entertaining là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entertaining nghĩa là giải trí. Học cách phát âm, sử dụng từ entertaining qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entertaining

entertainingadjective

giải trí

/ˌɛntəˈteɪnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ entertaining

Từ "entertaining" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ên-tài-ninh-ing

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • ên (en): Giống âm "en" trong từ "end"
  • tài (tain): Giống âm "tain" trong từ "taint"
  • ninh (ning): Giống âm "ning" trong từ "singing"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entertaining trong tiếng Anh

Từ "entertaining" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc giải trí hoặc làm cho người khác vui vẻ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như tính từ (adjective) để mô tả một việc gì đó hoặc ai đó có tính chất giải trí:

  • Entertainment: Đại dịch đã làm giảm đáng kể các hoạt động giải trí. (The pandemic has significantly reduced entertainment opportunities.)
  • Entertaining film: Bộ phim này rất hấp dẫn và thú vị. (This film is very entertaining.)
  • Entertaining conversation: Họ có một cuộc trò chuyện rất thú vị. (They had an entertaining conversation.)
  • Entertaining performance: Bài biểu diễn này rất giải trí. (The performance was entertaining.)

2. Như động từ (verb) để hành động giải trí hoặc làm ai đó vui vẻ:

  • Entertain guests: Bạn hãy tổ chức tiệc cho khách. (Please entertain the guests.)
  • I entertained the children with stories: Tôi đã giải trí cho bọn trẻ bằng những câu chuyện. (I entertained the children with stories.)
  • She entertains herself by reading: Cô ấy giải trí bằng cách đọc sách. (She entertains herself by reading.)
  • The magician entertained the audience: Kỹ luật ảo thuật đã giải trí cho khán giả. (The magician entertained the audience.)

3. Sử dụng với cụm từ cố định:

  • Entertaining idea: Ý tưởng này rất thú vị. (This is an entertaining idea.)
  • Entertaining experience: Trải nghiệm này rất thú vị. (This was an entertaining experience.)

Một vài lưu ý:

  • "Entertaining" thường dùng để chỉ những thứ mang tính chất nhẹ nhàng, vui vẻ, và không quá nghiêm túc.
  • Nghĩa gâm ý là có khả năng thu hút sự chú ý và khiến người khác thích thú.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các từ đồng nghĩa với "entertaining" như:

  • Engaging: Thu hút, lôi cuốn
  • Interesting: Thú vị
  • Fun: Vui vẻ
  • Amusing: Hài hước

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "entertaining" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể cung cấp một ví dụ cụ thể hơn không? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong một câu email, một bài viết, hay một cuộc trò chuyện?

Luyện tập với từ vựng entertaining

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The documentary about marine life was both educational and __________.
  2. His speech was so __________ that half the audience fell asleep.
  3. We need a more __________ way to present this data; the current slides are too dry.
  4. The magician’s performance was highly __________, with lively music and interactive tricks.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

(Có thể chọn nhiều đáp án)

  1. The stand-up comedy show was incredibly ______.
    a) entertaining
    b) exhausting
    c) informative
    d) dull

  2. To make lectures more ______, professors often use videos or group activities.
    a) entertaining
    b) confusing
    c) engaging
    d) theoretical

  3. The novel’s plot was ______, but its characters were poorly developed.
    a) predictable
    b) entertaining
    c) repetitive
    d) original

  4. A good podcast should be ______ while delivering valuable insights.
    a) entertaining
    b) monotonous
    c) lengthy
    d) irrelevant

  5. The museum tour was ______, focusing only on dates and names without stories.
    a) entertaining
    b) tedious
    c) interactive
    d) hilarious


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The movie was fun and kept the audience laughing.
    → The movie was __________ and kept the audience laughing.
  2. Her storytelling skills made the workshop enjoyable for everyone.
    → Her __________ storytelling skills made the workshop __________.
  3. The keynote speaker was humorous but failed to address the main topic.
    → The keynote speaker was __________ but failed to address the main topic. (Không dùng "entertaining")

Đáp án:

Bài 1:

  1. entertaining
  2. boring (hoặc uninteresting)
  3. engaging (hoặc dynamic)
  4. entertaining

Bài 2:

  1. a) entertaining
  2. a) entertaining, c) engaging
  3. b) entertaining, d) original
  4. a) entertaining
  5. b) tedious

Bài 3:

  1. → The movie was entertaining and kept the audience laughing.
  2. → Her entertaining storytelling skills made the workshop enjoyable.
  3. → The keynote speaker was witty but failed to address the main topic. (Thay thế: amusing/funny/witty)

Bình luận ()