everyone because it lacked sincerity.
a) sarcastic
b) humorous
c) genuine
d) vague
A ______ story should balance cleverness and relatability.
a) humorous
b) tedious
c) boring
d) lengthy
The teacher’s ______ examples helped students remember complex theories.
a) humorous
b) repetitive
c) witty
d) ambiguous
Original: His jokes were funny and made the meeting less stressful.
→ Rewrite using "humorous."
Original: The book’s lighthearted tone kept readers entertained.
→ Rewrite using "humorous."
Original: She told a hilarious story about her travels.
→ Rewrite without using "humorous" (choose a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()